THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Medium & Mini |
| Kích thước | Medium: 122 x 66 x 43 mm / Mini: 115.6 x 63.4 x 40.7 mm |
| Trọng lượng | Medium: 54g (±1g) / Mini: 52g (±1g) |
| Dáng chuột | Công thái học |
| Switch | Optical Switch |
| Con lăn | Pulsar Blue chống bụi |
| Cảm biến | Pulsar XS-01 |
| Độ phân giải (DPI) | 32.000 DPI |
| Tốc độ quét (IPS) | 750 IPS |
| Gia tốc | 50g |
| Kết nối | – Wireless 2.4GHz (tối đa 8000Hz) qua receiver đi kèm- Wired: USB-C |
| Polling rate | Tối đa 8000Hz |
| Phần mềm hỗ trợ | Có |
| Tính năng nâng cao | Cơ cấu nút giữa nhấn gián tiếp, giảm rung lắc con lăn |
| Phụ kiện kèm theo | – 1 x Cáp sạc USB-C- 1 x Receiver (8000Hz)- 1 x Adapter |
| Thương hiệu | Pulsar, Designed in Korea |
| Bảo hành | 24 tháng đổi mới |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số | Medium & Mini |
| Kích thước | Medium: 122 x 66 x 43 mm / Mini: 115.6 x 63.4 x 40.7 mm |
| Trọng lượng | Medium: 54g (±1g) / Mini: 52g (±1g) |
| Dáng chuột | Công thái học |
| Switch | Optical Switch |
| Con lăn | Pulsar Blue chống bụi |
| Cảm biến | Pulsar XS-01 |
| Độ phân giải (DPI) | 32.000 DPI |
| Tốc độ quét (IPS) | 750 IPS |
| Gia tốc | 50g |
| Kết nối | – Wireless 2.4GHz (tối đa 8000Hz) qua receiver đi kèm- Wired: USB-C |
| Polling rate | Tối đa 8000Hz |
| Phần mềm hỗ trợ | Có |
| Tính năng nâng cao | Cơ cấu nút giữa nhấn gián tiếp, giảm rung lắc con lăn |
| Phụ kiện kèm theo | – 1 x Cáp sạc USB-C- 1 x Receiver (8000Hz)- 1 x Adapter |
| Thương hiệu | Pulsar, Designed in Korea |
| Bảo hành | 24 tháng đổi mới |
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm |
| Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX |
| Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack |
| PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot |
| Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm |
| Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm |
| Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm |
| Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm |
| Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm |
| Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm |
| Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính |
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm |
| Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX |
| Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack |
| PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot |
| Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm |
| Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm |
| Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm |
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm |
| Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm |
| Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm |
| Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm |
| Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính |
Thông số thông tin
Thông số thông tin
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| Hãng sản xuất | Pulsar |
| Bảo hành | 24 Tháng |
| Kết nối | Có dây / Không dây 2.4Ghz |
| Thiết kế | Đối xứng |
| Cảm biến | PAW3395 |
| DPI | 26,000 |
| IPS | 650 |
| Số nút | 5 |
| Switch chuột | Huano Blueshell Pinkdot |
| Pin | Thời lượng lên tới 70 giờ |
| Tương thích | Windows / Mac / Linux |
| Trọng lượng siêu nhẹ | ~ 56g |
| Kích thước | L 120 mm x W 63 mm x H 38 mm |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| Hãng sản xuất | Pulsar |
| Bảo hành | 24 Tháng |
| Kết nối | Có dây / Không dây 2.4Ghz |
| Thiết kế | Đối xứng |
| Cảm biến | PAW3395 |
| DPI | 26,000 |
| IPS | 650 |
| Số nút | 5 |
| Switch chuột | Huano Blueshell Pinkdot |
| Pin | Thời lượng lên tới 70 giờ |
| Tương thích | Windows / Mac / Linux |
| Trọng lượng siêu nhẹ | ~ 56g |
| Kích thước | L 120 mm x W 63 mm x H 38 mm |
| Thương hiệu | Pulsar |
|---|---|
| Bảo hành | 24 Tháng |
| Công nghệ kết nối | Có dây, Không dây |
| Kết nối | Type-C, Wireless |
| Cảm biến | Optical |
| Công nghệ cảm biến | PMW3370 |
| Độ phân giải (DPI) | 20000 |
| Số nút bấm | 5 |
| Đèn LED | Không |
| Trọng lượng | 59 g |
| Màu sắc | Grey, Blue, Pink, Retro Brown |
| Thương hiệu | Pulsar |
|---|---|
| Bảo hành | 24 Tháng |
| Công nghệ kết nối | Có dây, Không dây |
| Kết nối | Type-C, Wireless |
| Cảm biến | Optical |
| Công nghệ cảm biến | PMW3370 |
| Độ phân giải (DPI) | 20000 |
| Số nút bấm | 5 |
| Đèn LED | Không |
| Trọng lượng | 59 g |
| Màu sắc | Grey, Blue, Pink, Retro Brown |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng sợi carbon P2PB dày 13mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ vân carbon
Điều chỉnh độ cao bằng điện (72cm – 117cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1400mm x Rộng 600mm x Cao 740mm
Có lỗ đi dây trên mặt bàn, có kẹp gọn dây
Tặng kèm: 01 Giá treo tai nghe – 01 Giá để cốc
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 90kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng sợi carbon P2PB dày 13mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Mặt bàn gỗ công nghiệp phủ vân carbon
Điều chỉnh độ cao bằng điện (72cm – 117cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1400mm x Rộng 600mm x Cao 740mm
Có lỗ đi dây trên mặt bàn, có kẹp gọn dây
Tặng kèm: 01 Giá treo tai nghe – 01 Giá để cốc
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 90kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng Particle Board P2PB dày 16mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Điều chỉnh độ cao bằng điện (71cm – 119cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1400mm x Rộng 600mm x Cao (71cm – 119cm)
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 60kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng Particle Board P2PB dày 16mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Điều chỉnh độ cao bằng điện (71cm – 119cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1400mm x Rộng 600mm x Cao (71cm – 119cm)
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 60kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng Particle Board P2PB dày 16mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Điều chỉnh độ cao bằng điện (71cm – 119cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1200mm x Rộng 600mm x Cao (71cm – 119cm)
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 60kg
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Mặt bàn hai mảnh, làm bằng Particle Board P2PB dày 16mm
Màu sắc: Đen
Chân sắt vững chắc chịu tải trọng tốt, hình chữ T
Điều chỉnh độ cao bằng điện (71cm – 119cm)
Chức năng ghi nhớ chiều cao thông minh
Kích thước: Dài 1200mm x Rộng 600mm x Cao (71cm – 119cm)
Tải trọng tối đa của mặt bàn: 60kg
Thông số kỹ thuật
| Bộ cơ khí |
FluidMotion System cao cấp
|
| Cơ chế ngả |
Ngả lưng true title 3 cấp tối đa 128 độ có khóa ngả
|
| Chất liệu lưới |
Lưới Krall + Roth (Đức) (chứng chỉ OEKO-TEX® STANDARD 100)
|
| Chất liệu chân |
Chân hợp kim nhôm bền bỉ chống rỉ
|
| Điều chỉnh kháng lực + Trụ thủy lực |
Cơ chế kháng lực Tension Control linh hoạt + Trụ thủy lực Class 4
|
| Tựa đầu |
2DComfort thiết kế rộng rãi
|
| Tựa lưng |
Twin-back với công nghệ FlexSupport
|
| Kê tay |
3D chỉnh 3 hướng lên xuống, xoay trái phải và trượt tiến lùi
|
Thông số kỹ thuật
| Bộ cơ khí |
FluidMotion System cao cấp
|
| Cơ chế ngả |
Ngả lưng true title 3 cấp tối đa 128 độ có khóa ngả
|
| Chất liệu lưới |
Lưới Krall + Roth (Đức) (chứng chỉ OEKO-TEX® STANDARD 100)
|
| Chất liệu chân |
Chân hợp kim nhôm bền bỉ chống rỉ
|
| Điều chỉnh kháng lực + Trụ thủy lực |
Cơ chế kháng lực Tension Control linh hoạt + Trụ thủy lực Class 4
|
| Tựa đầu |
2DComfort thiết kế rộng rãi
|
| Tựa lưng |
Twin-back với công nghệ FlexSupport
|
| Kê tay |
3D chỉnh 3 hướng lên xuống, xoay trái phải và trượt tiến lùi
|
Thông số kĩ thuật
| Bộ cơ khí |
FluidMotion System cao cấp
|
| Cơ chế ngả |
Ngả lưng lên tới 128 độ
|
| Chất liệu lưới |
Lưới Krall + Roth (Đức) (chứng chỉ OEKO-TEX® STANDARD 100)
|
| Chất liệu chân |
Chân hợp kim nhôm bền bỉ chống rỉ
|
| Điều chỉnh kháng lực + Trụ thủy lực |
Cơ chế kháng lực Tension Control linh hoạt + Trụ thủy lực WITHUS Class 4
|
| Tựa đầu |
2D Comfort thiết kế rộng rãi
|
| Tựa lưng |
Twin-back với công nghệ FlexSupport
|
| Kê tay |
2D chỉnh lên xuống linh động
|
Thông số kĩ thuật
| Bộ cơ khí |
FluidMotion System cao cấp
|
| Cơ chế ngả |
Ngả lưng lên tới 128 độ
|
| Chất liệu lưới |
Lưới Krall + Roth (Đức) (chứng chỉ OEKO-TEX® STANDARD 100)
|
| Chất liệu chân |
Chân hợp kim nhôm bền bỉ chống rỉ
|
| Điều chỉnh kháng lực + Trụ thủy lực |
Cơ chế kháng lực Tension Control linh hoạt + Trụ thủy lực WITHUS Class 4
|
| Tựa đầu |
2D Comfort thiết kế rộng rãi
|
| Tựa lưng |
Twin-back với công nghệ FlexSupport
|
| Kê tay |
2D chỉnh lên xuống linh động
|


