Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Chuột Darmoshark M2 Magie Wireless
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: Kailh
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz(Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 240mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Chuột Darmoshark M2 Magie Wireless
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: Kailh
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz(Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 240mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Chuột không dây siêu nhẹ Pulsar X2 Wireless Super Clear (Limited Edition) – Medium/Mini
Hãng sản xuất: Pulsar
Tình trạng: Mới – Fullbox
Bảo hành: 24 Tháng
Chuột không dây siêu nhẹ Pulsar X2 Wireless Super Clear (Limited Edition) – Medium/Mini
Hãng sản xuất: Pulsar
Tình trạng: Mới – Fullbox
Bảo hành: 24 Tháng
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: AMD
- Bảo hành: 36 Tháng
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: AMD
- Bảo hành: 36 Tháng
Tay cầm Xbox One S Black – Tay Cầm Chơi Game Xbox One S
Tình trạng: Mới – Fullbox
Bảo hành: 01 Tháng
Thông số kỹ thuật của Tay cầm Xbox One S:
- Kết nối: không dây (Wireless) hoặc dây (Wired)
- Kích thước: 153 x 102 x 61 mm
- Trọng lượng: 280g
- Tương thích hệ điều hành: Xbox One, Xbox One S, Xbox One X và Windows 10
- Pin: 2 pin AA
- Các nút bấm: A, B, X, Y, LB, RB, LT, RT, giúp người dùng có thể điều khiển dễ dàng và chính xác hơn.
- Công nghệ kết nối không dây Bluetooth cho phép người dùng có thể kết nối tay cầm với các thiết bị khác như máy tính, điện thoại, máy tính bảng.
- Thiết kế tay cầm với độ chính xác cao, cảm giác cầm nắm thoải mái, không mỏi tay khi chơi game trong thời gian dài.
Ngoài ra, Tay cầm Xbox One S còn được trang bị hệ thống rung cực kỳ mạnh mẽ, giúp người dùng có thể trải nghiệm game một cách tốt nhất.
Tay cầm Xbox One S Black – Tay Cầm Chơi Game Xbox One S
Tình trạng: Mới – Fullbox
Bảo hành: 01 Tháng
Thông số kỹ thuật của Tay cầm Xbox One S:
- Kết nối: không dây (Wireless) hoặc dây (Wired)
- Kích thước: 153 x 102 x 61 mm
- Trọng lượng: 280g
- Tương thích hệ điều hành: Xbox One, Xbox One S, Xbox One X và Windows 10
- Pin: 2 pin AA
- Các nút bấm: A, B, X, Y, LB, RB, LT, RT, giúp người dùng có thể điều khiển dễ dàng và chính xác hơn.
- Công nghệ kết nối không dây Bluetooth cho phép người dùng có thể kết nối tay cầm với các thiết bị khác như máy tính, điện thoại, máy tính bảng.
- Thiết kế tay cầm với độ chính xác cao, cảm giác cầm nắm thoải mái, không mỏi tay khi chơi game trong thời gian dài.
Ngoài ra, Tay cầm Xbox One S còn được trang bị hệ thống rung cực kỳ mạnh mẽ, giúp người dùng có thể trải nghiệm game một cách tốt nhất.
- Thông tin chung
Công suất
42 W
Công nghệ âm thanh
Âm thanh chế độ kép
Tính năng khác
2 chế độ Giải trí và Kiểm âm
Driver: Bass 4 – inch và Tweeter 1 – inch - Kết nối
Số loa kết nối cùng lúc
2 loa - Kết nối & Điều khiển
Điều khiểnNút vặn vật lý
Thao tác điều khiểnChuyển bài
Điều chỉnh âm lượng
Chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau
Cổng kết nốiJack 3.5 mm
RCA, TRS kết nối PC
Mixer chỉnh âm
-
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
140 x 228 x 184mm
Trọng lượng
4.5kg
- Thông tin chung
Công suất
42 W
Công nghệ âm thanh
Âm thanh chế độ kép
Tính năng khác
2 chế độ Giải trí và Kiểm âm
Driver: Bass 4 – inch và Tweeter 1 – inch - Kết nối
Số loa kết nối cùng lúc
2 loa - Kết nối & Điều khiển
Điều khiểnNút vặn vật lý
Thao tác điều khiểnChuyển bài
Điều chỉnh âm lượng
Chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau
Cổng kết nốiJack 3.5 mm
RCA, TRS kết nối PC
Mixer chỉnh âm
-
Thiết kế & Trọng lượng
Kích thước
140 x 228 x 184mm
Trọng lượng
4.5kg
Bề mặt: Vải
Tình Trạng: Mới
Kích Thước: 900x400x3mm
Bề mặt: Vải
Tình Trạng: Mới
Kích Thước: 900x400x3mm
Thông số sản phẩm màn hình cong ASUS TUF GAMING VG34VQL3A
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A Thẻ bảo hành |
Thông số sản phẩm màn hình cong ASUS TUF GAMING VG34VQL3A
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A Thẻ bảo hành |
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC U32U3CV/74 31.5″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U32U3CV/74
Tấm nền: 31.5″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,18159 (H) × 0,18159 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 697.30 (H) × 392.23 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 3840 × 2160 @ 60Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 46W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC U32U3CV/74 31.5″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U32U3CV/74
Tấm nền: 31.5″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,18159 (H) × 0,18159 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 697.30 (H) × 392.23 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 3840 × 2160 @ 60Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 46W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC Q27U3CV/74 27″ QHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: Q27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (IPS with QD Tech)
Pixel Pitch (mm): 0.2331 (H) × 0.2331(V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 350 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 14ms GtG / 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI – P3 98% (CIE1976) overlap percentage
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.4 × 1, DisplayPort Output × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
HDCP version: HDMI :2.2 / DisplayPort :2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C (PD 15W, downstream)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 27W
Loa: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Earphone x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC Q27U3CV/74 27″ QHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: Q27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (IPS with QD Tech)
Pixel Pitch (mm): 0.2331 (H) × 0.2331(V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 350 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 14ms GtG / 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI – P3 98% (CIE1976) overlap percentage
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.4 × 1, DisplayPort Output × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
HDCP version: HDMI :2.2 / DisplayPort :2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C (PD 15W, downstream)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 27W
Loa: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Earphone x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC U27U3CV/74 27″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,1554 (H) × 0,1554 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1300 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 44W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC U27U3CV/74 27″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,1554 (H) × 0,1554 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1300 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 44W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số sản phẩm màn hình Gaming Asus ROG Strix XG249CM
- Màn hình 24inch có độ phân giải 1920 x 1080, hỗ trợ tần số quét lên tới 270hz (OC) cho game thủ chuyên nghiệp.
- Tấm nền sử dụng công Fast IPS cho phép thời gian phản hồi cực ngắn 1ms (GtG) ở khung hình sắc nét.
- HDR tối ưu cho độ tương phản cũng như trải nghiệm màu sắc.
- Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur Sync loại bỏ hiện tượng bóng mờ và rách hình ở tần số quét cao.
- Hỗ trợ cả Adaptive-Sync với card đồ họa NVIDIA GeForce * và Freesync ™ Premium với card đồ họa AMD.
Thông số sản phẩm màn hình Gaming Asus ROG Strix XG249CM
- Màn hình 24inch có độ phân giải 1920 x 1080, hỗ trợ tần số quét lên tới 270hz (OC) cho game thủ chuyên nghiệp.
- Tấm nền sử dụng công Fast IPS cho phép thời gian phản hồi cực ngắn 1ms (GtG) ở khung hình sắc nét.
- HDR tối ưu cho độ tương phản cũng như trải nghiệm màu sắc.
- Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur Sync loại bỏ hiện tượng bóng mờ và rách hình ở tần số quét cao.
- Hỗ trợ cả Adaptive-Sync với card đồ họa NVIDIA GeForce * và Freesync ™ Premium với card đồ họa AMD.
Màn hình gaming EDRA – EGM27F4PR
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: IPS Grade A+ 10:0:0
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 240Hz
– Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2– 99%sRGB
– VESA: 75x75mm– Cổng kết nối: 1xDisplay Port 1.2 + 1xHDMI 2.0 + 1xUSB
– Chân xoay(Ajusable Stand) giúp màn hình trở nên linh hoạt hơn. Tối đa xoay 180 độ.
-Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI– Kích thước: 613.9*521*220.4mm (có chân), 613.9*363.1*52.8mm (không chân)
– Cân nặng: 5.35kg. Cả thùng 6.9kg
Màn hình gaming EDRA – EGM27F4PR
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: IPS Grade A+ 10:0:0
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 240Hz
– Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2– 99%sRGB
– VESA: 75x75mm– Cổng kết nối: 1xDisplay Port 1.2 + 1xHDMI 2.0 + 1xUSB
– Chân xoay(Ajusable Stand) giúp màn hình trở nên linh hoạt hơn. Tối đa xoay 180 độ.
-Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI– Kích thước: 613.9*521*220.4mm (có chân), 613.9*363.1*52.8mm (không chân)
– Cân nặng: 5.35kg. Cả thùng 6.9kg
Màn hình gaming EDRA – EGM27F3PR
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: IPS Grade A+ 10:0:0
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 180Hz
– Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2– 99%sRGB
– VESA: 75x75mm
– Cổng kết nối: 1xDisplay Port 1.2 + 1xHDMI 2.0 + 1xUSB
– Chân xoay(Ajusable Stand) giúp màn hình trở nên linh hoạt hơn. Tối đa xoay 180 độ.
-Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI– Kích thước: 613.9*521*220.4mm (có chân), 613.9*363.1*52.8mm (không chân)
– Cân nặng: 5.35kg. Cả thùng 6.9kg
Màn hình gaming EDRA – EGM27F3PR
– Màu sắc: Đen
– Loại màn hình: Màn hình phẳng
– Tỉ lệ: 16:9
– Kích thước: 27 inch
– Tấm nền: IPS Grade A+ 10:0:0
– Độ phân giải: FHD (1920×1080)
– Tốc độ làm mới: 180Hz
– Thời gian đáp ứng: 0.5ms MPRT
– Độ sáng tối đa: 250cd/m2– 99%sRGB
– VESA: 75x75mm
– Cổng kết nối: 1xDisplay Port 1.2 + 1xHDMI 2.0 + 1xUSB
– Chân xoay(Ajusable Stand) giúp màn hình trở nên linh hoạt hơn. Tối đa xoay 180 độ.
-Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI– Kích thước: 613.9*521*220.4mm (có chân), 613.9*363.1*52.8mm (không chân)
– Cân nặng: 5.35kg. Cả thùng 6.9kg
Thông số sản phẩm bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger
Bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger DareU Magnetic switch
Bàn phím có tính năng Rapid Trigger đầu tiên của hãng
Kết nối có dây USB
Sử dụng switch DareU Magnetic (từ tính) siêu cao cấp
Mạch có hỗ trợ hotswap
Tính tăng Rapid Trigger tốt nhất cho game (có thể tùy chỉnh bằng phần mềm)
Cấu trúc gasket mount cho cảm giác bấm tuyệt vời
LED RGB 16.8 triệu màu
Switch tích hợp tản sáng giúp LED đều và đẹp hơn
Switch được Lube sẵn
Stabilizer được cân chỉnh và lube sẵn từ nhà máy
Keycap PBT Double shot cherry profile siêu bền
Driver (All in One) download tại: https://dareu.com/pages/driver
Thông số sản phẩm bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger
Bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger DareU Magnetic switch
Bàn phím có tính năng Rapid Trigger đầu tiên của hãng
Kết nối có dây USB
Sử dụng switch DareU Magnetic (từ tính) siêu cao cấp
Mạch có hỗ trợ hotswap
Tính tăng Rapid Trigger tốt nhất cho game (có thể tùy chỉnh bằng phần mềm)
Cấu trúc gasket mount cho cảm giác bấm tuyệt vời
LED RGB 16.8 triệu màu
Switch tích hợp tản sáng giúp LED đều và đẹp hơn
Switch được Lube sẵn
Stabilizer được cân chỉnh và lube sẵn từ nhà máy
Keycap PBT Double shot cherry profile siêu bền
Driver (All in One) download tại: https://dareu.com/pages/driver
Thông số kỹ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Black/White Trio-mode
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Kích thước: 392(L)*142.5(W)*40.2mm(H) – Khối lượng: 1262±20grams. Loại switch: (Darmoshark) Silver switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Loại keycaps PBT Double-shot, OEM Height (Bản màu trắng keycaps không xuyên LED) Màu sắc: White Đèn nền RGB Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Black/White Trio-mode
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Kích thước: 392(L)*142.5(W)*40.2mm(H) – Khối lượng: 1262±20grams. Loại switch: (Darmoshark) Silver switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Loại keycaps PBT Double-shot, OEM Height (Bản màu trắng keycaps không xuyên LED) Màu sắc: White Đèn nền RGB Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kĩ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Wired Optical switch
Phương thức kết nối có dây Kích thước: 392mm(L)*142.5mm(W)*40.2mm(H) -Khối lượng: 1145±20g Loại switch: Optical Switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Chất liệu keycaps gốc PBT phun kép Màu sắc: Black/Purple gradient Đèn nền RGB (Hỗ trợ 15 loại hiệu ứng ánh sáng LED) Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Bộ sản phẩm bao gồm: |
Thông số kĩ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Wired Optical switch
Phương thức kết nối có dây Kích thước: 392mm(L)*142.5mm(W)*40.2mm(H) -Khối lượng: 1145±20g Loại switch: Optical Switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Chất liệu keycaps gốc PBT phun kép Màu sắc: Black/Purple gradient Đèn nền RGB (Hỗ trợ 15 loại hiệu ứng ánh sáng LED) Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Bộ sản phẩm bao gồm: |
Thông số kĩ thuật bàn phím Darmoshark K7 Pro Trio-Mode PBT KAT-height Gulf Racing
Thương hiệu: Darmoshark
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Bộ sản phẩm bao gồm: |
Thông số kĩ thuật bàn phím Darmoshark K7 Pro Trio-Mode PBT KAT-height Gulf Racing
Thương hiệu: Darmoshark
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Bộ sản phẩm bao gồm: |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike KT84 Retro-Style with Dot Matrix Display
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike KT84 Retro-Style with Dot Matrix Display
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike KT68 Pro Black North Pole
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike KT68 Pro Black North Pole
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike K500F-B94W Tri-Mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike K500F-B94W Tri-Mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike K500 Pro-B94W Tri-Mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật bàn phím Machenike K500 Pro-B94W Tri-Mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kỹ thuật bàn phím Machenike K500-B94 Wired Mixed Light
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây |
Thông số kỹ thuật bàn phím Machenike K500-B94 Wired Mixed Light
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây |
Thông số kỹ thuật bàn phím Machenike K600-B82W Tri-mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kỹ thuật bàn phím Machenike K600-B82W Tri-mode RGB
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Air Tri-mode 4K – Nearlink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g Màu sắc: White Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825 DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange) Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây). Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS Gia tốc tối đa: 50g Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần Không kèm theo Dock sạc Dung lượng PIN Lithium: 450mAh Tương thích: PC/Laptop/MacOS |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Air Tri-mode 4K – Nearlink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g Màu sắc: White Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825 DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange) Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây). Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS Gia tốc tối đa: 50g Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần Không kèm theo Dock sạc Dung lượng PIN Lithium: 450mAh Tương thích: PC/Laptop/MacOS |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Max Tri-mode 4K – Nearlink
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Max Tri-mode 4K – Nearlink
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike L8 Pro Dual-mode 2K
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike L8 Pro Dual-mode 2K
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kỹ thuật chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless |
Thông số kỹ thuật chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike M7 Pro Wired
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike M7 Pro Wired
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike M720 Dual-mode
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike M720 Dual-mode
Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless |
Thông số kĩ thuật chuột Fuhlen B07S Silent Wireless
Thông số kĩ thuật chuột Fuhlen B07S Silent Wireless
Thông số sản phẩm Ghế công thái học Ergonomic EDRA EEC220
Thông số sản phẩm Ghế công thái học Ergonomic EDRA EEC220
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ghế công thái học GTChair Dvary Butterfly Pro 2024
Thương hiệu |
GTChair | Lưới | Wintex GS Thân thiện với da |
Màu sắc |
Đen/Trắng | Bánh xe | Xoay 360 độ, phủ chống ồn |
Lưng ghế |
Auto Fit- tự đọng khớp vị trí ngồi | Bệ tỳ tay | 5D – PU mềm cao cấp |
Độ ngả |
160 độ | Mâm ghế | Di chuyển ra/vào 5cm |
Tựa đầu |
3D | Bảo hành | 12 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ghế công thái học GTChair Dvary Butterfly Pro 2024
Thương hiệu |
GTChair | Lưới | Wintex GS Thân thiện với da |
Màu sắc |
Đen/Trắng | Bánh xe | Xoay 360 độ, phủ chống ồn |
Lưng ghế |
Auto Fit- tự đọng khớp vị trí ngồi | Bệ tỳ tay | 5D – PU mềm cao cấp |
Độ ngả |
160 độ | Mâm ghế | Di chuyển ra/vào 5cm |
Tựa đầu |
3D | Bảo hành | 12 năm |
Thông số kỹ thuật ghế UpGen Revolution- Ergonomic Chair
- Tựa Đầu Pro-Fit 4D
- Chất liệu lưới Wintex ( Bản Pro )
- Tựa Lưng Clover Fit 3 Vùng Độc Lập
- Thiết Kế Thắt Lưng Ba Chiều
- Delta 4D Pro
- Điều Khiển Bằng Phím
- Piston Class 4
- Chân Hợp Kim Nhôm Đúc
Bảo Hành: 36 Tháng
Thông số kỹ thuật ghế UpGen Revolution- Ergonomic Chair
- Tựa Đầu Pro-Fit 4D
- Chất liệu lưới Wintex ( Bản Pro )
- Tựa Lưng Clover Fit 3 Vùng Độc Lập
- Thiết Kế Thắt Lưng Ba Chiều
- Delta 4D Pro
- Điều Khiển Bằng Phím
- Piston Class 4
- Chân Hợp Kim Nhôm Đúc
Bảo Hành: 36 Tháng
Thông số kỹ thuật
- Chất liệu đệm ngồi: Lưới mềm pha nhung
- Chất liệu lưng ghế: Lưới mềm pha nhung
- Chất liệu tựa đầu: Lưới mây
- Chất liệu chân ghế: Hợp kim nhôm hàng không
- Điều chỉnh lưng ghế: Lên xuống theo chiều dọc 10cm
- Hệ thống nâng hạ: Class 4 Gas Lift
- Điều chỉnh bệ ngồi: Trượt trước/sau 4cm
- Điều chỉnh tay đỡ: Điều chỉnh 6D – đa hướng
- Điều chỉnh gối đầu: Lên xuống 8cm, nghiêng về phía trước hoặc ra sau lên đến 35 độ
- Màu: Đen/Trắng
- Bảo hành: 3 năm
Thông số kỹ thuật
- Chất liệu đệm ngồi: Lưới mềm pha nhung
- Chất liệu lưng ghế: Lưới mềm pha nhung
- Chất liệu tựa đầu: Lưới mây
- Chất liệu chân ghế: Hợp kim nhôm hàng không
- Điều chỉnh lưng ghế: Lên xuống theo chiều dọc 10cm
- Hệ thống nâng hạ: Class 4 Gas Lift
- Điều chỉnh bệ ngồi: Trượt trước/sau 4cm
- Điều chỉnh tay đỡ: Điều chỉnh 6D – đa hướng
- Điều chỉnh gối đầu: Lên xuống 8cm, nghiêng về phía trước hoặc ra sau lên đến 35 độ
- Màu: Đen/Trắng
- Bảo hành: 3 năm
- Bảo Hành: 2 Năm
- Chân Ghế: Kim Loại
- Bảo Hành: 2 Năm
- Chân Ghế: Kim Loại
Tên sản phẩm | Ghế chơi game COUGAR Argo Ergonomic |
Khả năng chịu tải | 150 kg (330,7 lb) |
Trọng lượng sản phẩm | 25 kg (55,11 lb) |
Kích thước sản phẩm W / O Trọng lượng bao bì (N.Weight) | 25 (kg) |
Trọng lượng bao bì riêng (G.Weight) | 29,5 (kg) |
Kích thước bao bì sản phẩm W / O (WxHxD) | 730 x 700 x 1370 (mm) |
Kích thước bao bì riêng lẻ (WxHxD) |
Tên sản phẩm | Ghế chơi game COUGAR Argo Ergonomic |
Khả năng chịu tải | 150 kg (330,7 lb) |
Trọng lượng sản phẩm | 25 kg (55,11 lb) |
Kích thước sản phẩm W / O Trọng lượng bao bì (N.Weight) | 25 (kg) |
Trọng lượng bao bì riêng (G.Weight) | 29,5 (kg) |
Kích thước bao bì sản phẩm W / O (WxHxD) | 730 x 700 x 1370 (mm) |
Kích thước bao bì riêng lẻ (WxHxD) |
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: Cougar
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Mới
- Màu sắc: Đen
Sản phẩm phù hợp với:
- Cân nặng: Trên 80kg (tối đa 135kg)
- Chiều cao: Trên 1m75
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: Cougar
- Bảo hành: 24 Tháng
- Tình trạng: Mới
- Màu sắc: Đen
Sản phẩm phù hợp với:
- Cân nặng: Trên 80kg (tối đa 135kg)
- Chiều cao: Trên 1m75
Ghế công thái học Herman Miller Embody Logitech
Nhà sản xuất : Herman Miller
Tình trạng : Mới 100%
Ghế công thái học Herman Miller Embody Logitech
Nhà sản xuất : Herman Miller
Tình trạng : Mới 100%
Nhà sản xuất : Sihoo
Tình trạng : Mới 100%
Bảo hành : 24 tháng
Nhà sản xuất : Sihoo
Tình trạng : Mới 100%
Bảo hành : 24 tháng
Cửa Hàng Máy Tính GG Store PC Đà Nẵng | PC Gaming | Laptop | Gaming Gear | linh kiện PC Gaming
GG Store PC Đà Nẵng là đại lý chuyên phân phối các thương hiệu máy tính lớn và linh kiện máy tính. GG Store được nhiều khách hàng tin tưởng và chọn làm điểm đến khi có nhu cầu mua máy tính để bàn (PC). Địa chỉ chuyên bán các thiết bị điện tử như Laptop, PC, phụ kiện phần cứng máy tính và linh kiện, và các thiết bị ngoại vi, các sản phẩm đến từ các thương hiệu lớn như Microsolf, HP, Dell, LG, Lenovo, ASUS, Gigabyte,… Khách hàng có đa dạng sự lựa chọn khi đến với cửa hàng PC Đà Nẵng GG Store chúng tôi.
GG Store PC Đà Nẵng còn có đội ngũ nhân viên lắp ráp PC dày dặn kinh nghiệm với kĩ năng chuyên môn cao. Ngoài những PC đã được tích hợp sẵn, GGstore còn nhận lắp ráp máy tính để bàn theo yêu cầu của khách hàng. PC lắp ráp sử dụng phụ kiện và linh kiện chính hãng 100% nên khách hàng có thể an tâm khi mua sản phẩm điện tử tại cửa hàng PC Đà Nẵng chúng tôi.
GG Store Đà Nẵng cung cấp đa dạng các loại PC tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng khác nhau như PC đồ Họa , PC gaming, PC văn phòng… Với các mức giá khác nhau quý khách có thể lựa chọn được sản phẩm hợp với nhu cầu và túi tiền.
Bên cạnh các sản phẩm máy tính PC chính hãng đến từ các thương hiệu uy tín, quý khách hàng có thể xem thêm về các sản phẩm gear như màn hình máy tính, chuột máy tính, loa, tai nghe gaming,…. Nếu gặp vấn đề về lựa chọn sản phẩm, đội ngũ tư vấn sẽ đưa ra các giải pháp nhanh chóng giúp khách hàng có thể lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất
GG Store PC Đà Nẵng cung cấp các sản phẩm chính hãng của những thương hiệu lớn uy tín nên khách hàng sẽ được bảo hành từ 12 – 36 tháng tùy theo dòng sản phẩm. Bên cạnh đó, GG Store cũng thường xuyên có các ưu đãi đi kèm để khách hàng có thể tiết kiệm chi phí khi mua sản phẩm. Nếu túi tiền khách hàng có giới hạn thì có thể lựa chọn hình thức trả góp với lãi suất ưu đãi để sở hữu máy tính để bàn phục vụ cho nhu cầu và tính chất công việc.
Tại GG Store PC Đà Nẵng các sản phẩm không chỉ đa dạng và chất lượng, mà khách hàng còn tin tưởng vào chính sách bảo hành và thông tin minh bạch, rõ ràng. Khách hàng mua máy tính để bàn tại GG Store sẽ được bảo hành, bảo trì định kỳ. Ngoài ra, khách hàng mua PC tại đây sẽ được hỗ trợ giao hàng và hỗ trợ lắp đặt trong thời gian nhanh nhất.