Vỏ Case PC – Vỏ Thùng Máy Tính đẹp, Thùng PC chính hãng giá rẻ đa dạng mẫu mã. Nhà phân phối Vỏ Case PC | Vỏ Thùng Máy Tính chính hãng tại Việt Nam và khu vực Đà Nẵng
| Thương hiệu | Jonsbo | 
| Model | BO400 | 
| Tình trạng | Mới 100% | 
| Kích thước | 474mm x 311mm x 489mm(Length/Width/Height) Net weight 12.9kg/Gross weight 18.3kg | 
| Màu sắc | Xám | 
| Chất liệu | SPCC&SGCC steel plate, aluminum alloy, tempered glass | 
| Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤173mm | 
| Giới hạn VGA | Dài tối đa 230mm | 
| Kích thước Nguồn | ≤200mm | 
| Ổ cứng | |
| Fan case | 
  | 
| Front panel | 
  | 
| Bộ sản phẩm bao gồm | Vỏ case, sách hướng dẫn sử dụng | 
| Bảo hành | 12 Tháng | 
| Thương hiệu | Jonsbo | 
| Model | BO400 | 
| Tình trạng | Mới 100% | 
| Kích thước | 474mm x 311mm x 489mm(Length/Width/Height) Net weight 12.9kg/Gross weight 18.3kg | 
| Màu sắc | Xám | 
| Chất liệu | SPCC&SGCC steel plate, aluminum alloy, tempered glass | 
| Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤173mm | 
| Giới hạn VGA | Dài tối đa 230mm | 
| Kích thước Nguồn | ≤200mm | 
| Ổ cứng | |
| Fan case | 
  | 
| Front panel | 
  | 
| Bộ sản phẩm bao gồm | Vỏ case, sách hướng dẫn sử dụng | 
| Bảo hành | 12 Tháng | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | D200 | 
| Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) | 
| Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS | 
| Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX | 
| Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 | 
| Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 | 
| Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) | 
| Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm | 
| Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm | 
| Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm | 
| Chiều dài GPU | ≤ 410 mm | 
| Trọng lượng | Net: 6.11 kg | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | D200 | 
| Kích thước (DWH) | 437 × 216 × 419 mm (bao gồm chân đế) | 
| Vật liệu | SPCC, kính cường lực, ABS | 
| Mainboard hỗ trợ | Mini-ITX / Micro-ATX | 
| Ổ cứng | Mặt sau: SSD 2.5″ × 1 Ngăn chứa nguồn: HDD 3.5″ × 1 hoặc SSD 2.5″ × 1 | 
| Giao diện (Front I/O) | USB 3.2 Gen2 Type-C × 1 USB 3.0 × 2 Audio × 1 & Mic × 1 | 
| Fan tản nhiệt hỗ trợ | Trên: 120 mm × 3 hoặc 140 mm × 2 (tùy chọn) Sau: 120 mm × 1 (tùy chọn) Ngăn nguồn: 120 mm × 3 (tùy chọn) | 
| Tản nhiệt nước AIO | Trên: 240 mm | 
| Nguồn hỗ trợ | ATX PS2 ≤ 170 mm | 
| Chiều cao tản nhiệt CPU | ≤ 171 mm | 
| Chiều dài GPU | ≤ 410 mm | 
| Trọng lượng | Net: 6.11 kg | 
Thông số kỹ thuật
| Model | TK-3 | 
| Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) | 
| Chất liệu | thép tấm 0,7mm | 
| Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX | 
| Khe cắm mở rộng | 7 | 
| Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 | 
| Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) | 
| Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) | 
| Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 | 
| Max, CpU Cooler Height | 165mm | 
| Max. Display Card Length: | ≤420mm | 
| Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm | 
| Weight | 7,3 kg | 
Thông số kỹ thuật
| Model | TK-3 | 
| Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) | 
| Chất liệu | thép tấm 0,7mm | 
| Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX | 
| Khe cắm mở rộng | 7 | 
| Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 | 
| Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) | 
| Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) | 
| Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 | 
| Max, CpU Cooler Height | 165mm | 
| Max. Display Card Length: | ≤420mm | 
| Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm | 
| Weight | 7,3 kg | 
Thông số kỹ thuật
| Model | Jonsbo D400 | 
| Loại case | Mid-Tower | 
| Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực | 
| Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm | 
| Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm | 
| Trọng lượng | 6.8 kg | 
| Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX | 
| Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm | 
| Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) | 
| Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) | 
| Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD | 
| Khe mở rộng | 7 slots | 
| Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio | 
| Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm | 
| Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm | 
| Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) | 
| Màu sắc | Đen, Trắng | 
Thông số kỹ thuật
| Model | Jonsbo D400 | 
| Loại case | Mid-Tower | 
| Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực | 
| Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm | 
| Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm | 
| Trọng lượng | 6.8 kg | 
| Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX | 
| Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm | 
| Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) | 
| Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) | 
| Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD | 
| Khe mở rộng | 7 slots | 
| Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio | 
| Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm | 
| Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm | 
| Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) | 
| Màu sắc | Đen, Trắng | 
Thông số kỹ thuật
| Product Name | FV270 / FV270 (Black) | |
|---|---|---|
| Case Form Factor | Mid Tower | |
| Motherboard Type | Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX | |
| Dimensions (WxHxD) | 268 x 530 x 512 (mm) 10.6 x 20.9 x 20.2 (in)  | 
|
| I/O Panel | Type C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, Reset Button | |
| 3.5″ Drive Bay | 2 | |
| 2.5″ Drive Bay | 2+2 (converted from 3.5″ drive bays) | |
| Expansion Slots | 7 (horizontal slots can be converted into vertical slots) | |
| Vertical GPU Support | Yes | |
| Cooling Fan Support | Top | 120mm x 3 / 140mm x 2 | 
| M/B Side | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
| PSU Shroud | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
| Bottom | 120mm x 1 | |
| Rear | 120mm x 1 / 140mm x 1 | |
| Pre-installed Fans | Bottom | 120mm Reversed ARGB PWM fan x 1 | 
| Speed | 500-1200 ± 10% | |
| Connector | 5V 3 Pin (ARGB) / 4 Pin (Fan) | |
| Maximun Number of Fans | 9 | |
| Water Cooling Support | Top | 360mm / 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | 
| M/B Side | 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | |
| PSU Shroud | 240mm / 120mm | |
| Bottom | – | |
| Rear | 140mm / 120mm | |
| RGB Sync with M/B | Yes | |
| Max. Graphics Card Length | Horizontal | 420 (mm) / 16.5 (in) (Only fans at the M/B Side) 330 (mm) / 13 (in) (Radiator with fans at the M/B Side)  | 
| Vertical | 450 (mm) / 17.7 (in) | |
| Max. CPU Cooler Height | 180 (mm) / 7.1 (in) | |
| Max. PSU Length | 250 (mm) / 9.8 (in) | |
Thông số kỹ thuật
| Product Name | FV270 / FV270 (Black) | |
|---|---|---|
| Case Form Factor | Mid Tower | |
| Motherboard Type | Mini ITX / Micro ATX / ATX / CEB / E-ATX | |
| Dimensions (WxHxD) | 268 x 530 x 512 (mm) 10.6 x 20.9 x 20.2 (in)  | 
|
| I/O Panel | Type C Gen 2 x 1, USB 3.0 x 2, 4 Pole Headset Audio Jack, Reset Button | |
| 3.5″ Drive Bay | 2 | |
| 2.5″ Drive Bay | 2+2 (converted from 3.5″ drive bays) | |
| Expansion Slots | 7 (horizontal slots can be converted into vertical slots) | |
| Vertical GPU Support | Yes | |
| Cooling Fan Support | Top | 120mm x 3 / 140mm x 2 | 
| M/B Side | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
| PSU Shroud | 120mm x 2 / 140mm x 2 | |
| Bottom | 120mm x 1 | |
| Rear | 120mm x 1 / 140mm x 1 | |
| Pre-installed Fans | Bottom | 120mm Reversed ARGB PWM fan x 1 | 
| Speed | 500-1200 ± 10% | |
| Connector | 5V 3 Pin (ARGB) / 4 Pin (Fan) | |
| Maximun Number of Fans | 9 | |
| Water Cooling Support | Top | 360mm / 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | 
| M/B Side | 280mm / 240mm / 140mm / 120mm | |
| PSU Shroud | 240mm / 120mm | |
| Bottom | – | |
| Rear | 140mm / 120mm | |
| RGB Sync with M/B | Yes | |
| Max. Graphics Card Length | Horizontal | 420 (mm) / 16.5 (in) (Only fans at the M/B Side) 330 (mm) / 13 (in) (Radiator with fans at the M/B Side)  | 
| Vertical | 450 (mm) / 17.7 (in) | |
| Max. CPU Cooler Height | 180 (mm) / 7.1 (in) | |
| Max. PSU Length | 250 (mm) / 9.8 (in) | |
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm | 
| Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX | 
| Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack | 
| PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot | 
| Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm | 
| Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm | 
| Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm | 
| Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm | 
| Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm | 
| Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm | 
| Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính | 
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | 460(L) x 220(W) x 403(H) mm | 
| Mainboard hỗ trợ | M-ATX / ITX | 
| Cổng kết nối | 1 x USB 3.0, 1 x USB 2.0, Combo Audio Jack | 
| PCI-E Slot | 4 x PCI-E Slot | 
| Fan hỗ trợ (Trên) | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm | 
| Fan hỗ trợ (Hông) | 2 x 120mm | 
| Fan hỗ trợ (Dưới) | 3 x 120mm | 
| Fan hỗ trợ (Sau) | 1 x 120mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Trên) | 360mm / 280mm / 240mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Hông) | 240mm | 
| Tản nhiệt nước hỗ trợ (Sau) | 120mm | 
| Hỗ trợ VGA | Dài tối đa 420mm | 
| Hỗ trợ tản nhiệt CPU | Cao tối đa 174mm | 
| Hỗ trợ nguồn | Dài tối đa 240mm | 
| Lưới lọc bụi | Phía dưới và mặt hông | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Hướng dẫn sử dụng | Dùng cho máy vi tính | 
Thông số kỹ thuật
| Case Dimensions | 239 x 477 x 528 mm | 9.4 x 18.8 x 20.8 in | 
| Form Factor | Mid-Tower | 
| Mainboard Support | E-ATX | ATX | Micro-ATX | Mini-ITX | 
| Materials | Steel chassis | Tempered glass | 
| Color | Black, White | 
| PCI Slots | 7 | 
| Vertical GPU Support | 3 slots | 
| Internal 2.5″ Bay | 4 | 
| Internal 3.5″ Bay | 3 | 
| Front I/O | 1x USB-C 3.2 Gen 2 2x USB 3.0 Microphone | Headphone D-RGB Mode Button D-RGB Color Button Power Button  | 
| FANS (120 | 140) | |
| Total Fans | 8x | – | 
| Top | 3x | – | 
| Front | – | 
| Side | 3x | – | 
| Rear | 1x | – | 
| Bottom | 1x | – | 
| RADIATOR (120 | 140) | |
| Top | Max. 360 | – | 
| Front | – | 
| Side | Max. 360 | – | 
| Rear | 120 | – | 
| Bottom | – | 
| CLEARANCE | |
| CPU Cooler | 180 mm | 7.08 in | 
| GPU (L x H) | 440 x 170 mm | 17.32 x 6.69 in | 
| Power Supply (Length) | 230 mm | 9.05 in | 
| Top Radiator | 134 x 430 x 62 mm | 5.27 x 16.92 x 2.44 in | 
| Side Radiator | 130 x 420 x 62 mm | 5.11 x 16.53 x 2.44 in | 
| Rear Radiator | 132 x 170 mm | 5.19 x 6.69 in | 
| EXTRA | |
| Net Weight | 11.28 kg | 24.9 lbs | 
| Gross Weight | 13.97 kg | 30.8 lbs | 
| Screws | 22x Mainboard | SSD screws 4x Power supply screws 4x Thumb screws 12x Case screws 1x Motherboard stand-off 1x Stand-off removal tool  | 
Thông số kỹ thuật
| Case Dimensions | 239 x 477 x 528 mm | 9.4 x 18.8 x 20.8 in | 
| Form Factor | Mid-Tower | 
| Mainboard Support | E-ATX | ATX | Micro-ATX | Mini-ITX | 
| Materials | Steel chassis | Tempered glass | 
| Color | Black, White | 
| PCI Slots | 7 | 
| Vertical GPU Support | 3 slots | 
| Internal 2.5″ Bay | 4 | 
| Internal 3.5″ Bay | 3 | 
| Front I/O | 1x USB-C 3.2 Gen 2 2x USB 3.0 Microphone | Headphone D-RGB Mode Button D-RGB Color Button Power Button  | 
| FANS (120 | 140) | |
| Total Fans | 8x | – | 
| Top | 3x | – | 
| Front | – | 
| Side | 3x | – | 
| Rear | 1x | – | 
| Bottom | 1x | – | 
| RADIATOR (120 | 140) | |
| Top | Max. 360 | – | 
| Front | – | 
| Side | Max. 360 | – | 
| Rear | 120 | – | 
| Bottom | – | 
| CLEARANCE | |
| CPU Cooler | 180 mm | 7.08 in | 
| GPU (L x H) | 440 x 170 mm | 17.32 x 6.69 in | 
| Power Supply (Length) | 230 mm | 9.05 in | 
| Top Radiator | 134 x 430 x 62 mm | 5.27 x 16.92 x 2.44 in | 
| Side Radiator | 130 x 420 x 62 mm | 5.11 x 16.53 x 2.44 in | 
| Rear Radiator | 132 x 170 mm | 5.19 x 6.69 in | 
| EXTRA | |
| Net Weight | 11.28 kg | 24.9 lbs | 
| Gross Weight | 13.97 kg | 30.8 lbs | 
| Screws | 22x Mainboard | SSD screws 4x Power supply screws 4x Thumb screws 12x Case screws 1x Motherboard stand-off 1x Stand-off removal tool  | 
Thông số kỹ thuật
| Case Dimensions | 454 x 228 x 588 mm | 17.87 x 8.98 x 23.15 in | 
|---|---|
| Form Factor | Mid-Tower | 
| Mainboard Support | E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX (Up to 280 mm wide) | 
| Materials | Steel chassis, Aluminium panels, Tempered glass window, ABS plastic | 
| Color | Brushed black aluminium | 
| Expansion Slots | 8 | 
| Vertical GPU Support | Yes (Riser cable & bracket sold separately) | 
| Internal 2.5″ Positions | 5 + 1x 3.5″ HDD | 
| Internal 3.5″ Positions | 2 + 3x 2.5″ SSD | 
| Front I/O | 2x USB 3.0, 1x USB-C 3.2 Gen2x2, 1x Microphone/Headphone combo, Power button, Reset button | 
| Total Fans | 7 | 
| Fan Mounting Locations | Top: 3, Rear: 1, Bottom: 3 | 
| Radiator Support | Top: Max 360mm | 
| CPU Cooler Height | 170 mm | 6.69 in | 
| GPU Length | 380 mm | 14.96 in | 
| GPU Width | 170 mm | 6.69 in | 
| Power Supply Length | 250 mm | 9.84 in | 
| Top 360 Radiator Dimensions | 415 x 130 x 32 mm | 16.34 x 5.12 x 1.25 in | 
| Net Weight | 14.2 kg | 31.3 lbs | 
| Gross Weight | 16.5 kg | 36.4 lbs | 
| Warranty | 5 Years limited | 
| Scope of Delivery | 1x Evolv X2 chassis, 1x Storage bracket Pre-installed, 1x SSD bracket Pre-installed | 
| Accessory Box | 30x Mainboard/SSD screws, 4x Power supply screws, 8x HDD screws, 4x Vertical-GPU bracket screws, 1x Mainboard stand-off | 
| Additional Accessories | 6x Zip ties, 1x Stand-off removal tool, 1x D-RGB mainboard adapter 500 mm, 1x Microfiber cloth | 
Thông số kỹ thuật
| Case Dimensions | 454 x 228 x 588 mm | 17.87 x 8.98 x 23.15 in | 
|---|---|
| Form Factor | Mid-Tower | 
| Mainboard Support | E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX (Up to 280 mm wide) | 
| Materials | Steel chassis, Aluminium panels, Tempered glass window, ABS plastic | 
| Color | Brushed black aluminium | 
| Expansion Slots | 8 | 
| Vertical GPU Support | Yes (Riser cable & bracket sold separately) | 
| Internal 2.5″ Positions | 5 + 1x 3.5″ HDD | 
| Internal 3.5″ Positions | 2 + 3x 2.5″ SSD | 
| Front I/O | 2x USB 3.0, 1x USB-C 3.2 Gen2x2, 1x Microphone/Headphone combo, Power button, Reset button | 
| Total Fans | 7 | 
| Fan Mounting Locations | Top: 3, Rear: 1, Bottom: 3 | 
| Radiator Support | Top: Max 360mm | 
| CPU Cooler Height | 170 mm | 6.69 in | 
| GPU Length | 380 mm | 14.96 in | 
| GPU Width | 170 mm | 6.69 in | 
| Power Supply Length | 250 mm | 9.84 in | 
| Top 360 Radiator Dimensions | 415 x 130 x 32 mm | 16.34 x 5.12 x 1.25 in | 
| Net Weight | 14.2 kg | 31.3 lbs | 
| Gross Weight | 16.5 kg | 36.4 lbs | 
| Warranty | 5 Years limited | 
| Scope of Delivery | 1x Evolv X2 chassis, 1x Storage bracket Pre-installed, 1x SSD bracket Pre-installed | 
| Accessory Box | 30x Mainboard/SSD screws, 4x Power supply screws, 8x HDD screws, 4x Vertical-GPU bracket screws, 1x Mainboard stand-off | 
| Additional Accessories | 6x Zip ties, 1x Stand-off removal tool, 1x D-RGB mainboard adapter 500 mm, 1x Microfiber cloth | 
| Dòng Sản Phẩm | The Tower | 
| Loại Case | Mid Tower | 
| Kích Thước (C x R x D) | 550 x 420 x 286.4 mm (21.65 x 16.54 x 11.28 inch) | 
| Trọng Lượng Tịnh | 9.70 kg / 21.39 lbs | 
| Panel | 3mm Kính Cường Lực x 3 | 
| Màu Sắc | Đen | 
| Chất Liệu | SPCC | 
| Hệ Thống Làm Mát | Đỉnh (xả): 140 x 140 x 25 mm quạt CT140 (1500rpm, 30.5 dBA) x 2 | 
| Khay Ổ Đĩa | 1 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 3 x 2.5” | 
| Khe Mở Rộng | 7 | 
| Bo Mạch Chủ Hỗ Trợ | 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX) | 
| Cổng I/O | USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | 
| Nguồn Điện | Standard PS2 PSU (tùy chọn) | 
| Hỗ Trợ Quạt | Đỉnh: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm 2 x 140mm, 1 x 140mm Bên phải: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm Bên trái: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm  | 
| Phía sau: 2 x 120mm, 1 x 120mm 2 x 140mm, 1 x 140mm Bộ che nguồn: 1 x 120mm, 1 x 140mm Phía dưới: 1 x 120mm, 1 x 140mm  | 
|
| Hỗ Trợ Radiator | Bên phải (AIO): 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm 1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm Bên trái (AIO): 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm  | 
| Khoảng Trống | Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm Chiều dài VGA: 280mm (Với bộ che nguồn), 400mm (Không có bộ che nguồn) Chiều dài nguồn điện: 220mm  | 
| Dòng Sản Phẩm | The Tower | 
| Loại Case | Mid Tower | 
| Kích Thước (C x R x D) | 550 x 420 x 286.4 mm (21.65 x 16.54 x 11.28 inch) | 
| Trọng Lượng Tịnh | 9.70 kg / 21.39 lbs | 
| Panel | 3mm Kính Cường Lực x 3 | 
| Màu Sắc | Đen | 
| Chất Liệu | SPCC | 
| Hệ Thống Làm Mát | Đỉnh (xả): 140 x 140 x 25 mm quạt CT140 (1500rpm, 30.5 dBA) x 2 | 
| Khay Ổ Đĩa | 1 x 3.5”, 2 x 2.5” hoặc 3 x 2.5” | 
| Khe Mở Rộng | 7 | 
| Bo Mạch Chủ Hỗ Trợ | 6.7” x 6.7” (Mini ITX), 9.6” x 9.6” (Micro ATX), 12” x 9.6” (ATX) | 
| Cổng I/O | USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 4, HD Audio x 1 | 
| Nguồn Điện | Standard PS2 PSU (tùy chọn) | 
| Hỗ Trợ Quạt | Đỉnh: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm 2 x 140mm, 1 x 140mm Bên phải: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm 3 x 140mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm Bên trái: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm  | 
| Phía sau: 2 x 120mm, 1 x 120mm 2 x 140mm, 1 x 140mm Bộ che nguồn: 1 x 120mm, 1 x 140mm Phía dưới: 1 x 120mm, 1 x 140mm  | 
|
| Hỗ Trợ Radiator | Bên phải (AIO): 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm 1 x 420mm, 1 x 280mm, 1 x 140mm Bên trái (AIO): 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm  | 
| Khoảng Trống | Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm Chiều dài VGA: 280mm (Với bộ che nguồn), 400mm (Không có bộ che nguồn) Chiều dài nguồn điện: 220mm  | 
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Thông số kỹ thuật Case Valkyrie VK03
Thiết kế không có cột, góc nhìn toàn cảnh 270 độ
Tương thích với bo mạch chủ gắn phía sau M-ATX/ATX
Thiết kế tháo nhanh nhiều mặt và hoán đổi từ tính I/O
Ống dẫn khí ba chiều được thiết kế mới, được cải tiến hiệu suất tản nhiệt
Hỗ trợ tản nhiệt nước lên tới 360mm/Card đồ họa 440mm
USB-C*1, USB-A*1, 3.5mm*1
Kích thước: 456*238*500mm
Thương hiệu: Valkyrie
Thông số kỹ thuật Case Valkyrie VK03
Thiết kế không có cột, góc nhìn toàn cảnh 270 độ
Tương thích với bo mạch chủ gắn phía sau M-ATX/ATX
Thiết kế tháo nhanh nhiều mặt và hoán đổi từ tính I/O
Ống dẫn khí ba chiều được thiết kế mới, được cải tiến hiệu suất tản nhiệt
Hỗ trợ tản nhiệt nước lên tới 360mm/Card đồ họa 440mm
USB-C*1, USB-A*1, 3.5mm*1
Kích thước: 456*238*500mm
Thương hiệu: Valkyrie
Những lưu ý khi mua Vỏ Case PC - Vỏ Thùng Máy Tính
Kích thước Case
Tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng và kích thước linh kiện máy tính khác nhau mà có cách chọn vỏ máy tính khác nhau. quý khách cần tìm hiểu thông số vỏ case hoặc liên hệ với nhân viên tại cửa hàng GG store tư vấn chọn vỏ case làm sao để đảm bảo lắp vừa các linh kiện máy tính. Tránh trường hợp như không lắp vừa mainboard, card đồ họa, nguồn máy tính...thùng PC có các loại kích thước khác nhau như: Full tower (lớn nhất), mid-tower (trung bình), mini tower (nhỏ nhất) và những thùng máy cỡ nhỏ phù hợp với dòng mainboard mini-ITX và micro-ATX.
Tản nhiệt của Case PC
Không phải dòng case nào cũng được thiết kế để lưu thông khí tốt như nhau, mà yếu tố đó còn phụ thuộc vào kích thước thùng máy tính, số lượt quạt và khe thông khí có được bố trí hợp lí không.Case PC tốt nhất là nên có từ 2 quạt trở lên. Một quạt để hút gió từ ngoài vào và quạt kia sẽ đẩy không khí nóng từ trong ra. Những khe thoát khí cũng là yếu tố mà bạn nên xem xét để đưa nhiều không khí vào máy. Một số khe ngăn còn có bộ lọc có khả năng ngăn bụi vào bên trong case.
Hệ thống dây cáp
Dây cáp là một trong những khó khăn lớn nhất của những người đang muốn build PC. Chúng sẽ trông rất xấu nếu như bạn không lên ý tưởng để đi dây trước đó. Đa số những case PC hiện nay đều có sẵn khu vực để đi dây và ngoài ra thì một số sẽ bố trí khu vực để hợp lý hơn.Tất nhiên là vì không ai muốn chiếc bàn, góc ngồi của mình chằng chịt các loại dây. Tính thẩm mỹ là một chuyện nhưng tính an toàn cũng rất quan trọng. Những chiếc dây điện này nếu không được sắp xếp gọn gàng và đúng chỗ sẽ khiến việc tháo dỡ và sửa chữa là đối với bạn và anh thợ kỹ thuật. Những sợi dây dài, ổ cắm điện cũng dễ khiến bụi bẩn bị mắc vào, gây mất vệ sinh và khó lau chùi.
Bảng kết nối trên Case
Bảng kết nối ở mặt trước thùng máy tính sẽ không giống nhau trên các thùng máy. Đây là nơi sẽ chứa giắc Headphone, Mic, cổng USB, và các loại cổng kết nối khác. Bạn cũng có thể dễ tìm thấy những thùng máy có 2 cổng USB, hoặc lên đến 4 cổng trên front panel. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các thùng máy có hai cổng USB, hoặc một số thùng máy hiếm hơn (và đắt hơn) với số lượng cổng lên đến 4 hoặc 5, trên front panel.Khoảng trống và chiều dài của Case PC
Có một số linh kiện có kích thước khá lớn nên trước khi mua các linh kiện như vậy, hãy đảm bảo chúng sẽ lắp vừa thùng máy bạn đã chọn.ví dụ như nguồn máy tính hay card màn hình ...là những linh kiện mà quý khách cần quan tâm bởi có một số PSU, VGA khá cồng kềnh có thể sẽ không vừa với thùng máy mà bạn đã chọn. Trước khi mua bạn hãy đảm bảo linh kiện đó vừa với Vỏ máy tính mà bạn đã chọn
Kích thước các loại case phổ biến nhất hiện nay
Mini tower
Vỏ máy tính Mini tower có thiết kế nhỏ gọn, rất thích hợp cho những không gian làm việc và học tập không quá lớn, chiều cao case mini tower khoảng từ 35 - 40cm, Case mini tower có khoảng 1 tới 2 khay ổ đĩa quang. Phần lớn số lượng card đồ họa gắn được trên thùng case mini tower chỉ được 1, một số ít các dòng case PC gắn được 2 card màn hình. Đây là dòng case PC cho những ai yêu thích sự nhỏ gọn và không có nhu cầu thay thế linh kiện nhiều.Mid tower
Là loại case PC được nhiều người sử dụng nhất và là case máy tính phổ biến trên toàn cầu. Mid tower có kích thước không quá lớn nhưng cũng không quá nhỏ. Thùng máy tính mid tower thường cao từ 43cm - 53cm, vỏ máy tính có khoảng 3 đến 4 khay dùng cắm ổ đĩa quang và ổ cứng ssd và hdd các loại. Case mid tower đủ cắm cho 2 card đồ họa nếu quý khách có nhu cầu sử dụng.Full tower
Đây là vỏ máy tính có kích thước khá lớn. Case full tower thường cao từ 56cm - 86cm và có hơn 5 khay để quý khách có thể cắm ổ đĩa quang hoặc các loại ổ cứng SSD và HDD các loại. Case Full Tower luôn luôn bao thầu motherboard từ ATX trở xuống và thường gắn được các loại motherboard E-ATX (extented ATX), một số loại lớn hơn thì còn có thể gắn được XL-ATX (extra large ATX).Case máy tính full tower là sự lựa chọn tốt nhất dành cho những người muốn nâng cấp máy tính một cách linh hoạt để không phải thay thế case. Kích thước lớn nên lưu thông khí tốt hơn và đi dây cho máy tính dễ dàng hơn. Case máy tính full tower dễ dàng vệ sinh và tháo lắp linh kiện, do nhiều lợi ích mà dòng case này mang lại nên giá thành của Case full tower nhỉnh hơn so với các dòng case mini hay case mid tower.
Ultra tower / Super tower
Case PC Ultra tower / Super tower là 1 trong những dòng case kích thước lớn, loại case PC này có kích thước từ 68cm trờ lên, chính vì có kích thưởng khủng như vậy nên dòng case này có thể chứa hầu hết các dòng linh kiện. các vấn đề như vệ sinh, thoáng khí, đi dây đều được tối ưu hóa trên dòng case PC lớn này.Địa chỉ mua case - vỏ máy tính chất lượng
Một trong những địa chỉ mua case PC chất lượng tại Đà Nẵng được đông đảo mọi người lựa chọn đó chính là GG store . Là cửa hàng PC đứng đầu và được nhiều người biết tới bởi chất lượng sản phẩm và chất lượng dịch vụ, luôn mang đến chất lượng phục vụ tuyệt vời đến quý khách.Tại GG store có đa dạng các dòng case PC với đa dạng kích cỡ và màu sắc, đến từ nhiều thương hiệu lớn khác nhau, Case PC tại cửa hàng chúng tôi chất lượng và giá cả vô cùng hợp lí. Có chế độ bảo hành đảm bảo, nếu có nhu cầu mua thùng máy tính hay bất cứ linh kiện điện tử nào thì đừng bỏ qua cửa hàng PC Đà Nẵng GG store nhé.
