| Thương hiệu | Logitech |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Kiểu kết nối | Có dây |
| Cổng kết nối | USB-A |
| Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
| Màu sắc | Đen, Hồng, Trắng |
7,290,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 AERO ITX 8G
7.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
7.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 AERO ITX 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Aero ITX 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ITX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1126 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 AERO ITX 8G
7.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
7.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 AERO ITX 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Aero ITX 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ITX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1126 g |
9,900,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING X NV EDITION 8G
9.900.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.900.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông tin số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING X NV EDITION 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G NV |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2610MHz (MSI Center) Boost: 2595 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING X NV EDITION 8G
9.900.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.900.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông tin số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING X NV EDITION 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G NV |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2610MHz (MSI Center) Boost: 2595 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
9,290,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
9.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X White 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center) Boost: 2490 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
9.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G OC
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X White 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2505 MHz (MSI Center) Boost: 2490 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
9,090,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G
9.090.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.090.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X White 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G
9.090.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.090.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X WHITE 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X White 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
9,490,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
9.490.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.490.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
9.490.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.490.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
9,290,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
9.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kĩ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
9.290.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.290.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kĩ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
8,700,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
8.700.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.700.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
8.700.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.700.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
8,590,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
8.590.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.590.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X Black 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
8.590.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.590.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X Black 8G OC |
| GPU | RTX™ 4060 |
| Nhân CUDA | 3072 |
| Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
| Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
| Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
| Bus card | PCI-E 4.0 |
| Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
| Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
| Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
| Chuẩn PCB | ATX |
| DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
| PSU Đề xuất | 500W |
| Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
| Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
| Khe cắm | 2 khe cắm |
| Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
| Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
-17%
7,850,000₫
Chân bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
7.850.000 đ
9.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
Khuyến mãi – ưu đãi
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
✅ Giá sản phẩn đã bao gồm VAT
✅ Sản Phẩm Made in Việt Nam
✅ Miễn phí giao hàng toàn quốc
✅ Bảo hành chính hãng lên tới 5 năm, bảo trì trọng đời
✅ Chính sách hỗ trợ với nhà sáng tạo nội dung
Chân bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
7.850.000 đ
9.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
Khuyến mãi – ưu đãi
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
✅ Giá sản phẩn đã bao gồm VAT
✅ Sản Phẩm Made in Việt Nam
✅ Miễn phí giao hàng toàn quốc
✅ Bảo hành chính hãng lên tới 5 năm, bảo trì trọng đời
✅ Chính sách hỗ trợ với nhà sáng tạo nội dung
-12%
790,000₫
Webcam Logitech Brio 100 Full HD 1080p
790.000 đ
900.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Webcam Logitech Brio 100 Full HD 1080p
790.000 đ
900.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thương hiệu | Logitech |
|---|---|
| Bảo hành | 12 tháng |
| Kiểu kết nối | Có dây |
| Cổng kết nối | USB-A |
| Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
| Màu sắc | Đen, Hồng, Trắng |
Liên hệ
VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
| GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
| INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
| CORES | 3584 Units |
| CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
| MEMORY SPEED | 15 Gbps |
| MEMORY | 12GB GDDR6 |
| MEMORY BUS | 192-bit |
| OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
| HDCP SUPPORT | Y |
| POWER CONSUMPTION | 170W |
| POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
| RECOMMENDED PSU | 550 W |
| CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
| WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
| DIRECTX | 12 API |
| OPENGL | 4.6 |
| MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
| Sản phẩm | Card màn hình |
|---|---|
| Hãng | MSI |
| Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
| GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
| INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
| CORES | 3584 Units |
| CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
| MEMORY SPEED | 15 Gbps |
| MEMORY | 12GB GDDR6 |
| MEMORY BUS | 192-bit |
| OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
| HDCP SUPPORT | Y |
| POWER CONSUMPTION | 170W |
| POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
| RECOMMENDED PSU | 550 W |
| CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
| WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
| DIRECTX | 12 API |
| OPENGL | 4.6 |
| MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
Liên hệ
VGA PNY RTX 3060 12GB UPRISING Dual Fan
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
| Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
| Hãng sản xuất | PNY |
| Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
| Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
| Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
| Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
| Lõi CUDA | 3584 |
| Clock bộ nhớ | 14Gbps |
| Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
| Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
| Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
| PSU đề nghị | 170 W |
| Power Connectors | One 8-Pin |
VGA PNY RTX 3060 12GB UPRISING Dual Fan
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
| Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
| Hãng sản xuất | PNY |
| Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
| Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
| Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
| Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
| Lõi CUDA | 3584 |
| Clock bộ nhớ | 14Gbps |
| Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
| Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
| Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
| PSU đề nghị | 170 W |
| Power Connectors | One 8-Pin |


