Sản phẩm tương tự
Socket: 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
Kích thước: mATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA 6Gb/s port(s)
Socket: 1200 hỗ trợ CPU intel thế hệ 10
Kích thước: mATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 3.0 x1
Khe cắm ổ cứng: 4 x SATA 6Gb/s port(s)
Thông tin sản phẩm Mainboard MAXSUN Terminator B760ITX D4 WIFI
Nguồn điện 8+1+2
Core 60A Dr. Mos
Cổng Type-C kép phía trước và phía sau
Giao diện ổ cứng M.2 kép
Cổng mạng 2.5G & WIFI6E
Thông tin sản phẩm Mainboard MAXSUN Terminator B760ITX D4 WIFI
Nguồn điện 8+1+2
Core 60A Dr. Mos
Cổng Type-C kép phía trước và phía sau
Giao diện ổ cứng M.2 kép
Cổng mạng 2.5G & WIFI6E
Thông tin sản phẩm Mainboard MAXSUN Terminator B760ITX D4 WIFI
- 10 phases core 50A Dr.Mos power supply
- 6 layers 2oz PCB
- Alloy Radiator Armor
- 3*M.2
- 2.5G Networkcard
- 20Gbps USB Type-C
Thông tin sản phẩm Mainboard MAXSUN Terminator B760ITX D4 WIFI
- 10 phases core 50A Dr.Mos power supply
- 6 layers 2oz PCB
- Alloy Radiator Armor
- 3*M.2
- 2.5G Networkcard
- 20Gbps USB Type-C
Thông số sản phảm Mainboard MAXSUN iCraft B760M CROSS
- Bộ nhớ: DDR5 có tản nhiệt, hỗ trợ ép xung lên tới 7GHz+.
- Mở rộng: 3 khe cắm PCIe 4.0 M.2, khe cắm PCIe 5.0 x16 mở rộng.
- Thiết kế: Lớp phủ RGB chuyển màu và bộ tản nhiệt SSD nhấp nháy.
- Kết nối: USB 3.2 Gen2x2 Type-C kép, Ethernet 2,5Gbps, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3.
- Quản lý nguồn điện: Nguồn điện 12+1+1 pha, chip RT3628.
- Khả năng tương thích: Tương thích với bộ xử lý Intel thế hệ thứ 13 và 14 (LGA1700).
Thông số sản phảm Mainboard MAXSUN iCraft B760M CROSS
- Bộ nhớ: DDR5 có tản nhiệt, hỗ trợ ép xung lên tới 7GHz+.
- Mở rộng: 3 khe cắm PCIe 4.0 M.2, khe cắm PCIe 5.0 x16 mở rộng.
- Thiết kế: Lớp phủ RGB chuyển màu và bộ tản nhiệt SSD nhấp nháy.
- Kết nối: USB 3.2 Gen2x2 Type-C kép, Ethernet 2,5Gbps, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3.
- Quản lý nguồn điện: Nguồn điện 12+1+1 pha, chip RT3628.
- Khả năng tương thích: Tương thích với bộ xử lý Intel thế hệ thứ 13 và 14 (LGA1700).
- Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13
- Socket: LGA1700 , Chipset: Z790
- Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128Gb
- Chuẩn mainboard: ATX
- Hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 12 và 13
- Socket: LGA1700 , Chipset: Z790
- Hỗ trợ RAM: 4 khe DDR4, tối đa 128Gb
- Chuẩn mainboard: ATX
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite AX D4:
- Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 8 và thứ 9
- Kích thước: ATX (305mm x 244mm)
- Chipset: Intel Z390 Express
- Bộ nhớ hỗ trợ: 4 khe cắm DIMM, hỗ trợ bộ nhớ DDR4 4266(O.C)/ 4133(O.C)/ 4000(O.C)/ 3866(O.C)/ 3800(O.C)/ 3733(O.C)/ 3666(O.C)/ 3600(O.C)/ 3466(O.C)/ 3400(O.C)/ 3333(O.C)/ 3300(O.C)/ 3200(O.C)/ 3000(O.C)/ 2800(O.C)/ 2666/ 2400/ 2133 MHz, dung lượng tối đa 64GB
- Khe mở rộng: 3 khe cắm PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8, x8/x4/x4), 3 khe cắm PCIe 3.0 x1
- Cổng kết nối (I/O): 2 cổng USB 3.1 Gen 2 (1 cổng Type-A, 1 cổng Type-C), 6 cổng USB 3.1 Gen 1, 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45, 1 cổng âm thanh 8 kênh (chỉnh được thông qua phần mềm), 1 cổng Optical S/PDIF Out
- Hỗ trợ Multi-Graphics: Hỗ trợ công nghệ AMD Quad-GPU CrossFire và NVIDIA Quad-GPU SLI
- Âm thanh: Realtek ALC1220 Codec, hỗ trợ âm thanh cao cấp với công nghệ âm thanh 120dB SNR
- Kết nối mạng: Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
- Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 802.11ac Wave2 và Bluetooth 5
- Hỗ trợ công nghệ RGB Fusion 2.0 để tùy chỉnh ánh sáng LED trên mainboard và các thiết bị hỗ trợ RGB khác
- Hỗ trợ Ultra Durable PCIe Armor để giữ cho các khe PCIe ổn định và chống đứt khi cài đặt thiết bị nặng
- Hỗ trợ Ultra Durable Memory Armor để giữ cho bộ nhớ ổn định và tăng độ bền cho module RAM
- Hỗ trợ công nghệ cấp nguồn Digital PWM và Smart Fan 5 để tăng độ ổn định và tuổi thọ cho các linh kiện trên mainboard.
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite AX D4:
- Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 8 và thứ 9
- Kích thước: ATX (305mm x 244mm)
- Chipset: Intel Z390 Express
- Bộ nhớ hỗ trợ: 4 khe cắm DIMM, hỗ trợ bộ nhớ DDR4 4266(O.C)/ 4133(O.C)/ 4000(O.C)/ 3866(O.C)/ 3800(O.C)/ 3733(O.C)/ 3666(O.C)/ 3600(O.C)/ 3466(O.C)/ 3400(O.C)/ 3333(O.C)/ 3300(O.C)/ 3200(O.C)/ 3000(O.C)/ 2800(O.C)/ 2666/ 2400/ 2133 MHz, dung lượng tối đa 64GB
- Khe mở rộng: 3 khe cắm PCIe 3.0 x16 (x16, x8/x8, x8/x4/x4), 3 khe cắm PCIe 3.0 x1
- Cổng kết nối (I/O): 2 cổng USB 3.1 Gen 2 (1 cổng Type-A, 1 cổng Type-C), 6 cổng USB 3.1 Gen 1, 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45, 1 cổng âm thanh 8 kênh (chỉnh được thông qua phần mềm), 1 cổng Optical S/PDIF Out
- Hỗ trợ Multi-Graphics: Hỗ trợ công nghệ AMD Quad-GPU CrossFire và NVIDIA Quad-GPU SLI
- Âm thanh: Realtek ALC1220 Codec, hỗ trợ âm thanh cao cấp với công nghệ âm thanh 120dB SNR
- Kết nối mạng: Intel GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
- Hỗ trợ công nghệ Wi-Fi 802.11ac Wave2 và Bluetooth 5
- Hỗ trợ công nghệ RGB Fusion 2.0 để tùy chỉnh ánh sáng LED trên mainboard và các thiết bị hỗ trợ RGB khác
- Hỗ trợ Ultra Durable PCIe Armor để giữ cho các khe PCIe ổn định và chống đứt khi cài đặt thiết bị nặng
- Hỗ trợ Ultra Durable Memory Armor để giữ cho bộ nhớ ổn định và tăng độ bền cho module RAM
- Hỗ trợ công nghệ cấp nguồn Digital PWM và Smart Fan 5 để tăng độ ổn định và tuổi thọ cho các linh kiện trên mainboard.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.