Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
CORES | 3584 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
MEMORY SPEED | 15 Gbps |
MEMORY | 12GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 192-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 170W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU | 550 W |
CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
DIRECTX | 12 API |
OPENGL | 4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
CORES | 3584 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
MEMORY SPEED | 15 Gbps |
MEMORY | 12GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 192-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 170W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU | 550 W |
CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
DIRECTX | 12 API |
OPENGL | 4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
Hãng sản xuất | PNY |
Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
Lõi CUDA | 3584 |
Clock bộ nhớ | 14Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
PSU đề nghị | 170 W |
Power Connectors | One 8-Pin |
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
Hãng sản xuất | PNY |
Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
Lõi CUDA | 3584 |
Clock bộ nhớ | 14Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
PSU đề nghị | 170 W |
Power Connectors | One 8-Pin |
Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V là một card đồ họa mạnh mẽ với bộ nhớ GDDR6 dung lượng 12GB và tốc độ xung nhân 1837 MHz. Thiết kế tản nhiệt 3 quạt RGB độc đáo giúp giảm nhiệt độ hoạt động và mang đến khả năng làm mát tối ưu. Card hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như Ray Tracing, DLSS và nhiều tính năng khác giúp đáp ứng nhu cầu chơi game và thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
Colorful iGame RTX 3060 Ultra W OC 12G L-V là một card đồ họa mạnh mẽ với bộ nhớ GDDR6 dung lượng 12GB và tốc độ xung nhân 1837 MHz. Thiết kế tản nhiệt 3 quạt RGB độc đáo giúp giảm nhiệt độ hoạt động và mang đến khả năng làm mát tối ưu. Card hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như Ray Tracing, DLSS và nhiều tính năng khác giúp đáp ứng nhu cầu chơi game và thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.