Model: G30-MÀU ĐEN
– Kích thước: 332 x 185 x 413mm
– Trọng lượng: 4,5kg (N.W) / 5,6kg (G.W)
– Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX
– Khay lắp: HDD * 2, SDD * 2
– Cổng USB: USB 3.0 * 1, USB 1,1 * 2, Âm thanh HD
– Mặt hông: Kính cường lực
– Mặt trước: Dãy LED RGB (Tùy chọn nhiều kiểu)
– Mặt trước 3 fan LED (Chưa có)
– Khe mở rộng: 7
– Chiều cao tối đa lắp Fan CPU: 155mm
– Chiều dài thẻ vga tối đa: 300mm (Hổ trợ được VGA 3 Fan)
Mô tả
Sản phẩm tương tự
Hãng sản xuất: NZXT
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 24 Tháng
Sản phẩm có:
- 2 quạt trước 140mm ARGB
- 1 quạt trên 140mm
- 1 quạt sau 120mm
- 1 dây LED RGB
- 1 NZXT Smart Device V2
Hãng sản xuất: NZXT
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 24 Tháng
Sản phẩm có:
- 2 quạt trước 140mm ARGB
- 1 quạt trên 140mm
- 1 quạt sau 120mm
- 1 dây LED RGB
- 1 NZXT Smart Device V2
Vỏ case Segotep Meow
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THƯƠNG HIỆU | SEGOTEP |
---|---|
BẢO HÀNH | 12 tháng |
LOẠI CASE | Mid Tower |
HỖ TRỢ MAINBOARD | M-ATX, ITX |
VẬT LIỆU | ABS, Kính cường lực, SPCC |
KÍNH CƯỜNG LỰC | Mặt bên |
CỔNG KẾT NỐI | 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, 1 x Audio |
KHOANG Ổ ĐĨA | 1 x ổ 3.5″, 3 x ổ 2.5″ |
CHIỀU CAO TẢN NHIỆT CPU | 170mm |
CHIỀU DÀI GPU TỐI ĐA | 350 mm |
KHE CẮM PCI MỞ RỘNG | 5 |
LED CASE | RGB |
PHÂN LOẠI | Meow, Orange Editor |
Vỏ case Segotep Meow
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THƯƠNG HIỆU | SEGOTEP |
---|---|
BẢO HÀNH | 12 tháng |
LOẠI CASE | Mid Tower |
HỖ TRỢ MAINBOARD | M-ATX, ITX |
VẬT LIỆU | ABS, Kính cường lực, SPCC |
KÍNH CƯỜNG LỰC | Mặt bên |
CỔNG KẾT NỐI | 1 x USB 2.0, 1 x USB 3.0, 1 x Audio |
KHOANG Ổ ĐĨA | 1 x ổ 3.5″, 3 x ổ 2.5″ |
CHIỀU CAO TẢN NHIỆT CPU | 170mm |
CHIỀU DÀI GPU TỐI ĐA | 350 mm |
KHE CẮM PCI MỞ RỘNG | 5 |
LED CASE | RGB |
PHÂN LOẠI | Meow, Orange Editor |
Thông số kỹ thuật của Case MIK Focalors M
- Thương hiệu: MIK
- Vật liệu: Kim loại, kính cường lực
- Kích thước: L453*W280*H377mm
- Hỗ trợ: 3.5″ HDD: 2 + 2.5″ SSD: 3
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
- Hỗ trợ VGA: 400mm
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 157
- Cổng kết nối: 1 x HD Audio, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0
Thông số kỹ thuật của Case MIK Focalors M
- Thương hiệu: MIK
- Vật liệu: Kim loại, kính cường lực
- Kích thước: L453*W280*H377mm
- Hỗ trợ: 3.5″ HDD: 2 + 2.5″ SSD: 3
- Hỗ trợ Mainboard: M-ATX, ITX
- Hỗ trợ VGA: 400mm
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 157
- Cổng kết nối: 1 x HD Audio, 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0
Thông số kỹ thuật
-
Với nguồn điện: KHÔNGcó quạt: KHÔNG
-
Với cửa sổ bảng điều khiển bên: CóBộ nguồn được gắn: Đáy
-
Bộ lọc bụi: ĐáyHỗ trợ RGB: KHÔNG RGB
-
Tùy chọn quạt 120mm: 2Khe cắm mở rộng: 4
-
Khoang ổ đĩa 2,5″ bên trong: 1Khoang ổ đĩa 3,5″ bên trong: 2
-
Kích thước tản nhiệt: 240mmChiều dài GPU tối đa: 280mm
-
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 165mmChiều dài PSU tối đa: 220mm
-
Trọng lượng: 7kgQuy mô trường hợp: 299mm (Rộng) *310mm (Dài) *345mm (C)
-
Mô hình quyền lực: ATXLoạt: TK-1
-
Loại khung gầm: Máy tính để bànCổng trước: USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*1/AUDIO*1+MIC*1(2in1)
-
Ứng dụng: Máy tính để bànYếu tố hình thức: MicroATX,ITX
-
Vật liệu: Hợp kim nhôm, thép, kính cường lựcSố mô hình: TK-1
-
Kiểu: Nằm ngangTên thương hiệu: Jonsbo
-
Nguồn gốc: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật
-
Với nguồn điện: KHÔNGcó quạt: KHÔNG
-
Với cửa sổ bảng điều khiển bên: CóBộ nguồn được gắn: Đáy
-
Bộ lọc bụi: ĐáyHỗ trợ RGB: KHÔNG RGB
-
Tùy chọn quạt 120mm: 2Khe cắm mở rộng: 4
-
Khoang ổ đĩa 2,5″ bên trong: 1Khoang ổ đĩa 3,5″ bên trong: 2
-
Kích thước tản nhiệt: 240mmChiều dài GPU tối đa: 280mm
-
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa: 165mmChiều dài PSU tối đa: 220mm
-
Trọng lượng: 7kgQuy mô trường hợp: 299mm (Rộng) *310mm (Dài) *345mm (C)
-
Mô hình quyền lực: ATXLoạt: TK-1
-
Loại khung gầm: Máy tính để bànCổng trước: USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*1/AUDIO*1+MIC*1(2in1)
-
Ứng dụng: Máy tính để bànYếu tố hình thức: MicroATX,ITX
-
Vật liệu: Hợp kim nhôm, thép, kính cường lựcSố mô hình: TK-1
-
Kiểu: Nằm ngangTên thương hiệu: Jonsbo
-
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | D200 |
Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) |
Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS |
Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX |
Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 |
Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 |
Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) |
Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm |
Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm |
Chiều dài GPU | ≤ 410 mm |
Trọng lượng | Net: 6.11 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | D200 |
Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) |
Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS |
Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX |
Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 |
Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 |
Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) |
Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm |
Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm |
Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm |
Chiều dài GPU | ≤ 410 mm |
Trọng lượng | Net: 6.11 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.