Hiển thị 1–12 của 990 kết quả

3,790,000
Chuột Pulsar ZywOo The Chosen Mouse
3.790.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.790.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Danh mục Chi tiết kỹ thuật
Thiết kế Công thái học (Ergonomic) – Tối ưu cho người dùng tay phải
Kiểu cầm chuột khuyến nghị Palm Grip – Tạo sự thoải mái và ổn định trong các phiên chơi game kéo dài
Switch bấm Huano Blue Shell Pinkdot v2 – Cảm giác nhấn rõ ràng, phản hồi nhanh, tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
Cảm biến cao cấp Pulsar XS-1 Sensor – cảm biến hàng đầu với độ chính xác cực cao
Polling Rate Hỗ trợ lên đến 8000Hz – tốc độ phản hồi siêu nhanh, giảm thiểu độ trễ gần như bằng 0
Tuỳ chỉnh phần mềm Phần mềm dựa trên nền web độc quyền, thiết kế riêng cho ZywOo
• Tùy chỉnh macro và mọi phím chức năng
• Điều chỉnh DPI theo từng đơn vị một
Cáp kết nối Superflex Paracord – dây siêu linh hoạt, giảm lực kéo, mang lại cảm giác gần như không dây
Điều chỉnh trọng lượng Tích hợp module 5.8g – cho phép tinh chỉnh trọng lượng và trọng tâm chuột theo sở thích cá nhân
Thương hiệu & Thiết kế Thiết kế bởi ZywOo và Pulsar Korea
Bảo hành 24 tháng – 1 đổi 1 nếu lỗi từ nhà sản xuất
Chuột Pulsar ZywOo The Chosen Mouse
3.790.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.790.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Danh mục Chi tiết kỹ thuật
Thiết kế Công thái học (Ergonomic) – Tối ưu cho người dùng tay phải
Kiểu cầm chuột khuyến nghị Palm Grip – Tạo sự thoải mái và ổn định trong các phiên chơi game kéo dài
Switch bấm Huano Blue Shell Pinkdot v2 – Cảm giác nhấn rõ ràng, phản hồi nhanh, tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
Cảm biến cao cấp Pulsar XS-1 Sensor – cảm biến hàng đầu với độ chính xác cực cao
Polling Rate Hỗ trợ lên đến 8000Hz – tốc độ phản hồi siêu nhanh, giảm thiểu độ trễ gần như bằng 0
Tuỳ chỉnh phần mềm Phần mềm dựa trên nền web độc quyền, thiết kế riêng cho ZywOo
• Tùy chỉnh macro và mọi phím chức năng
• Điều chỉnh DPI theo từng đơn vị một
Cáp kết nối Superflex Paracord – dây siêu linh hoạt, giảm lực kéo, mang lại cảm giác gần như không dây
Điều chỉnh trọng lượng Tích hợp module 5.8g – cho phép tinh chỉnh trọng lượng và trọng tâm chuột theo sở thích cá nhân
Thương hiệu & Thiết kế Thiết kế bởi ZywOo và Pulsar Korea
Bảo hành 24 tháng – 1 đổi 1 nếu lỗi từ nhà sản xuất
2,600,000
Chuột Pulsar Không Dây X2 H eS Wireless Size 2-Black
2.600.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.600.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm

Thương hiệu Pulsar
Model X2H Wireless Size 2
Loại chuột Gaming, Không dây
Cảm biến PAW3395 (Optical)
Độ phân giải DPI 26000 DPI
Kết nối 2.4GHz Wireless
Số nút bấm
Tần số phản hồi 1000Hz (1ms)
Kích thước 120.4 x 65 x 39 mm
Trọng lượng 54g (±1g)
Đèn LED
Pin 100 giờ (ước tính tại 1000Hz)
Phần mềm hỗ trợ Có (Tùy chỉnh cảm biến và macro)
Thiết kế Đối xứng (Claw / Palm Claw Grip)
Chất liệu Nhựa cứng (Shell kín, không khoét lỗ)
Chuột Pulsar Không Dây X2 H eS Wireless Size 2-Black
2.600.000 đ (Chưa gồm VAT)
2.600.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm

Thương hiệu Pulsar
Model X2H Wireless Size 2
Loại chuột Gaming, Không dây
Cảm biến PAW3395 (Optical)
Độ phân giải DPI 26000 DPI
Kết nối 2.4GHz Wireless
Số nút bấm
Tần số phản hồi 1000Hz (1ms)
Kích thước 120.4 x 65 x 39 mm
Trọng lượng 54g (±1g)
Đèn LED
Pin 100 giờ (ước tính tại 1000Hz)
Phần mềm hỗ trợ Có (Tùy chỉnh cảm biến và macro)
Thiết kế Đối xứng (Claw / Palm Claw Grip)
Chất liệu Nhựa cứng (Shell kín, không khoét lỗ)
3,990,000
Bo mạch chủ ASUS TUF GAMING B650M-E DDR5
3.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Tên thông số Giá trị
Nhà sản xuất Asus
Model
  • TUF-GAMING-B650M-E
Mainboard Form Factor mATX
Chipset AMD B650 Chipset
Socket CPU LGA AM5
CPU Hỗ trợ
  • AMD Ryzen 7000, 8000, 9000 Series
RAM Hỗ trợ 4x DDR5 DIMM Slot
Dung lượng RAM tối đa 192GB
Khe cắm mở rộng
  • 1x PCIe 4.0 x16 (CPU)
  • 2x PCIe 4.0 x1 slot (x1 Mode)
Lưu trữ mở rộng
  • 1x M.2 2242/2260/2280 PCIe 5.0 x4 (CPU)
  • 1x M.2 2242/2260/2280 PCIe 4.0 x4 (CPU)
Kết nối không dây
Cổng kết nối phía sau
  • 1x Mouse / Keyboard PS/2
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2
  • 1x USB-A 3.2 Gen 2
  • 2x USB-A 3.2 Gen 1
  • 4x USB-A 2.0
  • 2x DisplayPort 1.4
  • 1x HDMI 2.1
  • 1x LAN 2.5Gb
  • 3x Audio Jack
  • 1x BIOS Flashback Button
Phụ kiện
  • 2x SATA 6Gb/s cables
  • 1x WiFi Antenna
  • 1x TUF GAMING sticker
  • 1x Screws for M.2 Socket
  • 1x M.2 rubber packages
Thời gian bảo hành 36 tháng
Bo mạch chủ ASUS TUF GAMING B650M-E DDR5
3.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.990.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Tên thông số Giá trị
Nhà sản xuất Asus
Model
  • TUF-GAMING-B650M-E
Mainboard Form Factor mATX
Chipset AMD B650 Chipset
Socket CPU LGA AM5
CPU Hỗ trợ
  • AMD Ryzen 7000, 8000, 9000 Series
RAM Hỗ trợ 4x DDR5 DIMM Slot
Dung lượng RAM tối đa 192GB
Khe cắm mở rộng
  • 1x PCIe 4.0 x16 (CPU)
  • 2x PCIe 4.0 x1 slot (x1 Mode)
Lưu trữ mở rộng
  • 1x M.2 2242/2260/2280 PCIe 5.0 x4 (CPU)
  • 1x M.2 2242/2260/2280 PCIe 4.0 x4 (CPU)
Kết nối không dây
Cổng kết nối phía sau
  • 1x Mouse / Keyboard PS/2
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2
  • 1x USB-A 3.2 Gen 2
  • 2x USB-A 3.2 Gen 1
  • 4x USB-A 2.0
  • 2x DisplayPort 1.4
  • 1x HDMI 2.1
  • 1x LAN 2.5Gb
  • 3x Audio Jack
  • 1x BIOS Flashback Button
Phụ kiện
  • 2x SATA 6Gb/s cables
  • 1x WiFi Antenna
  • 1x TUF GAMING sticker
  • 1x Screws for M.2 Socket
  • 1x M.2 rubber packages
Thời gian bảo hành 36 tháng
3,890,000
Bo mạch chủ MSI B650M GAMING WIFI (DDR5)
3.890.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.890.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm :

CPU ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series
Socket AM5
Chipset B650 Chipset
Lưu trữ
  • 2x khe cắm bộ nhớ DDR5, hỗ trợ lên đến 128GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHz

Tối đa. tần số ép xung:

  • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 7800+ MHz
  • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 6400+ MHz

Hỗ trợ chế độ Dual-Channel
Hỗ trợ bộ nhớ không phải ECC, không đệm
Hỗ trợ AMD EXPO™

Card màn hình onboard 1x HDMI™
Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
1x DisplayPort
Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Slot 1x khe cắm PCI-E x16
Hỗ trợ x16/x1

  • Hỗ trợ x16 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 9000 và 7000 Series)
  • Hỗ trợ x8 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 7 8700G và Ryzen™ 5 8600G)
  • Hỗ trợ x4 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G)

1x khe cắm PCI-E x1
PCI_E1 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
PCI_E2 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)

Audio Realtek® ALC897 Codec
7.1-Channel High Definition Audio
Bộ lưu trữ 2x M.2
M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
4x SATA 6G
• Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
USB 2x USB 2.0 (Phía sau)
4x USB 2.0 (Phía trước)
3x USB 5Gbps Type A (Phía sau)
1x USB 5Gbps Type C (Phía sau)
4x USB 5Gbps Type A (Phía trước)
LAN Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
Cổng I/O
  • 1x Đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 1x Đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1x Quạt CPU
  • 3x Quạt hệ thống
  • 2x Bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1x Bộ phận xâm nhập khung máy (JCI)
  • 1x Âm thanh phía trước (JAUD)
  • 2x Đầu nối đèn LED RGB V2 có thể định địa chỉ (JARGB_V2)
  • 1x Đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1x Đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4x Cổng USB 2.0
  • 4x Cổng USB 5Gbps Type A
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX
Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz*
Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth® 5.3**

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11.
** Bluetooth 5.3 sẽ có sẵn trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.

Tính năng LED 4x EZ Debug LED
CỔNG PANEL MẶT SAU
  • DisplayPort
  • HDMI™
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • 2.5G LAN
  • Wi-Fi / Bluetooth
  • Audio connectors
  • Flash BIOS Button
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-C)
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • USB 2.0
Hệ điều hành Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit
Thông tin PCB mATX
243.84mmx243.84mm
Bo mạch chủ MSI B650M GAMING WIFI (DDR5)
3.890.000 đ (Chưa gồm VAT)
3.890.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số sản phẩm :

CPU ỗ trợ Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen™ 9000/ 8000/ 7000 Series
Socket AM5
Chipset B650 Chipset
Lưu trữ
  • 2x khe cắm bộ nhớ DDR5, hỗ trợ lên đến 128GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 7800+(OC)/ 7600(OC)/ 7400(OC)/ 7200(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(OC)/ 5400(OC)/ 5200(OC)/ 5000(OC)/ 4800(JEDEC) MHz

Tối đa. tần số ép xung:

  • 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên đến 7800+ MHz
  • 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên đến 6400+ MHz

Hỗ trợ chế độ Dual-Channel
Hỗ trợ bộ nhớ không phải ECC, không đệm
Hỗ trợ AMD EXPO™

Card màn hình onboard 1x HDMI™
Hỗ trợ HDMI™ 2.1, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
1x DisplayPort
Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
*Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Slot 1x khe cắm PCI-E x16
Hỗ trợ x16/x1

  • Hỗ trợ x16 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 9000 và 7000 Series)
  • Hỗ trợ x8 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 7 8700G và Ryzen™ 5 8600G)
  • Hỗ trợ x4 (Dành cho bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G)

1x khe cắm PCI-E x1
PCI_E1 Gen PCIe 3.0 hỗ trợ tối đa x1 (Từ Chipset)
PCI_E2 Gen PCIe 4.0 hỗ trợ tối đa x16 (Từ CPU)

Audio Realtek® ALC897 Codec
7.1-Channel High Definition Audio
Bộ lưu trữ 2x M.2
M.2_1 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
M.2_2 Nguồn (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280 thiết bị
4x SATA 6G
• Khe cắm M2_2 sẽ không khả dụng khi sử dụng bộ xử lý Ryzen™ 5 8500G
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
USB 2x USB 2.0 (Phía sau)
4x USB 2.0 (Phía trước)
3x USB 5Gbps Type A (Phía sau)
1x USB 5Gbps Type C (Phía sau)
4x USB 5Gbps Type A (Phía trước)
LAN Realtek® RTL8125BG 2.5Gbps LAN
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1 cho thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
Cổng I/O
  • 1x Đầu nối nguồn (ATX_PWR)
  • 1x Đầu nối nguồn (CPU_PWR)
  • 1x Quạt CPU
  • 3x Quạt hệ thống
  • 2x Bảng điều khiển phía trước (JFP)
  • 1x Bộ phận xâm nhập khung máy (JCI)
  • 1x Âm thanh phía trước (JAUD)
  • 2x Đầu nối đèn LED RGB V2 có thể định địa chỉ (JARGB_V2)
  • 1x Đầu nối đèn LED RGB (JRGB)
  • 1x Đầu cắm chân TPM (Hỗ trợ TPM 2.0)
  • 4x Cổng USB 2.0
  • 4x Cổng USB 5Gbps Type A
MẠNG KHÔNG DÂY & BLUETOOTH AMD Wi-Fi 6EMô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
Hỗ trợ MU-MIMO TX/RX
Hỗ trợ băng thông 20MHz, 40MHz, 80MHz, 160MHz trong băng tần 2,4GHz/ 5GHz hoặc 6GHz*
Hỗ trợ 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax

Hỗ trợ Bluetooth® 5.3**

* Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia và sẽ có sẵn trong Windows 11.
** Bluetooth 5.3 sẽ có sẵn trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.

Tính năng LED 4x EZ Debug LED
CỔNG PANEL MẶT SAU
  • DisplayPort
  • HDMI™
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • 2.5G LAN
  • Wi-Fi / Bluetooth
  • Audio connectors
  • Flash BIOS Button
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-C)
  • USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  • USB 2.0
Hệ điều hành Windows 11 64-bit, Windows 10 64-bit
Thông tin PCB mATX
243.84mmx243.84mm
-6%
8,890,000
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 Gaming OC 8GB
8.890.000 đ
9.490.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Graphics Processing GeForce RTX™ 5050
Core Clock 2632 MHz (Reference card : 2572MHz)
CUDA® Cores 2560
CUDA® Cores 20 Gbps
Memory Size 8 GB
Memory Clock GDDR6
Memory Bus 128 bit
Memory Size PCI-E 5.0
Digital max resolution 7680×4320
Multi-view 4
Memory Type L=280 W=117 H=40 mm
PCB Form ATX
DirectX DirectX 12 API
OpenGL 45812
Recommended PSU 550W
Power Connectors 8 Pin*1
Output DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 Gaming OC 8GB
8.890.000 đ
9.490.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Graphics Processing GeForce RTX™ 5050
Core Clock 2632 MHz (Reference card : 2572MHz)
CUDA® Cores 2560
CUDA® Cores 20 Gbps
Memory Size 8 GB
Memory Clock GDDR6
Memory Bus 128 bit
Memory Size PCI-E 5.0
Digital max resolution 7680×4320
Multi-view 4
Memory Type L=280 W=117 H=40 mm
PCB Form ATX
DirectX DirectX 12 API
OpenGL 45812
Recommended PSU 550W
Power Connectors 8 Pin*1
Output DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2
-3%
8,390,000
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 Windforce OC 8GB
8.390.000 đ
8.690.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Chipset GeForce RTX™ 5050
Core Clock 2587 MHz (Reference card : 2572MHz)
CUDA® Cores 2560
CUDA® Cores 20 Gbps
Memory Size 8 GB
Memory Clock GDDR6
Memory Bus 128 bit
Memory Size PCI-E 5.0
Digital max resolution 7680×4320
Multi-view 4
Memory Type L=199 W=116 H=40 mm
PCB Form ATX
DirectX DirectX 12 API
OpenGL 45812
Power requirement 550W
Power Connectors 8 Pin*1
Output DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2
Card màn hình Gigabyte GeForce RTX 5050 Windforce OC 8GB
8.390.000 đ
8.690.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật

Chipset GeForce RTX™ 5050
Core Clock 2587 MHz (Reference card : 2572MHz)
CUDA® Cores 2560
CUDA® Cores 20 Gbps
Memory Size 8 GB
Memory Clock GDDR6
Memory Bus 128 bit
Memory Size PCI-E 5.0
Digital max resolution 7680×4320
Multi-view 4
Memory Type L=199 W=116 H=40 mm
PCB Form ATX
DirectX DirectX 12 API
OpenGL 45812
Power requirement 550W
Power Connectors 8 Pin*1
Output DisplayPort 2.1b *2 HDMI 2.1b *2
Liên hệ
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5070 Advanced OC 12GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame GeForce RTX 5070 Advanced OC 12GB-V
Chipset
GeForce® RTX 5070
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
6144
Core Clock
Base Clock: 2325MHz | Boost Clock: 2512MHz
Memory Clock
28Gbps
Memory Size
12GB
Memory Bus Width
192bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
672GB/s
Power Connector
16pin
TDP
250W
Display Ports
 Output 3*DP2.1b+1*HDMI2.1b
Power Suggest
750W
DirectX
DirectX 12 Ultimate, OpenGL4.6
NV technology Support
NVIDIA DLSS, NVIDIAG-SYNC,4rdGen Ray TracingCores
Product Size
343.5*155.2*60.8mm (WithBracket)330*140*60.5mm
Product Weight
1.7 KG(N.W)
Warranty
36 months
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5070 Advanced OC 12GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame GeForce RTX 5070 Advanced OC 12GB-V
Chipset
GeForce® RTX 5070
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
6144
Core Clock
Base Clock: 2325MHz | Boost Clock: 2512MHz
Memory Clock
28Gbps
Memory Size
12GB
Memory Bus Width
192bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
672GB/s
Power Connector
16pin
TDP
250W
Display Ports
 Output 3*DP2.1b+1*HDMI2.1b
Power Suggest
750W
DirectX
DirectX 12 Ultimate, OpenGL4.6
NV technology Support
NVIDIA DLSS, NVIDIAG-SYNC,4rdGen Ray TracingCores
Product Size
343.5*155.2*60.8mm (WithBracket)330*140*60.5mm
Product Weight
1.7 KG(N.W)
Warranty
36 months
Liên hệ
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5070 Vulcan OC 12GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame GeForce RTX 5070 Vulcan OC 12GB-V
Chipset
GeForce® RTX 5070
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
6144
Core Clock
Base Clock: 2325MHz | Boost Clock: 2512MHz
Memory Clock
28Gbps
Memory Size
12GB
Memory Bus Width
192bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
672GB/s
Power Connector
16pin
TDP
250W
Display Ports
 Output 3*DP2.1b+1*HDMI2.1b
Power Suggest
750W
DirectX
DirectX 12 Ultimate, OpenGL4.6
NV technology Support
NVIDIA DLSS, NVIDIAG-SYNC, 4rdGen Ray TracingCores
Product Size
349.3*160.1*63.4mm(WithBracket)336*145*62.9mm
Product Weight
2.1 KG(N.W)
Warranty
36 months
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5070 Vulcan OC 12GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame GeForce RTX 5070 Vulcan OC 12GB-V
Chipset
GeForce® RTX 5070
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
6144
Core Clock
Base Clock: 2325MHz | Boost Clock: 2512MHz
Memory Clock
28Gbps
Memory Size
12GB
Memory Bus Width
192bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
672GB/s
Power Connector
16pin
TDP
250W
Display Ports
 Output 3*DP2.1b+1*HDMI2.1b
Power Suggest
750W
DirectX
DirectX 12 Ultimate, OpenGL4.6
NV technology Support
NVIDIA DLSS, NVIDIAG-SYNC, 4rdGen Ray TracingCores
Product Size
349.3*160.1*63.4mm(WithBracket)336*145*62.9mm
Product Weight
2.1 KG(N.W)
Warranty
36 months
Liên hệ
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Advanced OC 8GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Advanced OC 8GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2662 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
8 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/S
Power Connector
16 pin
TDP
190W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
300 x 120 x 52 mm
Product Weight
1.1 kg
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Advanced OC 8GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Advanced OC 8GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2662 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
8 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/S
Power Connector
16 pin
TDP
190W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
300 x 120 x 52 mm
Product Weight
1.1 kg
Liên hệ
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Advanced OC 16GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Advanced OC 16GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2662 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
16 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/S
Power Connector
16 pin
TDP
190W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
300 x 120 x 52 mm
Product Weight
1.1 kg
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Advanced OC 16GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Advanced OC 16GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2662 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
16 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/S
Power Connector
16 pin
TDP
190W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
300 x 120 x 52 mm
Product Weight
1.1 kg
Liên hệ
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2632 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
8 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/s
Power Connector
8 pin
TDP
180W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
241 x 120 x 49 mm
Product Weight
0.75 kg
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Liên hệ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 8GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2632 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
8 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/s
Power Connector
8 pin
TDP
180W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
241 x 120 x 49 mm
Product Weight
0.75 kg
15,390,000
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 16GB-V
15.390.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.390.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 16GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2632 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
16 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/s
Power Connector
8 pin
TDP
180W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
241 x 120 x 49 mm
Product Weight
0.75 kg
VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 16GB-V
15.390.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.390.000 đ
Kho hàng: còn hàng
Mô tả chi tiết
Model
iGame Geforce RTX 5060 Ti Ultra W DUO OC 16GB-V
Chip Series
Geforce RTX 5060 Ti
Product Series
iGame Series
CUDA Cores
4608
Core Clock
Base:  2407 MHzBoost: 2572 MHz
One-Key OC
Base:  2407 MHzBoost: 2632 MHz
Memory Clock
28 Gbps
Memory Size
16 GB
Memory Bus Width
128 bit
Memory Type
GDDR7
Memory Bandwidth
448 GB/s
Power Connector
8 pin
TDP
180W
Display Ports
3 x DP2.1b1 x HDMI2.1b
Fans Type
FAN
Auto Stop Technology
Y
Power Suggest
600 W
DirectX
DirectX 12 Ultimate/OpenGL 4.6
NV techonology Support
DLSS 4/ Reflex/ Studio
Product Size
241 x 120 x 49 mm
Product Weight
0.75 kg
0914.060.460