Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75
- Ultra Low Latency
- 6063 Aluminum
- 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
- 18 Dazzling RGB
- Hot-Swappable Switches
- 4000mAh
- PCB Gasket
- Screwless Case
- Double Shot PBT Keycaps
- PP Plate With Flex Cuts
Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75
- Ultra Low Latency
- 6063 Aluminum
- 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
- 18 Dazzling RGB
- Hot-Swappable Switches
- 4000mAh
- PCB Gasket
- Screwless Case
- Double Shot PBT Keycaps
- PP Plate With Flex Cuts
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: 75%
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: Gasket Mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Sử dụng phần mềm keymap của hãng
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Pin 4000 mAh
- Trọng lượng: ~1.6 kg
- Kích thước: 324 x 136mm
- Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Keycap PBT Dyesub
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: 75%
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: Gasket Mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Sử dụng phần mềm keymap của hãng
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Pin 4000 mAh
- Trọng lượng: ~1.6 kg
- Kích thước: 324 x 136mm
- Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Keycap PBT Dyesub
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99
- Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
- Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
- Bố cục bàn phím: Mảng 96%
- Số nút bấm: 98 phím
- Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
- Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
- Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
- Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
- Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
- Dung lượng pin: 8000mAh
- Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
- Trọng lượng: 1.60kg
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99
- Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
- Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
- Bố cục bàn phím: Mảng 96%
- Số nút bấm: 98 phím
- Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
- Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
- Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
- Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
- Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
- Dung lượng pin: 8000mAh
- Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
- Trọng lượng: 1.60kg
Mô tả bàn phím Gravastar Mercury K1
- Tên sản phẩm: Bàn phím Gaming Gravastar Mercury K1
- Layout: 75%
- Khả năng kết nối: 3mode
- Keycap: PBT nhuộm thăng hoa
- Núm xoay điều chỉnh
- Pin: 8000mAh
- Switch: Custom GravaStar x KAILH
- Màu sắc: Cyberpunk
- Đèn led: 2 đèn RGB
- Chất liệu: Aluminum Alloy, ABS
- Kích thước: 415*188*57.6 mm
Mô tả bàn phím Gravastar Mercury K1
- Tên sản phẩm: Bàn phím Gaming Gravastar Mercury K1
- Layout: 75%
- Khả năng kết nối: 3mode
- Keycap: PBT nhuộm thăng hoa
- Núm xoay điều chỉnh
- Pin: 8000mAh
- Switch: Custom GravaStar x KAILH
- Màu sắc: Cyberpunk
- Đèn led: 2 đèn RGB
- Chất liệu: Aluminum Alloy, ABS
- Kích thước: 415*188*57.6 mm
Thông số kỹ thuật
Layout: | Lite: 75%, 80 phím + knob Keep out: 75%, 79 phím + knob + màn hình TFT |
Khung: | Lite: Acrylic, tạ nhôm Keep out: Nhựa, tạ nhôm |
Màu sắc: | Lite: Xám (bán trong suốt) Keep out: Navy |
Switch: | Lite: Durock POM (Linear 62g) + tặng kèm 80 switch (Linear 42g) Keep out: Pastel blue (Linear 48g) |
Keycap: | PBT, Dye-sub |
Led: | RGB mạch xuôi |
Hỗ trợ: | Hotswap, driver |
Kết nối: | Bluetooth 5.0, Receiver 2.4GHz, USB type C |
Tương thích: | Mac/Win |
Dung lượng pin: | 3750mAh với thời lượng sử dụng lên đến 200 giờ |
Kích thước: | 320mm x 140mm x 45mm |
Trọng lượng: | ~1100g |
Thông số kỹ thuật
Layout: | Lite: 75%, 80 phím + knob Keep out: 75%, 79 phím + knob + màn hình TFT |
Khung: | Lite: Acrylic, tạ nhôm Keep out: Nhựa, tạ nhôm |
Màu sắc: | Lite: Xám (bán trong suốt) Keep out: Navy |
Switch: | Lite: Durock POM (Linear 62g) + tặng kèm 80 switch (Linear 42g) Keep out: Pastel blue (Linear 48g) |
Keycap: | PBT, Dye-sub |
Led: | RGB mạch xuôi |
Hỗ trợ: | Hotswap, driver |
Kết nối: | Bluetooth 5.0, Receiver 2.4GHz, USB type C |
Tương thích: | Mac/Win |
Dung lượng pin: | 3750mAh với thời lượng sử dụng lên đến 200 giờ |
Kích thước: | 320mm x 140mm x 45mm |
Trọng lượng: | ~1100g |
Thông số kỹ thuật bàn phím Gaming AULA Win 60 HE MAX RGB | Rapid trigger
- Tên: Bàn Phím Gaming AULA Win 60 HE MAX | Rapid trigger
- Bàn phím layout: 60% – 60 phím
- Chất liệu: Nhựa
- Kết nối: Có dây USB Type C
- Kepcaps: Nhựa PBT
- LED: RGB
- Switch: Wing Chun Magnetic switch
- Màu sắc: Vàng – Đen – Xám
- Tốc độ phản hồi: 8000Hz (Tùy chỉnh 7 mức qua driver)
- Tốc độ quét phím: 4000Hz
- Accuracy Switch : 0.02mm
- Độ trễ phím: 0.2ms khi cài đặt qua driver (Mặc định 0.6ms)
- Hot-Swap: 5 pin
- Gasket mount
- Có phần mềm hỗ trợ
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật bàn phím Gaming AULA Win 60 HE MAX RGB | Rapid trigger
- Tên: Bàn Phím Gaming AULA Win 60 HE MAX | Rapid trigger
- Bàn phím layout: 60% – 60 phím
- Chất liệu: Nhựa
- Kết nối: Có dây USB Type C
- Kepcaps: Nhựa PBT
- LED: RGB
- Switch: Wing Chun Magnetic switch
- Màu sắc: Vàng – Đen – Xám
- Tốc độ phản hồi: 8000Hz (Tùy chỉnh 7 mức qua driver)
- Tốc độ quét phím: 4000Hz
- Accuracy Switch : 0.02mm
- Độ trễ phím: 0.2ms khi cài đặt qua driver (Mặc định 0.6ms)
- Hot-Swap: 5 pin
- Gasket mount
- Có phần mềm hỗ trợ
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật phím MXRSKEY T100
Thương hiệu: MXRSKEY
Mode kết nối: Bluetooth5.0 / 2.4GHz / USB Type-C
Layout: Full – size
Tháo nhanh Catch ball
Đèn: Led RGB
Pin: 8000mAh
Keycap: PBT 2 shot cherry profile
Switch: Linear
Thông số kỹ thuật phím MXRSKEY T100
Thương hiệu: MXRSKEY
Mode kết nối: Bluetooth5.0 / 2.4GHz / USB Type-C
Layout: Full – size
Tháo nhanh Catch ball
Đèn: Led RGB
Pin: 8000mAh
Keycap: PBT 2 shot cherry profile
Switch: Linear
Thông số kỹ thuật bàn phím LEOBOG AMG65 Dual-Screen
Thương hiệu: LEOBOG
Mô hình: AMG65
Chế độ kết nối: kết nối ba chế độ
Cấu trúc: Cấu trúc GASKET lò xo lá
Bảng định vị: Bảng định vị có rãnh PC
Ánh sáng: RGB
Dung lượng pin: 8000mAh
Màn hình ma trận điểm: Màn hình ma trận điểm thông minh 315 LED
Màn hình đa phương tiện: Màn hình đa phương tiện trực quan TFT
Bảo hàng 3 tháng
Thông số kỹ thuật bàn phím LEOBOG AMG65 Dual-Screen
Thương hiệu: LEOBOG
Mô hình: AMG65
Chế độ kết nối: kết nối ba chế độ
Cấu trúc: Cấu trúc GASKET lò xo lá
Bảng định vị: Bảng định vị có rãnh PC
Ánh sáng: RGB
Dung lượng pin: 8000mAh
Màn hình ma trận điểm: Màn hình ma trận điểm thông minh 315 LED
Màn hình đa phương tiện: Màn hình đa phương tiện trực quan TFT
Bảo hàng 3 tháng
Thông số kỹ thuật bàn Phím MadLion Nano 68 HE RGB | Rapid Trigger
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại Switch | Axis E-Sports Edition Magnetic Switch, TTC King Axis Gaming Edition Magnetic Switch (Pro và Gaming) |
Hành Trình Phím (RT) | Tùy chỉnh từ 0.01 – 3.3mm |
Độ Chính Xác | Tùy chỉnh với bước tăng 0.01mm |
Tần Số Quét (Scanning Rate) | 32KHz |
Tần Số Gửi Dữ Liệu (Polling Rate) | 8KHz |
Chức Năng Tích Hợp | RT (Real-time Trigger), DKS (Double Key Stroke), MT (Multiple Triggers), Macro, Remap |
Điều Chỉnh Dead Zone | 0% (có thể tùy chỉnh) |
Kết Nối | Có dây (USB) |
Số Lượng Phím | 68 phím compact |
Hiệu Ứng Đèn | RGB với 16.8 triệu màu, tùy chỉnh đa dạng |
Phụ Kiện Đi Kèm | Sách hướng dẫn, dụng cụ tháo switch, dây USB, 2 keycap thay thế |
Kích Thước Bàn Phím | Nhỏ gọn (layout 65%, tối ưu không gian) |
Chất Liệu Keycap | Nhựa cao cấp (PBT/ABS tùy phiên bản) |
Trọng Lượng | ~750g (tùy phiên bản) |
Thông số kỹ thuật bàn Phím MadLion Nano 68 HE RGB | Rapid Trigger
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại Switch | Axis E-Sports Edition Magnetic Switch, TTC King Axis Gaming Edition Magnetic Switch (Pro và Gaming) |
Hành Trình Phím (RT) | Tùy chỉnh từ 0.01 – 3.3mm |
Độ Chính Xác | Tùy chỉnh với bước tăng 0.01mm |
Tần Số Quét (Scanning Rate) | 32KHz |
Tần Số Gửi Dữ Liệu (Polling Rate) | 8KHz |
Chức Năng Tích Hợp | RT (Real-time Trigger), DKS (Double Key Stroke), MT (Multiple Triggers), Macro, Remap |
Điều Chỉnh Dead Zone | 0% (có thể tùy chỉnh) |
Kết Nối | Có dây (USB) |
Số Lượng Phím | 68 phím compact |
Hiệu Ứng Đèn | RGB với 16.8 triệu màu, tùy chỉnh đa dạng |
Phụ Kiện Đi Kèm | Sách hướng dẫn, dụng cụ tháo switch, dây USB, 2 keycap thay thế |
Kích Thước Bàn Phím | Nhỏ gọn (layout 65%, tối ưu không gian) |
Chất Liệu Keycap | Nhựa cao cấp (PBT/ABS tùy phiên bản) |
Trọng Lượng | ~750g (tùy phiên bản) |
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ AULA M75 Aluminium CNC
Thông tin hàng hóa | |
---|---|
Loại switch | TTC New Moon (Linear) – Hỗ trợ hotswap |
Đặc điểm | |
Kết nối qua | Bluetooth/Wireless/USB Type C |
Loại kết nối | Không dây/Có dây, Bluetooth/Wireless/USB Type C |
Chất liệu khung | Aluminum 6063 |
Số nút bấm | 82Nút |
Loại bàn phím | Phím Cơ |
Layout | 75% |
Tương thích | Windows/MacOS/IOS/Android |
Đèn led | RGB |
Keycap | PBT DOUBLE-SHOT |
Khối lượng | |
Khối lượng | 1.8kg |
Pin | |
Thời lượng pin | 8000mAh |
Kích thước | |
Chiều dài | 32cm |
Chiều rộng | 13,7cm |
Chiều cao | 4cm |
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ AULA M75 Aluminium CNC
Thông tin hàng hóa | |
---|---|
Loại switch | TTC New Moon (Linear) – Hỗ trợ hotswap |
Đặc điểm | |
Kết nối qua | Bluetooth/Wireless/USB Type C |
Loại kết nối | Không dây/Có dây, Bluetooth/Wireless/USB Type C |
Chất liệu khung | Aluminum 6063 |
Số nút bấm | 82Nút |
Loại bàn phím | Phím Cơ |
Layout | 75% |
Tương thích | Windows/MacOS/IOS/Android |
Đèn led | RGB |
Keycap | PBT DOUBLE-SHOT |
Khối lượng | |
Khối lượng | 1.8kg |
Pin | |
Thời lượng pin | 8000mAh |
Kích thước | |
Chiều dài | 32cm |
Chiều rộng | 13,7cm |
Chiều cao | 4cm |
Thông số kĩ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK75 Tri-mode 2.4G / có dây / Bluetooth
– Thương hiệu : Valkyrie
– Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
– Bố cục bàn phím: 75%
– Số nút bấm: 68 phím
– Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
– Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
– Đèn nền: RGB
– Dung lượng pin: 8000mAh/4000mAh
– Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
– Trọng lượng: 1.15kg
Thông số kĩ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK75 Tri-mode 2.4G / có dây / Bluetooth
– Thương hiệu : Valkyrie
– Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
– Bố cục bàn phím: 75%
– Số nút bấm: 68 phím
– Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
– Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
– Đèn nền: RGB
– Dung lượng pin: 8000mAh/4000mAh
– Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
– Trọng lượng: 1.15kg
Thông số kĩ thuật bàn phím Monsgeek M1 V5-SP – M1V5SP
Model | MonsGeek M1 V5-SP |
Cấu Trúc | Gasket Mount |
Vỏ + Phím | PBT Keycaps + Aluminum |
Màu sắc | Contour Black/ Contour White |
Kết Nối | Bluetooth5.0 / 2.4GHz / USB Type-C |
LED | South-facing RGB |
Layout | ANSI |
Switches | Akko V3 Piano Pro |
Hot Swappable | 3-Pin / 5-Pin Support |
N-Key Rollover | Yes |
Keycaps | Cherry Profile |
Trình điều khiển | MonsGeek Cloud Driver |
Pin | 8000mAh |
Kích Thước | 333*146*32.6mm |
Trọng lượng | 1.75Kg |
Phụ Kiện | Bàn phím, HDSD, Cáp,Keycap Puller, Switch Puller, Nắp chống bụi |
Bảo Hành | 12 tháng |
Thông số kĩ thuật bàn phím Monsgeek M1 V5-SP – M1V5SP
Model | MonsGeek M1 V5-SP |
Cấu Trúc | Gasket Mount |
Vỏ + Phím | PBT Keycaps + Aluminum |
Màu sắc | Contour Black/ Contour White |
Kết Nối | Bluetooth5.0 / 2.4GHz / USB Type-C |
LED | South-facing RGB |
Layout | ANSI |
Switches | Akko V3 Piano Pro |
Hot Swappable | 3-Pin / 5-Pin Support |
N-Key Rollover | Yes |
Keycaps | Cherry Profile |
Trình điều khiển | MonsGeek Cloud Driver |
Pin | 8000mAh |
Kích Thước | 333*146*32.6mm |
Trọng lượng | 1.75Kg |
Phụ Kiện | Bàn phím, HDSD, Cáp,Keycap Puller, Switch Puller, Nắp chống bụi |
Bảo Hành | 12 tháng |