Thương hiệu | Logitech |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Kiểu kết nối | Có dây |
Cổng kết nối | USB-A |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Màu sắc | Đen, Hồng, Trắng |
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G OC |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G OC
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G OC |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2580 MHz (MSI Center) Boost: 2565 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
Thông số kĩ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
Thông số kĩ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 3X 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 3X 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 308 x 120 x 42 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 706 g / 1019 g |
Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX™ 4060 GAMING 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 GAMING X 8G |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 247 x 130 x 41 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 627 g / 1055 g |
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X Black 8G OC |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
Thông số kỹ thuật VGA MSI GeForce RTX™ 4060 VENTUS 2X BLACK 8G
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | GeForce RTX™ 4060 Ventus 2X Black 8G OC |
GPU | RTX™ 4060 |
Nhân CUDA | 3072 |
Xung nhịp | Extreme Performance: 2475 MHz (MSI Center) Boost: 2460 MHz |
Tốc độ bộ nhớ | 17 Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Giao tiếp bộ nhớ | 128bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Hỗ trợ số màn hình tối đa | 4 |
Kích thước | 199 x 120 x 41 mm |
Chuẩn PCB | ATX |
DirectX – OpenGL | – DirectX 12 Ultimate – OpenGL 4.6 |
PSU Đề xuất | 500W |
Đầu nối nguồn | 8pin x1 |
Cổng kết nối | Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) Yes x 2 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | KHÔNG |
Khe cắm | 2 khe cắm |
Phần mềm | MSI Center, MSI After Burner |
Trọng lượng (Card/Đóng gói) | 546 g / 783 g |
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
Khuyến mãi – ưu đãi
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
✅ Giá sản phẩn đã bao gồm VAT
✅ Sản Phẩm Made in Việt Nam
✅ Miễn phí giao hàng toàn quốc
✅ Bảo hành chính hãng lên tới 5 năm, bảo trì trọng đời
✅ Chính sách hỗ trợ với nhà sáng tạo nội dung
Bàn làm việc nâng hạ UPGen E7/ET233
Khuyến mãi – ưu đãi
✅ Hàng Phân Phối Chính Hãng
✅ Giá sản phẩn đã bao gồm VAT
✅ Sản Phẩm Made in Việt Nam
✅ Miễn phí giao hàng toàn quốc
✅ Bảo hành chính hãng lên tới 5 năm, bảo trì trọng đời
✅ Chính sách hỗ trợ với nhà sáng tạo nội dung
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Logitech |
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Kiểu kết nối | Có dây |
Cổng kết nối | USB-A |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Màu sắc | Đen, Hồng, Trắng |
Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
CORES | 3584 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
MEMORY SPEED | 15 Gbps |
MEMORY | 12GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 192-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 170W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU | 550 W |
CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
DIRECTX | 12 API |
OPENGL | 4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
Thông tin kĩ thuật VGA MSI RTX 3060 VENTUS 3X OC 12 GB
Sản phẩm | Card màn hình |
---|---|
Hãng | MSI |
Model | VGA MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC V2 |
GPU | NVIDIA® GeForce RTX™ RTX 3060 |
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
CORES | 3584 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1807 MHz |
MEMORY SPEED | 15 Gbps |
MEMORY | 12GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 192-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 170W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU | 550 W |
CARD DIMENSION (MM) | 316 x 120 x 42 mm |
WEIGHT (CARD) | 753g / 1237g |
DIRECTX | 12 API |
OPENGL | 4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
Hãng sản xuất | PNY |
Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
Lõi CUDA | 3584 |
Clock bộ nhớ | 14Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
PSU đề nghị | 170 W |
Power Connectors | One 8-Pin |
Thông số kỹ thuật VGA PNY RTX 3060
Sản phẩm | Card đồ họa PNY |
Hãng sản xuất | PNY |
Engine đồ họa | GeForce RTX™ 3060 |
Chuẩn Bus | PCI-Express 4.0 ×16 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6 |
Speed | Clock Speed: 1627 MHz Boost Speed: 1852 MHz |
Lõi CUDA | 3584 |
Clock bộ nhớ | 14Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải | 7680 × 4320 @60Hz (Digital) |
Kết nối | DisplayPort 1.4a (x3), HDMI 2.1 |
Kích thước | 10.19″ x 5.00″ x 1.65″; Dual Slot |
PSU đề nghị | 170 W |
Power Connectors | One 8-Pin |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ghế công thái học GTChair Dvary Butterfly Pro 2024
Thương hiệu |
GTChair | Lưới | Wintex GS Thân thiện với da |
Màu sắc |
Đen/Trắng | Bánh xe | Xoay 360 độ, phủ chống ồn |
Lưng ghế |
Auto Fit- tự đọng khớp vị trí ngồi | Bệ tỳ tay | 5D – PU mềm cao cấp |
Độ ngả |
160 độ | Mâm ghế | Di chuyển ra/vào 5cm |
Tựa đầu |
3D | Bảo hành | 12 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ghế công thái học GTChair Dvary Butterfly Pro 2024
Thương hiệu |
GTChair | Lưới | Wintex GS Thân thiện với da |
Màu sắc |
Đen/Trắng | Bánh xe | Xoay 360 độ, phủ chống ồn |
Lưng ghế |
Auto Fit- tự đọng khớp vị trí ngồi | Bệ tỳ tay | 5D – PU mềm cao cấp |
Độ ngả |
160 độ | Mâm ghế | Di chuyển ra/vào 5cm |
Tựa đầu |
3D | Bảo hành | 12 năm |
Thông số kỹ thuật Maono DGM20
Thương hiệu: Maono
Loại yếu tố: Micrô ngưng tụ
Polar Pattern :Cardioid
Kết nối: USB / USB-C
Tốc độ sâu / mẫu: 24-bit / 48kHz
Đáp ứng tần số: 80Hz-10kHz
Chức năng giám sát ✔
Nhạy cảm -40 ± 3db
Snr 1khz> 70dB
Các thiết bị tương thích Máy tính để bàn / Máy tính xách tay / Máy tính / PS4 / PS5 / MAC OS / WINDOWS
Khử tiếng ồn ✔
Chế độ ánh sáng RGB: 9 loại chế độ
Công dụng được đề xuất cho sản phẩm Podcasting, Ghi âm, Phát trực tuyến, Chơi game, Hội nghị truyền hình
Thông số kỹ thuật Maono DGM20
Thương hiệu: Maono
Loại yếu tố: Micrô ngưng tụ
Polar Pattern :Cardioid
Kết nối: USB / USB-C
Tốc độ sâu / mẫu: 24-bit / 48kHz
Đáp ứng tần số: 80Hz-10kHz
Chức năng giám sát ✔
Nhạy cảm -40 ± 3db
Snr 1khz> 70dB
Các thiết bị tương thích Máy tính để bàn / Máy tính xách tay / Máy tính / PS4 / PS5 / MAC OS / WINDOWS
Khử tiếng ồn ✔
Chế độ ánh sáng RGB: 9 loại chế độ
Công dụng được đề xuất cho sản phẩm Podcasting, Ghi âm, Phát trực tuyến, Chơi game, Hội nghị truyền hình
Thông số kỹ thuật Maono PD100X
Modle Type: PD100X
Connector Type: XLR&RGB
Where to Use: Game Streaming
Mic Type: Dynamic
Frequency Response: 40Hz-16kHz
Sample Rate: 48kHz/24 Bit
Button: 2 In 1
Polar Pattern: Cardioid
RGB Lighting: Yes
Compatible Software: Maono Link, Maono Arena
Click Mute Function: Yes
Noise Reduction: Yes
Direct Monitoring: Yes
Thông số kỹ thuật Maono PD100X
Modle Type: PD100X
Connector Type: XLR&RGB
Where to Use: Game Streaming
Mic Type: Dynamic
Frequency Response: 40Hz-16kHz
Sample Rate: 48kHz/24 Bit
Button: 2 In 1
Polar Pattern: Cardioid
RGB Lighting: Yes
Compatible Software: Maono Link, Maono Arena
Click Mute Function: Yes
Noise Reduction: Yes
Direct Monitoring: Yes