Thông số kỹ thuật chuột Pulsar X2H V3 Wireless
| Danh mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Kích thước & Trọng lượng | – Chiều dài: 4.74 inch (120.4mm) |
| – Chiều rộng: 2.56 inch (65mm) | |
| – Chiều cao: 1.54 inch (39mm) | |
| – Trọng lượng: 53g (± 1g) / 1.87oz (không bao gồm cáp) | |
| Cảm biến | – Loại cảm biến: XS-1 Flagship Sensor |
| – Độ phân giải: 32,000 DPI | |
| – Tốc độ tracking: 750 IPS | |
| – Gia tốc tối đa: 50g | |
| – Polling rate: 1000Hz / 1ms (hỗ trợ lên đến 8K với dongle) | |
| – Vi xử lý: 32-bit ARM Processor | |
| Tính năng thiết kế | – Kiểu dáng: Đối xứng |
| – Thiết kế: Eo hẹp / Hump cao | |
| – Loại grip phù hợp: Claw grip / Palm-Claw grip | |
| – Trọng lượng: Siêu nhẹ, chỉ 53g | |
| Phím & Công tắc | – Công tắc quang học: Ngăn double-click, tốc độ phản hồi nhanh |
| – Encoder: Pulsar Blue Encoder với độ bền cao, hoạt động mượt mà và chống bụi | |
| – Con lăn chuột: Vòng bi siêu mượt | |
| Kết nối | – Cáp USB-C: Dây siêu linh hoạt Superflex Paracord Cable |
| – Kết nối không dây: Bộ nhận tín hiệu không dây và adapter đi kèm | |
| Tính năng tùy chỉnh | – Tùy chỉnh DPI theo từng đơn vị 10 |
| – Cài đặt cảm biến và macro phím linh hoạt | |
| – Đồng bộ hóa tín hiệu (PixArt Motion Sync Technology) | |
| – Điều chỉnh Lift-Off Distance (LOD) với 3 mức: 0.7mm, 1mm, 2mm | |
| Yêu cầu hệ thống | – Cổng kết nối: USB |
| – Hệ điều hành: Windows, Mac, Linux | |
| – Phần mềm: Windows 7 hoặc cao hơn (để sử dụng phần mềm Pulsar) | |
| – Kết nối internet: Cần thiết để tải phần mềm | |
| Phụ kiện đi kèm | – Chuột không dây X2H V3 x 1 |
| – Bộ nhận tín hiệu không dây (Wireless Receiver Adapter) x 1 | |
| – Bộ nhận tín hiệu không dây (Wireless Receiver) x 1 | |
| – Cáp USB-C x 1 |
Thông số kỹ thuật chuột Pulsar X2H V3 Wireless
| Danh mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Kích thước & Trọng lượng | – Chiều dài: 4.74 inch (120.4mm) |
| – Chiều rộng: 2.56 inch (65mm) | |
| – Chiều cao: 1.54 inch (39mm) | |
| – Trọng lượng: 53g (± 1g) / 1.87oz (không bao gồm cáp) | |
| Cảm biến | – Loại cảm biến: XS-1 Flagship Sensor |
| – Độ phân giải: 32,000 DPI | |
| – Tốc độ tracking: 750 IPS | |
| – Gia tốc tối đa: 50g | |
| – Polling rate: 1000Hz / 1ms (hỗ trợ lên đến 8K với dongle) | |
| – Vi xử lý: 32-bit ARM Processor | |
| Tính năng thiết kế | – Kiểu dáng: Đối xứng |
| – Thiết kế: Eo hẹp / Hump cao | |
| – Loại grip phù hợp: Claw grip / Palm-Claw grip | |
| – Trọng lượng: Siêu nhẹ, chỉ 53g | |
| Phím & Công tắc | – Công tắc quang học: Ngăn double-click, tốc độ phản hồi nhanh |
| – Encoder: Pulsar Blue Encoder với độ bền cao, hoạt động mượt mà và chống bụi | |
| – Con lăn chuột: Vòng bi siêu mượt | |
| Kết nối | – Cáp USB-C: Dây siêu linh hoạt Superflex Paracord Cable |
| – Kết nối không dây: Bộ nhận tín hiệu không dây và adapter đi kèm | |
| Tính năng tùy chỉnh | – Tùy chỉnh DPI theo từng đơn vị 10 |
| – Cài đặt cảm biến và macro phím linh hoạt | |
| – Đồng bộ hóa tín hiệu (PixArt Motion Sync Technology) | |
| – Điều chỉnh Lift-Off Distance (LOD) với 3 mức: 0.7mm, 1mm, 2mm | |
| Yêu cầu hệ thống | – Cổng kết nối: USB |
| – Hệ điều hành: Windows, Mac, Linux | |
| – Phần mềm: Windows 7 hoặc cao hơn (để sử dụng phần mềm Pulsar) | |
| – Kết nối internet: Cần thiết để tải phần mềm | |
| Phụ kiện đi kèm | – Chuột không dây X2H V3 x 1 |
| – Bộ nhận tín hiệu không dây (Wireless Receiver Adapter) x 1 | |
| – Bộ nhận tín hiệu không dây (Wireless Receiver) x 1 | |
| – Cáp USB-C x 1 |
Thông số kỹ thuật chuột Pulsar Xlite V4 – Quiccs Edition (Kèm Dongle 8K)
| Danh Mục | Thông Số Kỹ Thuật |
|---|---|
| Chuột | |
| Chiều dài | 122mm / 4.8in |
| Chiều rộng | 66mm / 2.6in |
| Chiều cao | 43mm / 1.7in |
| Trọng lượng | 54g (±1g) / 1.9oz (không tính cáp) |
| Dongle 8K | |
| Chiều dài | 41mm / 1.62in |
| Chiều rộng | 41mm / 1.62in |
| Chiều cao | 90.4mm / 3.56in |
| Cảm Biến | |
| Loại cảm biến | XS-1 Flagship Sensor |
| DPI tối đa | 32.000 DPI |
| Tốc độ tracking | 750 IPS |
| Gia tốc | 50g |
| Tần số phản hồi | 1000Hz / 1ms, hỗ trợ đến 8000Hz |
| Bộ xử lý | 32-bit ARM Processor |
| Thiết Kế và Tính Năng | |
| Thiết kế | Công thái học cho tay phải (Ergonomic) |
| Kiểu cầm khuyên dùng | Palm Grip |
| Trọng lượng siêu nhẹ | 54g |
| Công tắc | Optical Switch, chống double-click |
| Mã hóa | Pulsar Blue Encoder |
| Bánh xe cuộn | Vòng bi trơn mượt (super smooth ballbearing) |
| Cáp | Superflex Paracord Cable linh hoạt |
| Tùy Chỉnh | |
| Tùy chỉnh DPI | Điều chỉnh theo đơn vị 10 DPI |
| Tùy chỉnh LOD | 3 mức: 2mm, 1mm, 0.7mm |
| Tùy chỉnh phím & macro | Hỗ trợ tùy chỉnh hoàn toàn qua phần mềm |
| Yêu Cầu Hệ Thống | |
| Cổng kết nối | USB |
| Hệ điều hành | Windows, Mac, Linux |
| Kết nối Internet | Cần có để tải phần mềm Pulsar Fusion |
| Phần mềm hỗ trợ | Windows 7 trở lên |
Thông số kỹ thuật chuột Pulsar Xlite V4 – Quiccs Edition (Kèm Dongle 8K)
| Danh Mục | Thông Số Kỹ Thuật |
|---|---|
| Chuột | |
| Chiều dài | 122mm / 4.8in |
| Chiều rộng | 66mm / 2.6in |
| Chiều cao | 43mm / 1.7in |
| Trọng lượng | 54g (±1g) / 1.9oz (không tính cáp) |
| Dongle 8K | |
| Chiều dài | 41mm / 1.62in |
| Chiều rộng | 41mm / 1.62in |
| Chiều cao | 90.4mm / 3.56in |
| Cảm Biến | |
| Loại cảm biến | XS-1 Flagship Sensor |
| DPI tối đa | 32.000 DPI |
| Tốc độ tracking | 750 IPS |
| Gia tốc | 50g |
| Tần số phản hồi | 1000Hz / 1ms, hỗ trợ đến 8000Hz |
| Bộ xử lý | 32-bit ARM Processor |
| Thiết Kế và Tính Năng | |
| Thiết kế | Công thái học cho tay phải (Ergonomic) |
| Kiểu cầm khuyên dùng | Palm Grip |
| Trọng lượng siêu nhẹ | 54g |
| Công tắc | Optical Switch, chống double-click |
| Mã hóa | Pulsar Blue Encoder |
| Bánh xe cuộn | Vòng bi trơn mượt (super smooth ballbearing) |
| Cáp | Superflex Paracord Cable linh hoạt |
| Tùy Chỉnh | |
| Tùy chỉnh DPI | Điều chỉnh theo đơn vị 10 DPI |
| Tùy chỉnh LOD | 3 mức: 2mm, 1mm, 0.7mm |
| Tùy chỉnh phím & macro | Hỗ trợ tùy chỉnh hoàn toàn qua phần mềm |
| Yêu Cầu Hệ Thống | |
| Cổng kết nối | USB |
| Hệ điều hành | Windows, Mac, Linux |
| Kết nối Internet | Cần có để tải phần mềm Pulsar Fusion |
| Phần mềm hỗ trợ | Windows 7 trở lên |
Thông số kỹ thuật chuột Gaming Pulsar Xlite V4
| Tính năng | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước | 122mm x 66mm x 43mm |
| Trọng lượng | 54g (± 1g) |
| Dáng chuột | Công thái học |
| Cảm biến | Pulsar XS1 |
| DPI tối đa | 32,000 |
| IPS | 750 |
| Gia tốc | 50g |
| Tần số quét | 1000Hz/1ms |
| Bộ xử lý | 32bit ARM Processor |
| Công tắc | Quang học |
| Con lăn | Pulsar Blue |
| Dây cáp | Superflex Paracord Cable |
| Dongle | 8000hz |
| Kết nối | 3 modes |
| Phần mềm | Có thể tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật chuột Gaming Pulsar Xlite V4
| Tính năng | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước | 122mm x 66mm x 43mm |
| Trọng lượng | 54g (± 1g) |
| Dáng chuột | Công thái học |
| Cảm biến | Pulsar XS1 |
| DPI tối đa | 32,000 |
| IPS | 750 |
| Gia tốc | 50g |
| Tần số quét | 1000Hz/1ms |
| Bộ xử lý | 32bit ARM Processor |
| Công tắc | Quang học |
| Con lăn | Pulsar Blue |
| Dây cáp | Superflex Paracord Cable |
| Dongle | 8000hz |
| Kết nối | 3 modes |
| Phần mềm | Có thể tùy chỉnh |
Thông số kỹ thuật chuột không dây Pulsar Xlite V3 Wireless Size 2
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Thương hiệu | Pulsar |
| Tên sản phẩm | Pulsar Xlite V3 Wireless |
| Mã sản phẩm (Model) | – |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Thiết kế | Công thái học |
| Mắt đọc | PAW3395 |
| Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) | 26000 DPI |
| Màu sắc | Đen |
| Số lượng nút bấm | 6 |
| Switch | Switch Optical |
| LED | – |
| Kết nối | Wireless 2.4Ghz / Dây USB |
| Loại dây | Dây USB-C to A |
| Độ dài dây (m) | – |
| Phần mềm | Có |
Thông số kỹ thuật chuột không dây Pulsar Xlite V3 Wireless Size 2
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Thương hiệu | Pulsar |
| Tên sản phẩm | Pulsar Xlite V3 Wireless |
| Mã sản phẩm (Model) | – |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Thiết kế | Công thái học |
| Mắt đọc | PAW3395 |
| Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) | 26000 DPI |
| Màu sắc | Đen |
| Số lượng nút bấm | 6 |
| Switch | Switch Optical |
| LED | – |
| Kết nối | Wireless 2.4Ghz / Dây USB |
| Loại dây | Dây USB-C to A |
| Độ dài dây (m) | – |
| Phần mềm | Có |
Thông số kỹ thuật chuột không dây Pulsar X2 H Wireless Size 2 Black
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Thương hiệu | Pulsar |
| Tên sản phẩm | Pulsar X2 H Wireless Size 2 |
| Mã sản phẩm (Model) | – |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Thiết kế | Đối xứng |
| Mắt đọc | PAW3395 |
| Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) | 26000 DPI |
| Màu sắc | Đen |
| Số lượng nút bấm | 7 |
| Switch | Switch Optical |
| LED | – |
| Kết nối | Wireless 2.4Ghz / Dây USB |
| Loại dây | Dây rời USB-C to A |
| Độ dài dây (m) | – |
| Phần mềm | Có |
Thông số kỹ thuật chuột không dây Pulsar X2 H Wireless Size 2 Black
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Thương hiệu | Pulsar |
| Tên sản phẩm | Pulsar X2 H Wireless Size 2 |
| Mã sản phẩm (Model) | – |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
| Thiết kế | Đối xứng |
| Mắt đọc | PAW3395 |
| Điểm ảnh trên 1 inch (DPI) | 26000 DPI |
| Màu sắc | Đen |
| Số lượng nút bấm | 7 |
| Switch | Switch Optical |
| LED | – |
| Kết nối | Wireless 2.4Ghz / Dây USB |
| Loại dây | Dây rời USB-C to A |
| Độ dài dây (m) | – |
| Phần mềm | Có |
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
| Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
| Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
| Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
| Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Air Tri-mode 4K – Nearlink
| Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g Màu sắc: White Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825 DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange) Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây). Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS Gia tốc tối đa: 50g Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần Không kèm theo Dock sạc Dung lượng PIN Lithium: 450mAh Tương thích: PC/Laptop/MacOS |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Air Tri-mode 4K – Nearlink
| Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g Màu sắc: White Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825 DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange) Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây). Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS Gia tốc tối đa: 50g Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần Không kèm theo Dock sạc Dung lượng PIN Lithium: 450mAh Tương thích: PC/Laptop/MacOS |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Max Tri-mode 4K – Nearlink
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Machenike L8 Max Tri-mode 4K – Nearlink
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike L8 Pro Dual-mode 2K
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kĩ thuật chuột Gaming Machenike L8 Pro Dual-mode 2K
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0 |
Thông số kỹ thuật chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless |
Thông số kỹ thuật chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
| Thương hiệu: Machenike
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless |


