Thông số kĩ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 4060 Ti Advanced Edition 16GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ti Dual Advance Edition 16G |
GPU | RTX™ 4060 Ti |
Nhân CUDA | 4352 |
Xung nhịp | 2580 MHz (OC mode)/ 2550 MHz (Default mode) |
Tốc độ bộ nhớ | 18 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 1 (Native HDMI 2.1a) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Thank you card 1 x Speedsetup Manual |
Thông số kĩ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 4060 Ti Advanced Edition 16GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ti Dual Advance Edition 16G |
GPU | RTX™ 4060 Ti |
Nhân CUDA | 4352 |
Xung nhịp | 2580 MHz (OC mode)/ 2550 MHz (Default mode) |
Tốc độ bộ nhớ | 18 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 1 (Native HDMI 2.1a) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Thank you card 1 x Speedsetup Manual |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 4060 White Edition 8GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Dual White Edition 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | OC mode : 2490 MHz Default mode : 2460 MHz (Boost) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank you Card |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 4060 White Edition 8GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Dual White Edition 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | OC mode : 2490 MHz Default mode : 2460 MHz (Boost) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank you Card |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™4060 White OC Edition 8GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Dual White OC Edition 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | OC edition: 2535 MHz (OC Mode)/ 2505 MHz (Default Mode) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank you Card |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS Dual GeForce RTX™4060 White OC Edition 8GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | GeForce RTX™ 4060 Dual White OC Edition 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | OC edition: 2535 MHz (OC Mode)/ 2505 MHz (Default Mode) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank you Card |
Thông số sản phẩm VGA ROG Strix GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | ROG STRIX GeForce RTX™ 4060 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Default mode : 2670 MHz (Boost) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 311.4 x 133.5 x 61.9mm 12.26 x 5.26 x 2.44 inches |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2.5 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank You Card 1 x ROG Velcro Hook & Loop |
Ghi chú | * Khuyến nghị về công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html |
Thông số sản phẩm VGA ROG Strix GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | ASUS |
Model | ROG STRIX GeForce RTX™ 4060 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Default mode : 2670 MHz (Boost) |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 311.4 x 133.5 x 61.9mm 12.26 x 5.26 x 2.44 inches |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2.5 khe cắm |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Phụ kiện | 1 x Collection Card 1 x Speedsetup Manual 1 x Thank You Card 1 x ROG Velcro Hook & Loop |
Ghi chú | * Khuyến nghị về công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 OC White Edition 24GB
Nhân đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4090 |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2640 MHz Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA | 16384 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Bộ nhớ Video | 24 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 384-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1) Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Thẻ sưu tập 1 x Hướng dẫn nhanh 1 x Cáp chuyển đổi 1 x Giá đỡ cạc đồ họa ROG 1 x Móc & vòng lặp ROG Velcro 1 x Thẻ cảm ơn |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước | 357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị | 1000W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Khe cắm | 3.5 |
AURA SYNC | ARGB |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4090 OC White Edition 24GB
Nhân đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4090 |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2640 MHz Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA | 16384 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL 4.6 |
Bộ nhớ Video | 24 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 384-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1) Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Thẻ sưu tập 1 x Hướng dẫn nhanh 1 x Cáp chuyển đổi 1 x Giá đỡ cạc đồ họa ROG 1 x Móc & vòng lặp ROG Velcro 1 x Thẻ cảm ơn |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước | 357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị | 1000W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Khe cắm | 3.5 |
AURA SYNC | ARGB |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming RTX 4070 Ti
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2640 MHz Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost clock) |
Nhân CUDA | 7680 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video | 12 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1) Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Thẻ sưu tập 1 x Hướng dẫn nhanh 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) 1 x Giá đỡ card đồ họa TUF 1 x Móc & vòng TUF Velcro 1 x Thẻ cảm ơn 1 x Chứng chỉ chơi game TUF |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước | 305 x 138 x 65 mm |
PSU kiến nghị | 750W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Khe cắm | 3.25 |
AURA SYNC | ARGB |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming RTX 4070 Ti
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti |
Bus tiêu chuẩn | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2640 MHz Chế độ mặc định: 2610 MHz (Boost clock) |
Nhân CUDA | 7680 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video | 12 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1) Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a) Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Thẻ sưu tập 1 x Hướng dẫn nhanh 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) 1 x Giá đỡ card đồ họa TUF 1 x Móc & vòng TUF Velcro 1 x Thẻ cảm ơn 1 x Chứng chỉ chơi game TUF |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước | 305 x 138 x 65 mm |
PSU kiến nghị | 750W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Khe cắm | 3.25 |
AURA SYNC | ARGB |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
16GB
|
Chip đồ họa |
Nvidia GeForce RTX 4070 Ti Super
|
Nguồn |
750W
|
Bus RAM |
256-bit
|
Cổng xuất hình |
2 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
|
Giao Tiếp VGA |
PCI Express 4.0
|
Nguồn |
750W
|
Kích thước |
305mm x 138mm x 65mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
16GB
|
Chip đồ họa |
Nvidia GeForce RTX 4070 Ti Super
|
Nguồn |
750W
|
Bus RAM |
256-bit
|
Cổng xuất hình |
2 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
|
Giao Tiếp VGA |
PCI Express 4.0
|
Nguồn |
750W
|
Kích thước |
305mm x 138mm x 65mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Thông số kỹ thuật ASUS TUF RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X OC Edition
Model | ROG-STRIX-RTX 4070 TIS-O16G-GAMING |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 4 |
Engine Clock | OC mode: 2670 MHz
Default mode: 2640 MHz (boost) |
Nhân CUDA | 8448 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Cổng xuất hình | 3 cổng Displayport 1.4a Có x 2 (HDMI 2.1a) |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 750W |
Kích thước | 336 x 150 x 63 mm |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Thông số kỹ thuật ASUS TUF RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X OC Edition
Model | ROG-STRIX-RTX 4070 TIS-O16G-GAMING |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 4 |
Engine Clock | OC mode: 2670 MHz
Default mode: 2640 MHz (boost) |
Nhân CUDA | 8448 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Cổng xuất hình | 3 cổng Displayport 1.4a Có x 2 (HDMI 2.1a) |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 750W |
Kích thước | 336 x 150 x 63 mm |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Thông tin sản phẩm mainboard ROG MAXIMUS Z890 HERO BTF
Model: ROG Maximus Z890 Hero BTF WIFI
CPU: Ổ cắm Intel ® LGA1851 dành cho Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 15 và CORE ULTRA.
Chipset: Chipset Intel® Z890
RAM: DDR5
Phần mềm hỗ trợ: Phần mềm độc quyền của ROG
– ROG CPU-Z
– DTS ® Sound Unbound
– Internet Security (phiên bản đầy đủ 1 năm) Armory Crate
phần mềm độc quyền của ASUS – AIDA64 Extreme (phiên bản đầy đủ 1 năm) – Aura Creator – Aura Sync – Fan Xpert 4 (với AI Cooling II) – GameFirst – Khử tiếng ồn AI hai chiều – Tiết kiệm điện – Sonic Studio AI Suite 3 – Dễ dàng tối ưu hóa với ép xung AI – TPU – DIGI+ Kiểm soát nguồn – Ứng dụng Turbo – PC Cleaner MyAsus Intel ® Unison™ Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) Hướng dẫn ép xung UEFI BIOS AI ASUS EZ DIY – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash 3 – Chế độ ASUS UEFI BIOS EZ – ASUS MyHotkey MemTest86
Hệ điều hành: Window 11
Chuẩn kích thước: Hệ số dạng ATX 12 inch x 9,6 inch ( 30,5 cm x 24,4 cm )
Bảo hàng: 36 tháng
Thông tin sản phẩm mainboard ROG MAXIMUS Z890 HERO BTF
Model: ROG Maximus Z890 Hero BTF WIFI
CPU: Ổ cắm Intel ® LGA1851 dành cho Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 15 và CORE ULTRA.
Chipset: Chipset Intel® Z890
RAM: DDR5
Phần mềm hỗ trợ: Phần mềm độc quyền của ROG
– ROG CPU-Z
– DTS ® Sound Unbound
– Internet Security (phiên bản đầy đủ 1 năm) Armory Crate
phần mềm độc quyền của ASUS – AIDA64 Extreme (phiên bản đầy đủ 1 năm) – Aura Creator – Aura Sync – Fan Xpert 4 (với AI Cooling II) – GameFirst – Khử tiếng ồn AI hai chiều – Tiết kiệm điện – Sonic Studio AI Suite 3 – Dễ dàng tối ưu hóa với ép xung AI – TPU – DIGI+ Kiểm soát nguồn – Ứng dụng Turbo – PC Cleaner MyAsus Intel ® Unison™ Adobe Creative Cloud (Dùng thử miễn phí) WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày) Hướng dẫn ép xung UEFI BIOS AI ASUS EZ DIY – ASUS CrashFree BIOS 3 – ASUS EZ Flash 3 – Chế độ ASUS UEFI BIOS EZ – ASUS MyHotkey MemTest86
Hệ điều hành: Window 11
Chuẩn kích thước: Hệ số dạng ATX 12 inch x 9,6 inch ( 30,5 cm x 24,4 cm )
Bảo hàng: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số sản phẩm màn hình Gaming Asus ROG Strix XG249CM
- Màn hình 24inch có độ phân giải 1920 x 1080, hỗ trợ tần số quét lên tới 270hz (OC) cho game thủ chuyên nghiệp.
- Tấm nền sử dụng công Fast IPS cho phép thời gian phản hồi cực ngắn 1ms (GtG) ở khung hình sắc nét.
- HDR tối ưu cho độ tương phản cũng như trải nghiệm màu sắc.
- Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur Sync loại bỏ hiện tượng bóng mờ và rách hình ở tần số quét cao.
- Hỗ trợ cả Adaptive-Sync với card đồ họa NVIDIA GeForce * và Freesync ™ Premium với card đồ họa AMD.
Thông số sản phẩm màn hình Gaming Asus ROG Strix XG249CM
- Màn hình 24inch có độ phân giải 1920 x 1080, hỗ trợ tần số quét lên tới 270hz (OC) cho game thủ chuyên nghiệp.
- Tấm nền sử dụng công Fast IPS cho phép thời gian phản hồi cực ngắn 1ms (GtG) ở khung hình sắc nét.
- HDR tối ưu cho độ tương phản cũng như trải nghiệm màu sắc.
- Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur Sync loại bỏ hiện tượng bóng mờ và rách hình ở tần số quét cao.
- Hỗ trợ cả Adaptive-Sync với card đồ họa NVIDIA GeForce * và Freesync ™ Premium với card đồ họa AMD.
ROG Strix Scope II RX
-
Loại sản phẩm: Bàn phím cơ
-
Kết nối: USB 2.0 (Type-C to Type-A)
-
Phím tắt: ROG NX Switch Tuyết/Bão
-
Dạng bàn phím: Fullsize
-
Bảo hành: 24 tháng
ROG Strix Scope II RX
-
Loại sản phẩm: Bàn phím cơ
-
Kết nối: USB 2.0 (Type-C to Type-A)
-
Phím tắt: ROG NX Switch Tuyết/Bão
-
Dạng bàn phím: Fullsize
-
Bảo hành: 24 tháng