Hiển thị 1–12 của 74 kết quả

3,890,000
Bo mạch chủ MSI B650M GAMING WIFI (DDR5)
3.890.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.890.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm :

CPU ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series
Socket AM5
Chipset B650 Chipset
Lưu trữ
  • 2x khe cắm bộ nhớ DDR5, hỗ trợ lên đến 128GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHz

Tối đa. tần số ép xung:

  • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 7800+ MHz
  • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 6400+ MHz

Hỗ trợ chế độ Dual-Channel
Hỗ trợ bộ nhớ không phải ECC, không đệm
Hỗ trợ AMD EXPO™

Card màn hình onboard 1x HDMI™
Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
1x DisplayPort
Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Slot 1x khe cắm PCI-E x16
Hỗ trợ x16/x1

  • Hỗ trợ x16 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 9000 và 7000 Series)
  • Hỗ trợ x8 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 7 8700G và Ryzen™ 5 8600G)
  • Hỗ trợ x4 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G)

1x khe cắm PCI-E x1
PCI_E1 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
PCI_E2 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)

Audio Realtek® ALC897 Codec
7.1-Channel High Definition Audio
Bộ lưu trữ 2x M.2
M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
4x SATA 6G
• Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
USB 2x USB 2.0 (Phía sau)
4x USB 2.0 (Phía trước)
3x USB 5Gbps Type A (Phía sau)
1x USB 5Gbps Type C (Phía sau)
4x USB 5Gbps Type A (Phía trước)
LAN Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
Cổng I/O
  • 1x Đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 1x Đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1x Quạt CPU
  • 3x Quạt hệ thống
  • 2x Bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1x Bộ phận xâm nhập khung máy (JCI)
  • 1x Âm thanh phía trước (JAUD)
  • 2x Đầu nối đèn LED RGB V2 có thể định địa chỉ (JARGB_V2)
  • 1x Đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1x Đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4x Cổng USB 2.0
  • 4x Cổng USB 5Gbps Type A
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX
Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz*
Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth® 5.3**

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11.
** Bluetooth 5.3 sẽ có sẵn trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.

Tính năng LED 4x EZ Debug LED
CỔNG PANEL MẶT SAU
  • DisplayPort
  • HDMI™
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • 2.5G LAN
  • Wi-Fi / Bluetooth
  • Audio connectors
  • Flash BIOS Button
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-C)
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • USB 2.0
Hệ điều hành Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit
Thông tin PCB mATX
243.84mmx243.84mm
Bo mạch chủ MSI B650M GAMING WIFI (DDR5)
3.890.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.890.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm :

CPU ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series
Socket AM5
Chipset B650 Chipset
Lưu trữ
  • 2x khe cắm bộ nhớ DDR5, hỗ trợ lên đến 128GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHz

Tối đa. tần số ép xung:

  • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 7800+ MHz
  • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 6400+ MHz

Hỗ trợ chế độ Dual-Channel
Hỗ trợ bộ nhớ không phải ECC, không đệm
Hỗ trợ AMD EXPO™

Card màn hình onboard 1x HDMI™
Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
1x DisplayPort
Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Slot 1x khe cắm PCI-E x16
Hỗ trợ x16/x1

  • Hỗ trợ x16 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 9000 và 7000 Series)
  • Hỗ trợ x8 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 7 8700G và Ryzen™ 5 8600G)
  • Hỗ trợ x4 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G)

1x khe cắm PCI-E x1
PCI_E1 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
PCI_E2 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)

Audio Realtek® ALC897 Codec
7.1-Channel High Definition Audio
Bộ lưu trữ 2x M.2
M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
4x SATA 6G
• Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
USB 2x USB 2.0 (Phía sau)
4x USB 2.0 (Phía trước)
3x USB 5Gbps Type A (Phía sau)
1x USB 5Gbps Type C (Phía sau)
4x USB 5Gbps Type A (Phía trước)
LAN Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
Cổng I/O
  • 1x Đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 1x Đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1x Quạt CPU
  • 3x Quạt hệ thống
  • 2x Bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1x Bộ phận xâm nhập khung máy (JCI)
  • 1x Âm thanh phía trước (JAUD)
  • 2x Đầu nối đèn LED RGB V2 có thể định địa chỉ (JARGB_V2)
  • 1x Đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1x Đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4x Cổng USB 2.0
  • 4x Cổng USB 5Gbps Type A
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX
Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz*
Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth® 5.3**

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11.
** Bluetooth 5.3 sẽ có sẵn trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.

Tính năng LED 4x EZ Debug LED
CỔNG PANEL MẶT SAU
  • DisplayPort
  • HDMI™
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • 2.5G LAN
  • Wi-Fi / Bluetooth
  • Audio connectors
  • Flash BIOS Button
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-C)
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • USB 2.0
Hệ điều hành Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit
Thông tin PCB mATX
243.84mmx243.84mm
-12%
87,000,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
87.000.000 đ
99.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
Model name
G5090-32SPS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5 x16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
Silent mode: TBD W
Gaming mode: TBD W
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 150 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
87.000.000 đ
99.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM SOC
Model name
G5090-32SPS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5 x16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
Silent mode: TBD W
Gaming mode: TBD W
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 150 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-11%
83,990,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
83.990.000 đ
94.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
Model name
G5090-32GTC
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 149 x 70 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
83.990.000 đ
94.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G GAMING TRIO OC
Model name
G5090-32GTC
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 149 x 70 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-16%
109,000,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
109.000.000 đ
129.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
Model name
G5090-32SLS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5 x 16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
Card: 280 x 148 x 51mm
Radiator: 394 x 121 x 55mm
Tube length: 280mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
109.000.000 đ
129.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G SUPRIM LIQUID SOC
Model name
G5090-32SLS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5 x 16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
Card: 280 x 148 x 51mm
Radiator: 394 x 121 x 55mm
Tube length: 280mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Model name
G5090-32VGSL
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
357 x 151 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Model name
G5090-32VGSL
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
357 x 151 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
85,990,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
85.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
85.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
Model name
G5090-32VGS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
357 x 151 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
85.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
85.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VANGUARD SOC
Model name
G5090-32VGS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
357 x 151 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-17%
73,990,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
73.990.000 đ
89.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
Model name
G5090-32V3C
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
325 x 139 x 67 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
73.990.000 đ
89.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5090 32G VENTUS 3X OC
Model name
G5090-32V3C
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
21760 Units
Memory Speed
28 Gbps
Memory
32GB GDDR7
Memory Bus
512-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
325 x 139 x 67 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
TBD g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-8%
45,000,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
45.000.000 đ
48.900.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
Model name
G5080-16SLS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5 x 16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
Card: 280 x 148 x 51mm
Radiator: 394 x 121 x 55mm
Tube length: 280mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
2812 g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
45.000.000 đ
48.900.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM LIQUID SOC
Model name
G5080-16SLS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5 x 16
Core Clocks
Extreme Performance: TBD MHz (MSI Center)Boost: TBD MHz
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
Card: 280 x 148 x 51mm
Radiator: 394 x 121 x 55mm
Tube length: 280mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
2812 g / TBD g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-9%
38,990,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
38.990.000 đ
43.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marleting name
GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
Model name
G5080-16GTC
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
338 x 140 x 50 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
1362 g / 1885 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
38.990.000 đ
43.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marleting name
GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC
Model name
G5080-16GTC
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
338 x 140 x 50 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
1362 g / 1885 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
-8%
41,500,000
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
41.500.000 đ
45.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
Model name
G5080-16GTCW
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
338 x 140 x 50 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
1362 g / 1885 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
41.500.000 đ
45.000.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name
GeForce RTX™ 5080 16G GAMING TRIO OC WHITE
Model name
G5080-16GTCW
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
338 x 140 x 50 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
1362 g / 1885 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marleting name
GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
Model name
G5080-16SPS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5 x16
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 150 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
2614 g / 3551 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Marleting name
GeForce RTX™ 5080 16G SUPRIM SOC
Model name
G5080-16SPS
GRAPHICS PROCESSING UNIT
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
Interface
PCI Express® Gen 5 x16
Core Clocks
TBD
CUDA® Cores
10752 Units
Memory Speed
30 Gbps
Memory
16GB GDDR7
Memory Bus
256-bit
OUTPUT
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b)
HDCP SUPPORT
Y
Power Consumption
TBD
Power Connector
16-pin x 1
RECOMMENDED PSU
TBD W
CARD DIMENSION (MM)
359 x 150 x 76 mm
WEIGHT (CARD / PACKAGE)
2614 g / 3551 g
DIRECTX VERSION SUPPORT
12 Ultimate
OPENGL VERSION SUPPORT
4.6
MAXIMUM DISPLAYS
4
G-SYNC® TECHNOLOGY
Y
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION
7680 x 4320
Warranty
36 months
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Marketing name

GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION

Model name

G5080-16VGSL

GRAPHICS PROCESSING UNIT

NVIDIA® GeForce RTX™ 5080

Interface

PCI Express® Gen 5

Core Clocks

TBD

CUDA® Cores

10752 Units

Memory Speed

30 Gbps

Memory

16GB GDDR7

Memory Bus

256-bit

OUTPUT

DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)

HDCP SUPPORT

Y

Power Consumption

TBD

Power Connector

16-pin x 1

RECOMMENDED PSU

TBD W

CARD DIMENSION (MM)

357 x 151 x 66 mm

WEIGHT (CARD / PACKAGE)

TBD g / TBD g

DIRECTX VERSION SUPPORT

12 Ultimate

OPENGL VERSION SUPPORT

4.6

MAXIMUM DISPLAYS

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION

7680 x 4320

Warranty

36 months
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Marketing name

GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION

Model name

G5080-16VGSL

GRAPHICS PROCESSING UNIT

NVIDIA® GeForce RTX™ 5080

Interface

PCI Express® Gen 5

Core Clocks

TBD

CUDA® Cores

10752 Units

Memory Speed

30 Gbps

Memory

16GB GDDR7

Memory Bus

256-bit

OUTPUT

DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR)

HDCP SUPPORT

Y

Power Consumption

TBD

Power Connector

16-pin x 1

RECOMMENDED PSU

TBD W

CARD DIMENSION (MM)

357 x 151 x 66 mm

WEIGHT (CARD / PACKAGE)

TBD g / TBD g

DIRECTX VERSION SUPPORT

12 Ultimate

OPENGL VERSION SUPPORT

4.6

MAXIMUM DISPLAYS

4

G-SYNC® TECHNOLOGY

Y

DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION

7680 x 4320

Warranty

36 months
0914.060.460