Thông tin sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: Numpad
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: PCB Gasket mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Hỗ trợ phần mềm keymap VIA
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Tạ trang trí hình con mắt Pharaoh
- Pin 800 mAh
- Trọng lượng: ~460g
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Bảo hành 1 tháng
Thông tin sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: Numpad
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: PCB Gasket mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Hỗ trợ phần mềm keymap VIA
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Tạ trang trí hình con mắt Pharaoh
- Pin 800 mAh
- Trọng lượng: ~460g
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Bảo hành 1 tháng
Thông số kỹ thuật MCHOSE V9 Pro
- Màu sắc: Đen đỏ / Đen
- Hiệu ứng âm thanh: Âm thanh 7.1 nâng cấp
- Driver: Màng loa 53mm cao cấp
- Headband: Khung hợp kim nhôm siêu nhẹ
- Đệm tai: Bọt biển thoáng khí + da protein cao cấp
- Pin: 2000mAh
- Micro: Micro AI giảm tiếng ồn 360°
- Thời gian sử dụng: Khoảng 250 giờ (hỗ trợ vừa sạc vừa chơi)
- Trọng lượng: Khoảng 275g
- Khoảng cách truyền tín hiệu:
- Chế độ Bluetooth: khoảng 40m
- Chế độ 2.4G: khoảng 15m
- Tính năng: Hỗ trợ EQ tuning, 7.1 âm thanh, tăng cường mic, giảm tiếng ồn, thay đổi giọng nói
- Chế độ hoạt động: Chế độ chơi game 1 / Chế độ chơi game 2 / Chế độ âm nhạc
- Tương thích: PC / Laptop / PS5 / PS4 / Switch / Điện thoại / Máy tính bảng
- Chế độ kết nối: Không dây 2.4GHz / Bluetooth / Cáp Type-C / Cáp dây
- Bảo hành: 3 tháng
Thông số kỹ thuật MCHOSE V9 Pro
- Màu sắc: Đen đỏ / Đen
- Hiệu ứng âm thanh: Âm thanh 7.1 nâng cấp
- Driver: Màng loa 53mm cao cấp
- Headband: Khung hợp kim nhôm siêu nhẹ
- Đệm tai: Bọt biển thoáng khí + da protein cao cấp
- Pin: 2000mAh
- Micro: Micro AI giảm tiếng ồn 360°
- Thời gian sử dụng: Khoảng 250 giờ (hỗ trợ vừa sạc vừa chơi)
- Trọng lượng: Khoảng 275g
- Khoảng cách truyền tín hiệu:
- Chế độ Bluetooth: khoảng 40m
- Chế độ 2.4G: khoảng 15m
- Tính năng: Hỗ trợ EQ tuning, 7.1 âm thanh, tăng cường mic, giảm tiếng ồn, thay đổi giọng nói
- Chế độ hoạt động: Chế độ chơi game 1 / Chế độ chơi game 2 / Chế độ âm nhạc
- Tương thích: PC / Laptop / PS5 / PS4 / Switch / Điện thoại / Máy tính bảng
- Chế độ kết nối: Không dây 2.4GHz / Bluetooth / Cáp Type-C / Cáp dây
- Bảo hành: 3 tháng
Thông số kỹ thuật bàn Phím MadLion Nano 68 HE RGB | Rapid Trigger
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại Switch | Axis E-Sports Edition Magnetic Switch, TTC King Axis Gaming Edition Magnetic Switch (Pro và Gaming) |
Hành Trình Phím (RT) | Tùy chỉnh từ 0.01 – 3.3mm |
Độ Chính Xác | Tùy chỉnh với bước tăng 0.01mm |
Tần Số Quét (Scanning Rate) | 32KHz |
Tần Số Gửi Dữ Liệu (Polling Rate) | 8KHz |
Chức Năng Tích Hợp | RT (Real-time Trigger), DKS (Double Key Stroke), MT (Multiple Triggers), Macro, Remap |
Điều Chỉnh Dead Zone | 0% (có thể tùy chỉnh) |
Kết Nối | Có dây (USB) |
Số Lượng Phím | 68 phím compact |
Hiệu Ứng Đèn | RGB với 16.8 triệu màu, tùy chỉnh đa dạng |
Phụ Kiện Đi Kèm | Sách hướng dẫn, dụng cụ tháo switch, dây USB, 2 keycap thay thế |
Kích Thước Bàn Phím | Nhỏ gọn (layout 65%, tối ưu không gian) |
Chất Liệu Keycap | Nhựa cao cấp (PBT/ABS tùy phiên bản) |
Trọng Lượng | ~750g (tùy phiên bản) |
Thông số kỹ thuật bàn Phím MadLion Nano 68 HE RGB | Rapid Trigger
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Loại Switch | Axis E-Sports Edition Magnetic Switch, TTC King Axis Gaming Edition Magnetic Switch (Pro và Gaming) |
Hành Trình Phím (RT) | Tùy chỉnh từ 0.01 – 3.3mm |
Độ Chính Xác | Tùy chỉnh với bước tăng 0.01mm |
Tần Số Quét (Scanning Rate) | 32KHz |
Tần Số Gửi Dữ Liệu (Polling Rate) | 8KHz |
Chức Năng Tích Hợp | RT (Real-time Trigger), DKS (Double Key Stroke), MT (Multiple Triggers), Macro, Remap |
Điều Chỉnh Dead Zone | 0% (có thể tùy chỉnh) |
Kết Nối | Có dây (USB) |
Số Lượng Phím | 68 phím compact |
Hiệu Ứng Đèn | RGB với 16.8 triệu màu, tùy chỉnh đa dạng |
Phụ Kiện Đi Kèm | Sách hướng dẫn, dụng cụ tháo switch, dây USB, 2 keycap thay thế |
Kích Thước Bàn Phím | Nhỏ gọn (layout 65%, tối ưu không gian) |
Chất Liệu Keycap | Nhựa cao cấp (PBT/ABS tùy phiên bản) |
Trọng Lượng | ~750g (tùy phiên bản) |
Thông số kỹ thuật
Model |
ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 OC Edition 32GB GDDR7 |
Graphic Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
AI Performance |
TBD |
Bus Standard |
PCI Express 5.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
32GB GDDR7 |
Engine Clock |
TBD |
CUDA Core |
21760 |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory Interface |
512-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)HDCP Support Yes (2.3) |
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
No |
Accessories |
1 x Speedsetup Manual
1 x ROG Graphics Card Holder 1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG Magnet 1 x ROG Graphics Card Keycap 1 x ROG PCB Ruler 1 x Thank You Card 1 x Adapter Cable (1 to 4) |
---|---|
Software |
ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Dimensions |
Card 288.46 x 153.7 x 48 mm
Radiator: 400 x 120 x 65mm |
Recommended PSU |
1000W |
Power Connectors |
1 x 16-pin |
Slot |
2.5 Slot |
AURA SYNC |
ARGB |
Warranty |
36 months |
Thông số kỹ thuật
Model |
ROG Astral LC GeForce RTX™ 5090 OC Edition 32GB GDDR7 |
Graphic Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
AI Performance |
TBD |
Bus Standard |
PCI Express 5.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
32GB GDDR7 |
Engine Clock |
TBD |
CUDA Core |
21760 |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory Interface |
512-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)HDCP Support Yes (2.3) |
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
No |
Accessories |
1 x Speedsetup Manual
1 x ROG Graphics Card Holder 1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG Magnet 1 x ROG Graphics Card Keycap 1 x ROG PCB Ruler 1 x Thank You Card 1 x Adapter Cable (1 to 4) |
---|---|
Software |
ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Dimensions |
Card 288.46 x 153.7 x 48 mm
Radiator: 400 x 120 x 65mm |
Recommended PSU |
1000W |
Power Connectors |
1 x 16-pin |
Slot |
2.5 Slot |
AURA SYNC |
ARGB |
Warranty |
36 months |