Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: MSI
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: MSI
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | D200 |
Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) |
Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS |
Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX |
Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 |
Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 |
Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) |
Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm |
Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm |
Chiều dài GPU | ≤ 410 mm |
Trọng lượng | Net: 6.11 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | D200 |
Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) |
Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS |
Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX |
Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 |
Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 |
Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) |
Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm |
Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm |
Chiều dài GPU | ≤ 410 mm |
Trọng lượng | Net: 6.11 kg |
Thông tin sản phẩm :
- Nhà sản xuất : ASUS
- Bảo hành : 36 tháng
Thông tin sản phẩm :
- Nhà sản xuất : ASUS
- Bảo hành : 36 tháng
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Phiên bản | TenZ Signature RED – Giới hạn 5.000 chiếc |
Trọng lượng | 47g |
Cảm biến | Pulsar XS-1 (PixArt tùy chỉnh) |
Độ phân giải (DPI) | 400 – 32.000 DPI (tăng theo 50 DPI) |
Tốc độ theo dõi | 750 IPS |
Gia tốc | 50G |
Polling Rate | Lên đến 8000Hz |
Switch | Pulsar Optical Switch – 100 triệu lần nhấn |
Công nghệ | Motion-Sync / Tùy chỉnh LOD / Fusion Software |
Kiểu dáng | Đối xứng, tối ưu Claw Grip |
Kết nối | 2.4GHz Wireless & USB-C Wired |
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Phiên bản | TenZ Signature RED – Giới hạn 5.000 chiếc |
Trọng lượng | 47g |
Cảm biến | Pulsar XS-1 (PixArt tùy chỉnh) |
Độ phân giải (DPI) | 400 – 32.000 DPI (tăng theo 50 DPI) |
Tốc độ theo dõi | 750 IPS |
Gia tốc | 50G |
Polling Rate | Lên đến 8000Hz |
Switch | Pulsar Optical Switch – 100 triệu lần nhấn |
Công nghệ | Motion-Sync / Tùy chỉnh LOD / Fusion Software |
Kiểu dáng | Đối xứng, tối ưu Claw Grip |
Kết nối | 2.4GHz Wireless & USB-C Wired |
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: MSI
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung:
- Hãng sản xuất: MSI
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
MSI |
Model |
X670E GAMING PLUS WIFI |
CPU hỗ trợ |
AMD |
Chipset |
AMD X670 |
RAM hỗ trợ |
4x DDR5 UDIMM, Maximum Memory Capacity 256GBMemory Support DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHzMax. overclocking frequency:• 1DPC 1R Max speed up to 7800+ MHz• 1DPC 2R Max speed up to 6400+ MHz• 2DPC 1R Max speed up to 6400+ MHz• 2DPC 2R Max speed up to 5400+ MHz |
Khe cắm mở rộng |
3x PCI-E x16 slotSupports x16/x1/x4• Supports x16/x1/x4 (For Ryzen™ 9000 and 7000 Series processors)• Supports x8/x1/x4 (For Ryzen™ 7 8700G and Ryzen™ 5 8600G processors)• Supports x4/x1/x4 (For Ryzen™ 5 8500G processor)1x PCI-E x1 slotPCI_E1 Gen PCIe 5.0 supports up to x16 (From CPU)PCI_E2 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)PCI_E3 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)PCI_E4 Gen PCIe 4.0 supports up to x4 (From Chipset) |
Ổ cứng hỗ trợ |
4x M.2M.2_1 Source (From CPU) supports up to PCIe 5.0 x4 , supports 22110/2280 devicesM.2_2 Source (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devicesM.2_3 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devicesM.2_4 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devices4x SATA 6G• M2_2 supports PCIe 4.0 x2 speed when Ryzen™ 5 8500G is installed |
Cổng kết nối (Internal) |
1x Power Connector(ATX_PWR)2x Power Connector(CPU_PWR)1x CPU Fan1x Pump Fan6x System Fan2x Front Panel (JFP)1x Chassis Intrusion (JCI)1x Front Audio (JAUD)1x TBT connector (JTBT, supports RTD3)1x Tuning Controller connector(JDASH)2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)2x RGB LED connector(JRGB)1x TPM pin header(Support TPM 2.0)1x USB4 card connector (JTBT_U4_1, supports RTD3)4x USB 2.0 ports4x USB 5Gbps Type A ports1x USB 10Gbps Type C ports |
BACK PANEL |
|
LAN / Wireless |
Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LANAMD Wi-Fi 6EThe Wireless module is pre-installed in the M.2 (Key-E) slotSupports MU-MIMO TX/RXSupports 20MHz, 40MHz, 80MHz,160MHz bandwidth in 2.4GHz/ 5GHz or 6GHz* bandsSupports 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ axSupports Bluetooth® 5.3** |
Kích cỡ |
ATX243.84mmx304.8mm |
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
MSI |
Model |
X670E GAMING PLUS WIFI |
CPU hỗ trợ |
AMD |
Chipset |
AMD X670 |
RAM hỗ trợ |
4x DDR5 UDIMM, Maximum Memory Capacity 256GBMemory Support DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHzMax. overclocking frequency:• 1DPC 1R Max speed up to 7800+ MHz• 1DPC 2R Max speed up to 6400+ MHz• 2DPC 1R Max speed up to 6400+ MHz• 2DPC 2R Max speed up to 5400+ MHz |
Khe cắm mở rộng |
3x PCI-E x16 slotSupports x16/x1/x4• Supports x16/x1/x4 (For Ryzen™ 9000 and 7000 Series processors)• Supports x8/x1/x4 (For Ryzen™ 7 8700G and Ryzen™ 5 8600G processors)• Supports x4/x1/x4 (For Ryzen™ 5 8500G processor)1x PCI-E x1 slotPCI_E1 Gen PCIe 5.0 supports up to x16 (From CPU)PCI_E2 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)PCI_E3 Gen PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)PCI_E4 Gen PCIe 4.0 supports up to x4 (From Chipset) |
Ổ cứng hỗ trợ |
4x M.2M.2_1 Source (From CPU) supports up to PCIe 5.0 x4 , supports 22110/2280 devicesM.2_2 Source (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devicesM.2_3 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devicesM.2_4 Source (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260 devices4x SATA 6G• M2_2 supports PCIe 4.0 x2 speed when Ryzen™ 5 8500G is installed |
Cổng kết nối (Internal) |
1x Power Connector(ATX_PWR)2x Power Connector(CPU_PWR)1x CPU Fan1x Pump Fan6x System Fan2x Front Panel (JFP)1x Chassis Intrusion (JCI)1x Front Audio (JAUD)1x TBT connector (JTBT, supports RTD3)1x Tuning Controller connector(JDASH)2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)2x RGB LED connector(JRGB)1x TPM pin header(Support TPM 2.0)1x USB4 card connector (JTBT_U4_1, supports RTD3)4x USB 2.0 ports4x USB 5Gbps Type A ports1x USB 10Gbps Type C ports |
BACK PANEL |
|
LAN / Wireless |
Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LANAMD Wi-Fi 6EThe Wireless module is pre-installed in the M.2 (Key-E) slotSupports MU-MIMO TX/RXSupports 20MHz, 40MHz, 80MHz,160MHz bandwidth in 2.4GHz/ 5GHz or 6GHz* bandsSupports 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ axSupports Bluetooth® 5.3** |
Kích cỡ |
ATX243.84mmx304.8mm |
Thông tin chung:
- Nhà sản xuất: ASUS
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung:
- Nhà sản xuất: ASUS
- Bảo hành: 36 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục | Chi tiết kỹ thuật |
Thiết kế | Công thái học (Ergonomic) – Tối ưu cho người dùng tay phải |
Kiểu cầm chuột khuyến nghị | Palm Grip – Tạo sự thoải mái và ổn định trong các phiên chơi game kéo dài |
Switch bấm | Huano Blue Shell Pinkdot v2 – Cảm giác nhấn rõ ràng, phản hồi nhanh, tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn |
Cảm biến cao cấp | Pulsar XS-1 Sensor – cảm biến hàng đầu với độ chính xác cực cao |
Polling Rate | Hỗ trợ lên đến 8000Hz – tốc độ phản hồi siêu nhanh, giảm thiểu độ trễ gần như bằng 0 |
Tuỳ chỉnh phần mềm | Phần mềm dựa trên nền web độc quyền, thiết kế riêng cho ZywOo • Tùy chỉnh macro và mọi phím chức năng • Điều chỉnh DPI theo từng đơn vị một |
Cáp kết nối | Superflex Paracord – dây siêu linh hoạt, giảm lực kéo, mang lại cảm giác gần như không dây |
Điều chỉnh trọng lượng | Tích hợp module 5.8g – cho phép tinh chỉnh trọng lượng và trọng tâm chuột theo sở thích cá nhân |
Thương hiệu & Thiết kế | Thiết kế bởi ZywOo và Pulsar Korea |
Bảo hành | 24 tháng – 1 đổi 1 nếu lỗi từ nhà sản xuất |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh mục | Chi tiết kỹ thuật |
Thiết kế | Công thái học (Ergonomic) – Tối ưu cho người dùng tay phải |
Kiểu cầm chuột khuyến nghị | Palm Grip – Tạo sự thoải mái và ổn định trong các phiên chơi game kéo dài |
Switch bấm | Huano Blue Shell Pinkdot v2 – Cảm giác nhấn rõ ràng, phản hồi nhanh, tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn |
Cảm biến cao cấp | Pulsar XS-1 Sensor – cảm biến hàng đầu với độ chính xác cực cao |
Polling Rate | Hỗ trợ lên đến 8000Hz – tốc độ phản hồi siêu nhanh, giảm thiểu độ trễ gần như bằng 0 |
Tuỳ chỉnh phần mềm | Phần mềm dựa trên nền web độc quyền, thiết kế riêng cho ZywOo • Tùy chỉnh macro và mọi phím chức năng • Điều chỉnh DPI theo từng đơn vị một |
Cáp kết nối | Superflex Paracord – dây siêu linh hoạt, giảm lực kéo, mang lại cảm giác gần như không dây |
Điều chỉnh trọng lượng | Tích hợp module 5.8g – cho phép tinh chỉnh trọng lượng và trọng tâm chuột theo sở thích cá nhân |
Thương hiệu & Thiết kế | Thiết kế bởi ZywOo và Pulsar Korea |
Bảo hành | 24 tháng – 1 đổi 1 nếu lỗi từ nhà sản xuất |
Thông số sản phẩm
Thương hiệu | Pulsar |
Model | X2H Wireless Size 2 |
Loại chuột | Gaming, Không dây |
Cảm biến | PAW3395 (Optical) |
Độ phân giải DPI | 26000 DPI |
Kết nối | 2.4GHz Wireless |
Số nút bấm | |
Tần số phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Kích thước | 120.4 x 65 x 39 mm |
Trọng lượng | 54g (±1g) |
Đèn LED | |
Pin | 100 giờ (ước tính tại 1000Hz) |
Phần mềm hỗ trợ | Có (Tùy chỉnh cảm biến và macro) |
Thiết kế | Đối xứng (Claw / Palm Claw Grip) |
Chất liệu | Nhựa cứng (Shell kín, không khoét lỗ) |
Thông số sản phẩm
Thương hiệu | Pulsar |
Model | X2H Wireless Size 2 |
Loại chuột | Gaming, Không dây |
Cảm biến | PAW3395 (Optical) |
Độ phân giải DPI | 26000 DPI |
Kết nối | 2.4GHz Wireless |
Số nút bấm | |
Tần số phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Kích thước | 120.4 x 65 x 39 mm |
Trọng lượng | 54g (±1g) |
Đèn LED | |
Pin | 100 giờ (ước tính tại 1000Hz) |
Phần mềm hỗ trợ | Có (Tùy chỉnh cảm biến và macro) |
Thiết kế | Đối xứng (Claw / Palm Claw Grip) |
Chất liệu | Nhựa cứng (Shell kín, không khoét lỗ) |
Thông số kỹ thuật
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Nhà sản xuất | Asus |
Model |
|
Mainboard Form Factor | mATX |
Chipset | AMD B650 Chipset |
Socket CPU | LGA AM5 |
CPU Hỗ trợ |
|
RAM Hỗ trợ | 4x DDR5 DIMM Slot |
Dung lượng RAM tối đa | 192GB |
Khe cắm mở rộng |
|
Lưu trữ mở rộng |
|
Kết nối không dây |
|
Cổng kết nối phía sau |
|
Phụ kiện |
|
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Thông số kỹ thuật
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Nhà sản xuất | Asus |
Model |
|
Mainboard Form Factor | mATX |
Chipset | AMD B650 Chipset |
Socket CPU | LGA AM5 |
CPU Hỗ trợ |
|
RAM Hỗ trợ | 4x DDR5 DIMM Slot |
Dung lượng RAM tối đa | 192GB |
Khe cắm mở rộng |
|
Lưu trữ mở rộng |
|
Kết nối không dây |
|
Cổng kết nối phía sau |
|
Phụ kiện |
|
Thời gian bảo hành | 36 tháng |
Thông số sản phẩm :
CPU | ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series Socket AM5 |
Chipset | B650 Chipset |
Lưu trữ |
Tối đa. tần số ép xung:
Hỗ trợ chế độ Dual-Channel |
Card màn hình onboard | 1x HDMI™ Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz* 1x DisplayPort Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz* *Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt. |
Slot | 1x khe cắm PCI-E x16 Hỗ trợ x16/x1
1x khe cắm PCI-E x1 |
Audio | Realtek® ALC897 Codec 7.1-Channel High Definition Audio |
Bộ lưu trữ | 2x M.2 M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị 4x SATA 6G • Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G |
RAID | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe |
USB | 2x USB 2.0 (Phía sau) 4x USB 2.0 (Phía trước) 3x USB 5Gbps Type A (Phía sau) 1x USB 5Gbps Type C (Phía sau) 4x USB 5Gbps Type A (Phía trước) |
LAN | Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN |
RAID | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe |
Cổng I/O |
|
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH | AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E) Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz* Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax Hỗ trợ Bluetooth® 5.3** * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11. |
Tính năng LED | 4x EZ Debug LED |
CỔNG PANEL MẶT SAU |
|
Hệ điều hành | Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit |
Thông tin PCB | mATX 243.84mmx243.84mm |
Thông số sản phẩm :
CPU | ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series Socket AM5 |
Chipset | B650 Chipset |
Lưu trữ |
Tối đa. tần số ép xung:
Hỗ trợ chế độ Dual-Channel |
Card màn hình onboard | 1x HDMI™ Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz* 1x DisplayPort Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz* *Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt. |
Slot | 1x khe cắm PCI-E x16 Hỗ trợ x16/x1
1x khe cắm PCI-E x1 |
Audio | Realtek® ALC897 Codec 7.1-Channel High Definition Audio |
Bộ lưu trữ | 2x M.2 M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị 4x SATA 6G • Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G |
RAID | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe |
USB | 2x USB 2.0 (Phía sau) 4x USB 2.0 (Phía trước) 3x USB 5Gbps Type A (Phía sau) 1x USB 5Gbps Type C (Phía sau) 4x USB 5Gbps Type A (Phía trước) |
LAN | Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN |
RAID | Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe |
Cổng I/O |
|
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH | AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E) Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz* Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax Hỗ trợ Bluetooth® 5.3** * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11. |
Tính năng LED | 4x EZ Debug LED |
CỔNG PANEL MẶT SAU |
|
Hệ điều hành | Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit |
Thông tin PCB | mATX 243.84mmx243.84mm |
Thông số kỹ thuật
Graphics Processing | GeForce RTX™ 5050 |
Core Clock | 2632 MHz (Reference card : 2572MHz) |
CUDA® Cores | 2560 |
CUDA® Cores | 20 Gbps |
Memory Size | 8 GB |
Memory Clock | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Memory Size | PCI-E 5.0 |
Digital max resolution | 7680×4320 |
Multi-view | 4 |
Memory Type | L=280 W=117 H=40 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | DirectX 12 API |
OpenGL | 45812 |
Recommended PSU | 550W |
Power Connectors | 8 Pin*1 |
Output | DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2 |
Thông số kỹ thuật
Graphics Processing | GeForce RTX™ 5050 |
Core Clock | 2632 MHz (Reference card : 2572MHz) |
CUDA® Cores | 2560 |
CUDA® Cores | 20 Gbps |
Memory Size | 8 GB |
Memory Clock | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Memory Size | PCI-E 5.0 |
Digital max resolution | 7680×4320 |
Multi-view | 4 |
Memory Type | L=280 W=117 H=40 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | DirectX 12 API |
OpenGL | 45812 |
Recommended PSU | 550W |
Power Connectors | 8 Pin*1 |
Output | DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2 |