Hiển thị 1–12 của 879 kết quả

2,500,000
Màn Hình MSI PRO MP251 E2 (24.5 inch - FHD - IPS - 120Hz - 1ms - Speaker - EyesErgo)
2.500.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.500.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình MSI PRO MP251 E2

  • Kích thước màn hình: 24.5 inch
  • Độ phân giải: FHD (1920×1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300 cd/m2
  • Tỷ lệ tương phản: 1500:1
  • Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
  • Góc nhìn (H/V): 178°(H) / 178°(V)
  • Tần số quét: 120Hz
  • Khả năng hiển thị màu sắc: 16,7 triệu màu
Tính năng đặc biệt

  • Tính năng đặc biệt: Anti-glare
    HDR Ready
    Adaptive-Sync
    Energy Star
Cổng kết nối

  • Cổng kết nối: 1x HDMI™ 2.0 (FHD@120Hz)
    1x DisplayPort (1.4a)
    1x D-Sub (VGA)
    1x Headphone-out
    1x Line-in
Thiết kế

  • Dạng chân đế: Chân vuông
  • Màu sắc: Black
  • Độ nghiêng: 5° ~ 20°
Nguồn điện

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 100~240V, 50~60Hz
  • Nguồn cấp điện: External Adaptor 12V 2.5A
Kích thước

  • Kích thước (Bao gồm thùng máy): 630 x 411 x 142 mm
  • Kích thước riêng sản phẩm: 556.89 x 413.91 x 188.2 mm
Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm: 2.7 kg
  • Trọng lượng (Bao gồm thùng máy): 4.9 kg
Màn Hình MSI PRO MP251 E2 (24.5 inch - FHD - IPS - 120Hz - 1ms - Speaker - EyesErgo)
2.500.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.500.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình MSI PRO MP251 E2

  • Kích thước màn hình: 24.5 inch
  • Độ phân giải: FHD (1920×1080)
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 300 cd/m2
  • Tỷ lệ tương phản: 1500:1
  • Tỉ lệ khung hình: 16:9
  • Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
  • Góc nhìn (H/V): 178°(H) / 178°(V)
  • Tần số quét: 120Hz
  • Khả năng hiển thị màu sắc: 16,7 triệu màu
Tính năng đặc biệt

  • Tính năng đặc biệt: Anti-glare
    HDR Ready
    Adaptive-Sync
    Energy Star
Cổng kết nối

  • Cổng kết nối: 1x HDMI™ 2.0 (FHD@120Hz)
    1x DisplayPort (1.4a)
    1x D-Sub (VGA)
    1x Headphone-out
    1x Line-in
Thiết kế

  • Dạng chân đế: Chân vuông
  • Màu sắc: Black
  • Độ nghiêng: 5° ~ 20°
Nguồn điện

  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 100~240V, 50~60Hz
  • Nguồn cấp điện: External Adaptor 12V 2.5A
Kích thước

  • Kích thước (Bao gồm thùng máy): 630 x 411 x 142 mm
  • Kích thước riêng sản phẩm: 556.89 x 413.91 x 188.2 mm
Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm: 2.7 kg
  • Trọng lượng (Bao gồm thùng máy): 4.9 kg
2,100,000
Bàn phím cơ Inky75
2,100,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75

  • Ultra Low Latency
  • 6063 Aluminum
  • 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
  • 18 Dazzling RGB
  • Hot-Swappable Switches
  • 4000mAh
  • PCB Gasket
  • Screwless Case
  • Double Shot PBT Keycaps
  • PP Plate With Flex Cuts
Bàn phím cơ Inky75
2,100,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75

  • Ultra Low Latency
  • 6063 Aluminum
  • 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
  • 18 Dazzling RGB
  • Hot-Swappable Switches
  • 4000mAh
  • PCB Gasket
  • Screwless Case
  • Double Shot PBT Keycaps
  • PP Plate With Flex Cuts
1,900,000
Bàn phím cơ Weikav D75
1,900,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75

  • Nhà sản xuất: Weikav
  • Layout: 75%
  • Case nhôm CNC
  • Mounting Style: Gasket Mount
  • PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
  • 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
  • Sử dụng phần mềm keymap của hãng
  • Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
  • Pin 4000 mAh
  • Trọng lượng: ~1.6 kg
  • Kích thước: 324 x 136mm
  • Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
  • Kit có sẵn đầy đủ foam
  • Keycap PBT Dyesub
Bàn phím cơ Weikav D75
1,900,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75

  • Nhà sản xuất: Weikav
  • Layout: 75%
  • Case nhôm CNC
  • Mounting Style: Gasket Mount
  • PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
  • 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
  • Sử dụng phần mềm keymap của hãng
  • Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
  • Pin 4000 mAh
  • Trọng lượng: ~1.6 kg
  • Kích thước: 324 x 136mm
  • Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
  • Kit có sẵn đầy đủ foam
  • Keycap PBT Dyesub
16,990,000
CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.4Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 140MB)
16.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
16.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9900X3D

Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU
Hãng sản xuất AMD
Model AMD Ryzen 9 9900X3D
Socket AM5
Tốc độ 4.4 GHz
Tốc độ Tubor tối đa 5.5 GHz
Cache L2: 12MB
L3: 128MB
Nhân CPU 12 Cores
Luồng CPU 24 Threads
Bus ram hỗ trợ
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
Dây chuyền công nghệ
TSMC 4nm FinFET
Điện áp tiêu thụ tối đa 120 W
CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.4Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 140MB)
16.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
16.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9900X3D

Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU
Hãng sản xuất AMD
Model AMD Ryzen 9 9900X3D
Socket AM5
Tốc độ 4.4 GHz
Tốc độ Tubor tối đa 5.5 GHz
Cache L2: 12MB
L3: 128MB
Nhân CPU 12 Cores
Luồng CPU 24 Threads
Bus ram hỗ trợ
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
Dây chuyền công nghệ
TSMC 4nm FinFET
Điện áp tiêu thụ tối đa 120 W
19,900,000
CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.3Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 144MB)
19.900.000 đ (Chưa gồm VAT)
19.900.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9950X3D

Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU
Hãng sản xuất AMD
Model AMD Ryzen 9 9950X3D
Socket AM5
Tốc độ 4.3 GHz
Tốc độ Tubor tối đa 5.7 GHz
Cache L2: 16MB
L3: 128MB
Nhân CPU 16 Cores
Luồng CPU 32 Threads
Bus ram hỗ trợ
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
Dây chuyền công nghệ
TSMC 4nm FinFET
Điện áp tiêu thụ tối đa 170 W
CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.3Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 144MB)
19.900.000 đ (Chưa gồm VAT)
19.900.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9950X3D

Sản phẩm Bộ vi xử lý CPU
Hãng sản xuất AMD
Model AMD Ryzen 9 9950X3D
Socket AM5
Tốc độ 4.3 GHz
Tốc độ Tubor tối đa 5.7 GHz
Cache L2: 16MB
L3: 128MB
Nhân CPU 16 Cores
Luồng CPU 32 Threads
Bus ram hỗ trợ
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
Dây chuyền công nghệ
TSMC 4nm FinFET
Điện áp tiêu thụ tối đa 170 W
Liên hệ
Bàn phím cơ VALKYRIE VK99 Tri-mode 2.4G / có dây / Bluetooth
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99

  • Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
  • Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
  • Bố cục bàn phím: Mảng 96%
  • Số nút bấm: 98 phím
  • Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
  • Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
  • Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
  • Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
  • Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
  • Dung lượng pin: 8000mAh
  • Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
  • Trọng lượng: 1.60kg
Bàn phím cơ VALKYRIE VK99 Tri-mode 2.4G / có dây / Bluetooth
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99

  • Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
  • Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
  • Bố cục bàn phím: Mảng 96%
  • Số nút bấm: 98 phím
  • Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
  • Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
  • Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
  • Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
  • Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
  • Dung lượng pin: 8000mAh
  • Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
  • Trọng lượng: 1.60kg
3,200,000
Bàn phím Gravastar Mercury K1
3,200,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Mô tả bàn phím Gravastar Mercury K1

  • Tên sản phẩm: Bàn phím Gaming Gravastar Mercury K1
  • Layout: 75%
  • Khả năng kết nối: 3mode
  • Keycap: PBT nhuộm thăng hoa
  • Núm xoay điều chỉnh
  • Pin: 8000mAh
  • Switch: Custom GravaStar x KAILH
  • Màu sắc: Cyberpunk
  • Đèn led: 2 đèn RGB
  • Chất liệu:  Aluminum Alloy, ABS
  • Kích thước: 415*188*57.6 mm
Bàn phím Gravastar Mercury K1
3,200,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Mô tả bàn phím Gravastar Mercury K1

  • Tên sản phẩm: Bàn phím Gaming Gravastar Mercury K1
  • Layout: 75%
  • Khả năng kết nối: 3mode
  • Keycap: PBT nhuộm thăng hoa
  • Núm xoay điều chỉnh
  • Pin: 8000mAh
  • Switch: Custom GravaStar x KAILH
  • Màu sắc: Cyberpunk
  • Đèn led: 2 đèn RGB
  • Chất liệu:  Aluminum Alloy, ABS
  • Kích thước: 415*188*57.6 mm
2,100,000
Bàn phím cơ Infiverse Infi75 Pro VSinger Edition
2.100.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.100.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

 Layout: Lite: 75%, 80 phím + knob
Keep out: 75%, 79 phím + knob + màn hình TFT
 Khung: Lite: Acrylic, tạ nhôm
Keep out: Nhựa, tạ nhôm
 Màu sắc: Lite: Xám (bán trong suốt)
Keep out: Navy
 Switch: Lite: Durock POM (Linear 62g) + tặng kèm 80 switch (Linear 42g)
Keep out: Pastel blue (Linear 48g)
 Keycap: PBT, Dye-sub
 Led: RGB mạch xuôi
 Hỗ trợ: Hotswap, driver
 Kết nối: Bluetooth 5.0, Receiver 2.4GHz, USB type C
 Tương thích: Mac/Win
 Dung lượng pin: 3750mAh với thời lượng sử dụng lên đến 200 giờ
 Kích thước: 320mm x 140mm x 45mm
 Trọng lượng: ~1100g
Bàn phím cơ Infiverse Infi75 Pro VSinger Edition
2.100.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.100.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

 Layout: Lite: 75%, 80 phím + knob
Keep out: 75%, 79 phím + knob + màn hình TFT
 Khung: Lite: Acrylic, tạ nhôm
Keep out: Nhựa, tạ nhôm
 Màu sắc: Lite: Xám (bán trong suốt)
Keep out: Navy
 Switch: Lite: Durock POM (Linear 62g) + tặng kèm 80 switch (Linear 42g)
Keep out: Pastel blue (Linear 48g)
 Keycap: PBT, Dye-sub
 Led: RGB mạch xuôi
 Hỗ trợ: Hotswap, driver
 Kết nối: Bluetooth 5.0, Receiver 2.4GHz, USB type C
 Tương thích: Mac/Win
 Dung lượng pin: 3750mAh với thời lượng sử dụng lên đến 200 giờ
 Kích thước: 320mm x 140mm x 45mm
 Trọng lượng: ~1100g
Liên hệ
VGA ASUS ROG STRIX Geforce RTX™ 5070 12GB OC Edition GDDR7
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Model
ROG Strix GeForce RTX™ 5070 12GB GDDR7 OC Edition

Graphic Engine

NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 

AI Performance

TBD

Bus Standard

PCI Express 5.0

OpenGL

OpenGL®4.6

Video Memory

16GB GDDR7

Engine Clock

TBD

CUDA Core

6144

Memory Speed

28 Gbps

Memory Interface

192-bit

Resolution

Digital Max Resolution 7680 x 4320

Interface

Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)
HDCP Support Yes (2.3)

Maximum Display Support

4

NVlink/ Crossfire Support

No
Software ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site.
Recommended PSU 750W
Power Connectors 1 x 16-pin
AURA SYNC ARGB

Warranty

36 months
VGA ASUS ROG STRIX Geforce RTX™ 5070 12GB OC Edition GDDR7
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Model
ROG Strix GeForce RTX™ 5070 12GB GDDR7 OC Edition

Graphic Engine

NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 

AI Performance

TBD

Bus Standard

PCI Express 5.0

OpenGL

OpenGL®4.6

Video Memory

16GB GDDR7

Engine Clock

TBD

CUDA Core

6144

Memory Speed

28 Gbps

Memory Interface

192-bit

Resolution

Digital Max Resolution 7680 x 4320

Interface

Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)
HDCP Support Yes (2.3)

Maximum Display Support

4

NVlink/ Crossfire Support

No
Software ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site.
Recommended PSU 750W
Power Connectors 1 x 16-pin
AURA SYNC ARGB

Warranty

36 months
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VANGUARD SOC
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
1,890,000
Chuột Gaming không dây Logitech G309 Lightspeed
1,890,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật chuột Gaming không dây Logitech G309 Lightspeed

Tên thông số Giá trị
Nhà sản xuất Logitech
Model
  • 910-007201 (Black)
  • 910-007209 (White)
Màu sắc
  • Black
  • White
Chuẩn kết nối
  • Wireless 2.4GHz
  • Bluetooth
Thiết kế & trọng lượng
Thiết kế chuột Đối xứng
Kích thước
  • 120 x 64 x 39 mm
Trọng lượng 86g
Switch chuột LIGHTFORCE Hybrid Optical-Mechanical Switches
Cảm biến
Cảm biến HERO 25K Optical Sensor
DPI 25600
IPS 400
Gia tốc chuột >40G
Polling Rate
  • 1000Hz
Đèn nền
Onboard Memory
Tính năng chuột
  • Sạc không dây POWERPLAY (Yêu cầu PAD hỗ trợ POWERPLAY)
Pin & sạc
Loại pin Pin tiểu
Pin 1x AA
Thời lượng pin
  • Lên đến 300 giờ
Phụ kiện
  • Cáp USB-C to A
  • USB Receiver 2.4GHz
  • Grip Tape
  • Pin AA x1 (Tặng Kèm)
Phần mềm Logitech G HUB
Hệ điều hành hỗ trợ
  • Windows 10/11
  • MacOS
  • Linux
Thời gian bảo hành 24 tháng
Chuột Gaming không dây Logitech G309 Lightspeed
1,890,000
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật chuột Gaming không dây Logitech G309 Lightspeed

Tên thông số Giá trị
Nhà sản xuất Logitech
Model
  • 910-007201 (Black)
  • 910-007209 (White)
Màu sắc
  • Black
  • White
Chuẩn kết nối
  • Wireless 2.4GHz
  • Bluetooth
Thiết kế & trọng lượng
Thiết kế chuột Đối xứng
Kích thước
  • 120 x 64 x 39 mm
Trọng lượng 86g
Switch chuột LIGHTFORCE Hybrid Optical-Mechanical Switches
Cảm biến
Cảm biến HERO 25K Optical Sensor
DPI 25600
IPS 400
Gia tốc chuột >40G
Polling Rate
  • 1000Hz
Đèn nền
Onboard Memory
Tính năng chuột
  • Sạc không dây POWERPLAY (Yêu cầu PAD hỗ trợ POWERPLAY)
Pin & sạc
Loại pin Pin tiểu
Pin 1x AA
Thời lượng pin
  • Lên đến 300 giờ
Phụ kiện
  • Cáp USB-C to A
  • USB Receiver 2.4GHz
  • Grip Tape
  • Pin AA x1 (Tặng Kèm)
Phần mềm Logitech G HUB
Hệ điều hành hỗ trợ
  • Windows 10/11
  • MacOS
  • Linux
Thời gian bảo hành 24 tháng
0914.060.460