Sản phẩm tương tự
Case 1ST SP7 EMOTION VIEW
- Loại: Case máy tính
- Kích thước: 425 x 308 x 380 mm
- Độ dài GPU: Tối đa 400 mm
- Độ dài PSU: Tối đa 200 mm
- Fan đi kèm: Không kèm Fan
- Bảo hành: 1 năm
Case 1ST SP7 EMOTION VIEW
- Loại: Case máy tính
- Kích thước: 425 x 308 x 380 mm
- Độ dài GPU: Tối đa 400 mm
- Độ dài PSU: Tối đa 200 mm
- Fan đi kèm: Không kèm Fan
- Bảo hành: 1 năm
Đây là thông số kỹ thuật của Case NZXT H9 Flow Black:
- Kích thước: 516mm x 230mm x 494mm
- Trọng lượng: 11.5kg
- Chất liệu: Thép, Kính cường lực
- Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, MicroATX, ATX, EATX(Up to 272mm)
- Hỗ trợ VGA tối đa: 413mm
- Hỗ trợ CPU tối đa: 185mm
- Khe mở rộng: 7 slots
- Hỗ trợ tản nhiệt: Tản nhiệt CPU tối đa 280mm, Tản nhiệt VGA tối đa 413mm, Tản nhiệt PSU tối đa 200mm
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 2 x USB 2.0, Audio/Mic, HUB PWM 10 chân
- Hỗ trợ tản nhiệt nước: Tản nhiệt nước 360mm, 280mm, 240mm, 140mm, 120mm.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng độc đáo như hệ thống quạt thông minh, bộ điều khiển ánh sáng LED, hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhiều khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Đây là thông số kỹ thuật của Case NZXT H9 Flow Black:
- Kích thước: 516mm x 230mm x 494mm
- Trọng lượng: 11.5kg
- Chất liệu: Thép, Kính cường lực
- Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX, MicroATX, ATX, EATX(Up to 272mm)
- Hỗ trợ VGA tối đa: 413mm
- Hỗ trợ CPU tối đa: 185mm
- Khe mở rộng: 7 slots
- Hỗ trợ tản nhiệt: Tản nhiệt CPU tối đa 280mm, Tản nhiệt VGA tối đa 413mm, Tản nhiệt PSU tối đa 200mm
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A, 2 x USB 2.0, Audio/Mic, HUB PWM 10 chân
- Hỗ trợ tản nhiệt nước: Tản nhiệt nước 360mm, 280mm, 240mm, 140mm, 120mm.
Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng độc đáo như hệ thống quạt thông minh, bộ điều khiển ánh sáng LED, hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhiều khả năng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng.
Thông số kỹ thuật
Model | TK-3 |
Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
Khe cắm mở rộng | 7 |
Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
Max, CpU Cooler Height | 165mm |
Max. Display Card Length: | ≤420mm |
Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
Weight | 7,3 kg |
Thông số kỹ thuật
Model | TK-3 |
Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
Khe cắm mở rộng | 7 |
Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
Max, CpU Cooler Height | 165mm |
Max. Display Card Length: | ≤420mm |
Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
Weight | 7,3 kg |
Thông số kỹ thuật
Product Name | FV270 / FV270 (Black) | |
---|---|---|
Case Form Factor | Mid Tower | |
Motherboard Type | Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX | |
Dimensions (WxHxD) | 268 x 530 x 512 (mm) 10.6 x 20.9 x 20.2 (in) |
|
I/O Panel | Type C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, Reset Button | |
3.5″ Drive Bay | 2 | |
2.5″ Drive Bay | 2+2 (converted from 3.5″ drive bays) | |
Expansion Slots | 7 (horizontal slots can be converted into vertical slots) | |
Vertical GPU Support | Yes | |
Cooling Fan Support | Top | 120mm x 3 / 140mm x 2 |
M/B Side | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
PSU Shroud | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
Bottom | 120mm x 1 | |
Rear | 120mm x 1 / 140mm x 1 | |
Pre-installed Fans | Bottom | 120mm Reversed ARGB PWM fan x 1 |
Speed | 500-1200 ± 10% | |
Connector | 5V 3 Pin (ARGB) / 4 Pin (Fan) | |
Maximun Number of Fans | 9 | |
Water Cooling Support | Top | 360mm / 280mm / 240mm / 140mm / 120mm |
M/B Side | 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | |
PSU Shroud | 240mm / 120mm | |
Bottom | – | |
Rear | 140mm / 120mm | |
RGB Sync with M/B | Yes | |
Max. Graphics Card Length | Horizontal | 420 (mm) / 16.5 (in) (Only fans at the M/B Side) 330 (mm) / 13 (in) (Radiator with fans at the M/B Side) |
Vertical | 450 (mm) / 17.7 (in) | |
Max. CPU Cooler Height | 180 (mm) / 7.1 (in) | |
Max. PSU Length | 250 (mm) / 9.8 (in) |
Thông số kỹ thuật
Product Name | FV270 / FV270 (Black) | |
---|---|---|
Case Form Factor | Mid Tower | |
Motherboard Type | Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX | |
Dimensions (WxHxD) | 268 x 530 x 512 (mm) 10.6 x 20.9 x 20.2 (in) |
|
I/O Panel | Type C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, Reset Button | |
3.5″ Drive Bay | 2 | |
2.5″ Drive Bay | 2+2 (converted from 3.5″ drive bays) | |
Expansion Slots | 7 (horizontal slots can be converted into vertical slots) | |
Vertical GPU Support | Yes | |
Cooling Fan Support | Top | 120mm x 3 / 140mm x 2 |
M/B Side | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
PSU Shroud | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
Bottom | 120mm x 1 | |
Rear | 120mm x 1 / 140mm x 1 | |
Pre-installed Fans | Bottom | 120mm Reversed ARGB PWM fan x 1 |
Speed | 500-1200 ± 10% | |
Connector | 5V 3 Pin (ARGB) / 4 Pin (Fan) | |
Maximun Number of Fans | 9 | |
Water Cooling Support | Top | 360mm / 280mm / 240mm / 140mm / 120mm |
M/B Side | 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | |
PSU Shroud | 240mm / 120mm | |
Bottom | – | |
Rear | 140mm / 120mm | |
RGB Sync with M/B | Yes | |
Max. Graphics Card Length | Horizontal | 420 (mm) / 16.5 (in) (Only fans at the M/B Side) 330 (mm) / 13 (in) (Radiator with fans at the M/B Side) |
Vertical | 450 (mm) / 17.7 (in) | |
Max. CPU Cooler Height | 180 (mm) / 7.1 (in) | |
Max. PSU Length | 250 (mm) / 9.8 (in) |
Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật
Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm |
Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX |
Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack |
PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot |
Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm |
Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm |
Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm |
Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm |
Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm |
Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm |
Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm |
Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX |
Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack |
PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot |
Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm |
Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm |
Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm |
Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm |
Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm |
Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm |
Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm |
Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính |
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.