Model: G30-MÀU ĐEN
– Kích thước: 332 x 185 x 413mm
– Trọng lượng: 4,5kg (N.W) / 5,6kg (G.W)
– Hỗ trợ Mainboard: ATX, M-ATX, ITX
– Khay lắp: HDD * 2, SDD * 2
– Cổng USB: USB 3.0 * 1, USB 1,1 * 2, Âm thanh HD
– Mặt hông: Kính cường lực
– Mặt trước: Dãy LED RGB (Tùy chọn nhiều kiểu)
– Mặt trước 3 fan LED (Chưa có)
– Khe mở rộng: 7
– Chiều cao tối đa lắp Fan CPU: 155mm
– Chiều dài thẻ vga tối đa: 300mm (Hổ trợ được VGA 3 Fan)
Mô tả
Sản phẩm tương tự
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hãng sản xuất: NZXT
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 24 Tháng
Sản phẩm có:
- 2 quạt trước 140mm ARGB
- 1 quạt trên 140mm
- 1 quạt sau 120mm
- 1 dây LED RGB
- 1 NZXT Smart Device V2
Hãng sản xuất: NZXT
Màu sắc: Đen
Bảo hành: 24 Tháng
Sản phẩm có:
- 2 quạt trước 140mm ARGB
- 1 quạt trên 140mm
- 1 quạt sau 120mm
- 1 dây LED RGB
- 1 NZXT Smart Device V2
Thông số kỹ thuật
| Model | Jonsbo D400 |
| Loại case | Mid-Tower |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực |
| Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm |
| Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm |
| Trọng lượng | 6.8 kg |
| Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX |
| Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm |
| Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) |
| Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) |
| Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD |
| Khe mở rộng | 7 slots |
| Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio |
| Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm |
| Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm |
| Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
Thông số kỹ thuật
| Model | Jonsbo D400 |
| Loại case | Mid-Tower |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực |
| Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm |
| Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm |
| Trọng lượng | 6.8 kg |
| Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX |
| Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm |
| Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) |
| Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) |
| Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD |
| Khe mở rộng | 7 slots |
| Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio |
| Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
| Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm |
| Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm |
| Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
Đây là thông số kỹ thuật của Case NZXT H9 Flow Black:
- Kích thước: 516mm x 230mm x 494mm
- Trọng lượng: 11.5kg
- Chất liệu: Thép, Kính cường lực
- Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, MicroATX, ATX, EATX(Up to 272mm)
- Hỗ trợ VGA tối đa: 413mm
- Hỗ trợ CPU tối đa: 185mm
- Khe mở rộng: 7 slots
- Hỗ trợ tản nhiệt: Tản nhiệt CPU tối đa 280mm, Tản nhiệt VGA tối đa 413mm, Tản nhiệt PSU tối đa 200mm
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 2 x USB 2.0, Audio/Mic, HUB PWM 10 chân
- Hỗ trợ tản nhiệt nước: Tản nhiệt nước 360mm, 280mm, 240mm, 140mm, 120mm.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng độc đáo như hệ thống quạt thông minh, bộ điều khiển ánh sáng LED, hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhiều khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Đây là thông số kỹ thuật của Case NZXT H9 Flow Black:
- Kích thước: 516mm x 230mm x 494mm
- Trọng lượng: 11.5kg
- Chất liệu: Thép, Kính cường lực
- Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, MicroATX, ATX, EATX(Up to 272mm)
- Hỗ trợ VGA tối đa: 413mm
- Hỗ trợ CPU tối đa: 185mm
- Khe mở rộng: 7 slots
- Hỗ trợ tản nhiệt: Tản nhiệt CPU tối đa 280mm, Tản nhiệt VGA tối đa 413mm, Tản nhiệt PSU tối đa 200mm
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 2 x USB 2.0, Audio/Mic, HUB PWM 10 chân
- Hỗ trợ tản nhiệt nước: Tản nhiệt nước 360mm, 280mm, 240mm, 140mm, 120mm.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng độc đáo như hệ thống quạt thông minh, bộ điều khiển ánh sáng LED, hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhiều khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông số kỹ thuật
| Model | TK-3 |
| Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
| Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
| Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
| Khe cắm mở rộng | 7 |
| Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
| Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
| Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
| Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
| Max, CpU Cooler Height | 165mm |
| Max. Display Card Length: | ≤420mm |
| Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
| Weight | 7,3 kg |
Thông số kỹ thuật
| Model | TK-3 |
| Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
| Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
| Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
| Khe cắm mở rộng | 7 |
| Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
| Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
| Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
| Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
| Max, CpU Cooler Height | 165mm |
| Max. Display Card Length: | ≤420mm |
| Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
| Weight | 7,3 kg |
Case Segotep Artist 2F RGB
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.
Case Segotep Artist 2F RGB
- Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex.
- Tương thích chuẩn bo mạch chủ: M-ATX, ITX
- Kích thước các chiều: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
- Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
- Khay ổ đĩa 2 x HDD 3.5 inch hoặc 1 x HDD 3.5 inh và 1 x SSD 2.5 inch
- Khe mở rộng : 4
- Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
- Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm;
- Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.