Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | AMD Ryzen 9 9900X3D |
Socket | AM5 |
Tốc độ | 4.4 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa | 5.5 GHz |
Cache | L2: 12MB L3: 128MB |
Nhân CPU | 12 Cores |
Luồng CPU | 24 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET
|
Điện áp tiêu thụ tối đa | 120 W |
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Model |
|
Dung lượng ổ cứng | 1TB, 2TB, 4TB |
Form Factor | M.2 2280 |
Chuẩn kết nối |
|
DRAM | Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM |
NAND | Samsung V-NAND TLC |
Tốc độ đọc tuần tự | Up to 14700 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Up to 13300 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | 1,850,000 IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | 2,600,000 IOPS |
Phần mềm | Samsung Magician |
Độ bền (TBW) | 600 TB |
Thời gian bảo hành | 60 tháng hoặc trong giới hạn TBW (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Tên thông số | Giá trị |
---|---|
Model |
|
Dung lượng ổ cứng | 1TB, 2TB, 4TB |
Form Factor | M.2 2280 |
Chuẩn kết nối |
|
DRAM | Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM |
NAND | Samsung V-NAND TLC |
Tốc độ đọc tuần tự | Up to 14700 MB/s |
Tốc độ ghi tuần tự | Up to 13300 MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | 1,850,000 IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | 2,600,000 IOPS |
Phần mềm | Samsung Magician |
Độ bền (TBW) | 600 TB |
Thời gian bảo hành | 60 tháng hoặc trong giới hạn TBW (Tùy điều kiện nào đến trước) |
Thông số kỹ thuật
Case Dimensions | 239 x 477 x 528 mm | 9.4 x 18.8 x 20.8 in |
Form Factor | Mid-Tower |
Mainboard Support | E-ATX | ATX | Micro-ATX | Mini-ITX |
Materials | Steel chassis | Tempered glass |
Color | Black, White |
PCI Slots | 7 |
Vertical GPU Support | 3 slots |
Internal 2.5″ Bay | 4 |
Internal 3.5″ Bay | 3 |
Front I/O | 1x USB-C 3.2 Gen 2 2x USB 3.0 Microphone | Headphone D-RGB Mode Button D-RGB Color Button Power Button |
FANS (120 | 140) | |
Total Fans | 8x | – |
Top | 3x | – |
Front | – |
Side | 3x | – |
Rear | 1x | – |
Bottom | 1x | – |
RADIATOR (120 | 140) | |
Top | Max. 360 | – |
Front | – |
Side | Max. 360 | – |
Rear | 120 | – |
Bottom | – |
CLEARANCE | |
CPU Cooler | 180 mm | 7.08 in |
GPU (L x H) | 440 x 170 mm | 17.32 x 6.69 in |
Power Supply (Length) | 230 mm | 9.05 in |
Top Radiator | 134 x 430 x 62 mm | 5.27 x 16.92 x 2.44 in |
Side Radiator | 130 x 420 x 62 mm | 5.11 x 16.53 x 2.44 in |
Rear Radiator | 132 x 170 mm | 5.19 x 6.69 in |
EXTRA | |
Net Weight | 11.28 kg | 24.9 lbs |
Gross Weight | 13.97 kg | 30.8 lbs |
Screws | 22x Mainboard | SSD screws 4x Power supply screws 4x Thumb screws 12x Case screws 1x Motherboard stand-off 1x Stand-off removal tool |
Thông số kỹ thuật
Case Dimensions | 239 x 477 x 528 mm | 9.4 x 18.8 x 20.8 in |
Form Factor | Mid-Tower |
Mainboard Support | E-ATX | ATX | Micro-ATX | Mini-ITX |
Materials | Steel chassis | Tempered glass |
Color | Black, White |
PCI Slots | 7 |
Vertical GPU Support | 3 slots |
Internal 2.5″ Bay | 4 |
Internal 3.5″ Bay | 3 |
Front I/O | 1x USB-C 3.2 Gen 2 2x USB 3.0 Microphone | Headphone D-RGB Mode Button D-RGB Color Button Power Button |
FANS (120 | 140) | |
Total Fans | 8x | – |
Top | 3x | – |
Front | – |
Side | 3x | – |
Rear | 1x | – |
Bottom | 1x | – |
RADIATOR (120 | 140) | |
Top | Max. 360 | – |
Front | – |
Side | Max. 360 | – |
Rear | 120 | – |
Bottom | – |
CLEARANCE | |
CPU Cooler | 180 mm | 7.08 in |
GPU (L x H) | 440 x 170 mm | 17.32 x 6.69 in |
Power Supply (Length) | 230 mm | 9.05 in |
Top Radiator | 134 x 430 x 62 mm | 5.27 x 16.92 x 2.44 in |
Side Radiator | 130 x 420 x 62 mm | 5.11 x 16.53 x 2.44 in |
Rear Radiator | 132 x 170 mm | 5.19 x 6.69 in |
EXTRA | |
Net Weight | 11.28 kg | 24.9 lbs |
Gross Weight | 13.97 kg | 30.8 lbs |
Screws | 22x Mainboard | SSD screws 4x Power supply screws 4x Thumb screws 12x Case screws 1x Motherboard stand-off 1x Stand-off removal tool |
Thông số kỹ thuật
Case Dimensions | 454 x 228 x 588 mm | 17.87 x 8.98 x 23.15 in |
---|---|
Form Factor | Mid-Tower |
Mainboard Support | E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX (Up to 280 mm wide) |
Materials | Steel chassis, Aluminium panels, Tempered glass window, ABS plastic |
Color | Brushed black aluminium |
Expansion Slots | 8 |
Vertical GPU Support | Yes (Riser cable & bracket sold separately) |
Internal 2.5″ Positions | 5 + 1x 3.5″ HDD |
Internal 3.5″ Positions | 2 + 3x 2.5″ SSD |
Front I/O | 2x USB 3.0, 1x USB-C 3.2 Gen2x2, 1x Microphone/Headphone combo, Power button, Reset button |
Total Fans | 7 |
Fan Mounting Locations | Top: 3, Rear: 1, Bottom: 3 |
Radiator Support | Top: Max 360mm |
CPU Cooler Height | 170 mm | 6.69 in |
GPU Length | 380 mm | 14.96 in |
GPU Width | 170 mm | 6.69 in |
Power Supply Length | 250 mm | 9.84 in |
Top 360 Radiator Dimensions | 415 x 130 x 32 mm | 16.34 x 5.12 x 1.25 in |
Net Weight | 14.2 kg | 31.3 lbs |
Gross Weight | 16.5 kg | 36.4 lbs |
Warranty | 5 Years limited |
Scope of Delivery | 1x Evolv X2 chassis, 1x Storage bracket Pre-installed, 1x SSD bracket Pre-installed |
Accessory Box | 30x Mainboard/SSD screws, 4x Power supply screws, 8x HDD screws, 4x Vertical-GPU bracket screws, 1x Mainboard stand-off |
Additional Accessories | 6x Zip ties, 1x Stand-off removal tool, 1x D-RGB mainboard adapter 500 mm, 1x Microfiber cloth |
Thông số kỹ thuật
Case Dimensions | 454 x 228 x 588 mm | 17.87 x 8.98 x 23.15 in |
---|---|
Form Factor | Mid-Tower |
Mainboard Support | E-ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX (Up to 280 mm wide) |
Materials | Steel chassis, Aluminium panels, Tempered glass window, ABS plastic |
Color | Brushed black aluminium |
Expansion Slots | 8 |
Vertical GPU Support | Yes (Riser cable & bracket sold separately) |
Internal 2.5″ Positions | 5 + 1x 3.5″ HDD |
Internal 3.5″ Positions | 2 + 3x 2.5″ SSD |
Front I/O | 2x USB 3.0, 1x USB-C 3.2 Gen2x2, 1x Microphone/Headphone combo, Power button, Reset button |
Total Fans | 7 |
Fan Mounting Locations | Top: 3, Rear: 1, Bottom: 3 |
Radiator Support | Top: Max 360mm |
CPU Cooler Height | 170 mm | 6.69 in |
GPU Length | 380 mm | 14.96 in |
GPU Width | 170 mm | 6.69 in |
Power Supply Length | 250 mm | 9.84 in |
Top 360 Radiator Dimensions | 415 x 130 x 32 mm | 16.34 x 5.12 x 1.25 in |
Net Weight | 14.2 kg | 31.3 lbs |
Gross Weight | 16.5 kg | 36.4 lbs |
Warranty | 5 Years limited |
Scope of Delivery | 1x Evolv X2 chassis, 1x Storage bracket Pre-installed, 1x SSD bracket Pre-installed |
Accessory Box | 30x Mainboard/SSD screws, 4x Power supply screws, 8x HDD screws, 4x Vertical-GPU bracket screws, 1x Mainboard stand-off |
Additional Accessories | 6x Zip ties, 1x Stand-off removal tool, 1x D-RGB mainboard adapter 500 mm, 1x Microfiber cloth |
Thông số kỹ thuật
Model |
ROG Strix GeForce RTX™ 5070 Ti 16GB GDDR7
|
Graphic Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
AI Performance |
TBD |
Bus Standard |
PCI Express 5.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
16GB GDDR7 |
Engine Clock |
TBD |
CUDA Core |
8960 |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)
HDCP Support Yes (2.3)
|
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
No |
Accessories |
1 x Speedsetup Manual
1 x ROG Graphics Card Holder 1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG Magnet 1 x ROG PCB Ruler 1 x Thank You Card 1 x Power Cable (1 to 3) |
---|---|
Software |
ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Dimensions |
332 x 147.3 x 64 mm
13.07 x 5.79 x 2.519 inch |
Recommended PSU |
850W |
Power Connectors |
1 x 16-pin |
Slot |
3.2 Slot |
AURA SYNC |
ARGB |
Warranty |
36 months
|
Thông số kỹ thuật
Model |
ROG Strix GeForce RTX™ 5070 Ti 16GB GDDR7
|
Graphic Engine |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
AI Performance |
TBD |
Bus Standard |
PCI Express 5.0 |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Video Memory |
16GB GDDR7 |
Engine Clock |
TBD |
CUDA Core |
8960 |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1a)
HDCP Support Yes (2.3)
|
Maximum Display Support |
4 |
NVlink/ Crossfire Support |
No |
Accessories |
1 x Speedsetup Manual
1 x ROG Graphics Card Holder 1 x ROG Velcro Hook & Loop 1 x ROG Magnet 1 x ROG PCB Ruler 1 x Thank You Card 1 x Power Cable (1 to 3) |
---|---|
Software |
ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: please download all software from the support site. |
Dimensions |
332 x 147.3 x 64 mm
13.07 x 5.79 x 2.519 inch |
Recommended PSU |
850W |
Power Connectors |
1 x 16-pin |
Slot |
3.2 Slot |
AURA SYNC |
ARGB |
Warranty |
36 months
|
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình MSI PRO MP251 E2
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920×1080)
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: 1500:1
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
- Góc nhìn (H/V): 178°(H) / 178°(V)
- Tần số quét: 120Hz
- Khả năng hiển thị màu sắc: 16,7 triệu màu
Tính năng đặc biệt
- Tính năng đặc biệt: Anti-glare
HDR Ready
Adaptive-Sync
Energy Star
Cổng kết nối
- Cổng kết nối: 1x HDMI™ 2.0 (FHD@120Hz)
1x DisplayPort (1.4a)
1x D-Sub (VGA)
1x Headphone-out
1x Line-in
Thiết kế
- Dạng chân đế: Chân vuông
- Màu sắc: Black
- Độ nghiêng: 5° ~ 20°
Nguồn điện
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 100~240V, 50~60Hz
- Nguồn cấp điện: External Adaptor 12V 2.5A
Kích thước
- Kích thước (Bao gồm thùng máy): 630 x 411 x 142 mm
- Kích thước riêng sản phẩm: 556.89 x 413.91 x 188.2 mm
Trọng lượng
- Trọng lượng sản phẩm: 2.7 kg
- Trọng lượng (Bao gồm thùng máy): 4.9 kg
Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình MSI PRO MP251 E2
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920×1080)
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: 1500:1
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
- Góc nhìn (H/V): 178°(H) / 178°(V)
- Tần số quét: 120Hz
- Khả năng hiển thị màu sắc: 16,7 triệu màu
Tính năng đặc biệt
- Tính năng đặc biệt: Anti-glare
HDR Ready
Adaptive-Sync
Energy Star
Cổng kết nối
- Cổng kết nối: 1x HDMI™ 2.0 (FHD@120Hz)
1x DisplayPort (1.4a)
1x D-Sub (VGA)
1x Headphone-out
1x Line-in
Thiết kế
- Dạng chân đế: Chân vuông
- Màu sắc: Black
- Độ nghiêng: 5° ~ 20°
Nguồn điện
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 100~240V, 50~60Hz
- Nguồn cấp điện: External Adaptor 12V 2.5A
Kích thước
- Kích thước (Bao gồm thùng máy): 630 x 411 x 142 mm
- Kích thước riêng sản phẩm: 556.89 x 413.91 x 188.2 mm
Trọng lượng
- Trọng lượng sản phẩm: 2.7 kg
- Trọng lượng (Bao gồm thùng máy): 4.9 kg
Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75
- Ultra Low Latency
- 6063 Aluminum
- 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
- 18 Dazzling RGB
- Hot-Swappable Switches
- 4000mAh
- PCB Gasket
- Screwless Case
- Double Shot PBT Keycaps
- PP Plate With Flex Cuts
Thông số kỹ thuật bàn phím Inky75
- Ultra Low Latency
- 6063 Aluminum
- 3 Connection Modes (BT 5.0/ Wired/ 2.4Ghz)
- 18 Dazzling RGB
- Hot-Swappable Switches
- 4000mAh
- PCB Gasket
- Screwless Case
- Double Shot PBT Keycaps
- PP Plate With Flex Cuts
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: 75%
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: Gasket Mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Sử dụng phần mềm keymap của hãng
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Pin 4000 mAh
- Trọng lượng: ~1.6 kg
- Kích thước: 324 x 136mm
- Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Keycap PBT Dyesub
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ Weikav D75
- Nhà sản xuất: Weikav
- Layout: 75%
- Case nhôm CNC
- Mounting Style: Gasket Mount
- PCB: 1.2mm flex cut, hotswap, LED RGB
- 3 chế độ kết nối: dây, bluetooth, 2.4GHz
- Sử dụng phần mềm keymap của hãng
- Plate: FR4 hỗ trợ stab plate mount
- Pin 4000 mAh
- Trọng lượng: ~1.6 kg
- Kích thước: 324 x 136mm
- Cấu trúc ball-catch dễ dàng tháo lắp
- Kit có sẵn đầy đủ foam
- Keycap PBT Dyesub
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9900X3D
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9900X3D
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | AMD Ryzen 9 9900X3D |
Socket | AM5 |
Tốc độ | 4.4 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa | 5.5 GHz |
Cache | L2: 12MB L3: 128MB |
Nhân CPU | 12 Cores |
Luồng CPU | 24 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET
|
Điện áp tiêu thụ tối đa | 120 W |
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9950X3D
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | AMD Ryzen 9 9950X3D |
Socket | AM5 |
Tốc độ | 4.3 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa | 5.7 GHz |
Cache | L2: 16MB L3: 128MB |
Nhân CPU | 16 Cores |
Luồng CPU | 32 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET
|
Điện áp tiêu thụ tối đa | 170 W |
Thông số kỹ thuật CPU AMD Ryzen 9 9950X3D
Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
Hãng sản xuất | AMD |
Model | AMD Ryzen 9 9950X3D |
Socket | AM5 |
Tốc độ | 4.3 GHz |
Tốc độ Tubor tối đa | 5.7 GHz |
Cache | L2: 16MB L3: 128MB |
Nhân CPU | 16 Cores |
Luồng CPU | 32 Threads |
Bus ram hỗ trợ |
2x1R
DDR5-5600
2x2R
DDR5-5600
4x1R
DDR5-3600
4x2R
DDR5-3600
|
Dây chuyền công nghệ |
TSMC 4nm FinFET
|
Điện áp tiêu thụ tối đa | 170 W |
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99
- Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
- Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
- Bố cục bàn phím: Mảng 96%
- Số nút bấm: 98 phím
- Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
- Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
- Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
- Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
- Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
- Dung lượng pin: 8000mAh
- Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
- Trọng lượng: 1.60kg
Thông số kỹ thuật bàn phím cơ VALKYRIE VK99
- Chuẩn kết nối: Bluetooth 5.1; Không dây 2.4Ghz; Có dây
- Núm kim loại điều chỉnh âm lượng: Có
- Bố cục bàn phím: Mảng 96%
- Số nút bấm: 98 phím
- Chất liệu: Nhựa PBT cao cấp
- Ánh sáng: 20 chế độ ánh sáng khác nhau
- Đèn nền: 16.8 triệu màu RGB
- Màn hình màu hiển thị: TFT 0.85inch
- Thời lương pin: 28 – 96 tiếng
- Dung lượng pin: 8000mAh
- Phụ kiện đi kèm: cáp TYPE-C 1.8m
- Trọng lượng: 1.60kg