Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, M-ATX
Loại case: Mid Tower
Hỗ trợ Radiator: Trước: 240 – 280 mm Sau: 120 mm
Số lượng ổ đĩa hỗ trợ: HDD Cage 3.5 x 1 HDD Cage 2.5 x 1
Hỗ trợ quạt: Nóc: 120 – 140 mm x 2, Sau: 120 mm x 1, Đáy: 120 mm x 2, Trước: 120 mm x 2
Hỗ trợ tản nhiệt: 165 mm
Hỗ trợ VGA: 350 mm
Số khe cắm PCI :4
Kích thước: 364 x 212 x 438 mm
CPU: i3-10105F (2.6GHz Turbo 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng)
MAIN: Mainboard MSI PRO H410M PRO
RAM: ADATA XPG D35G DDR4 8GB 3200 BLACK RGB
SSD: SSD Adata SU650 240GB 2.5 inch SATA3
VGA:MSI Radeon RX570 ARMOR 8G OC
PSU: XIGMATEK X-POWER II X-500W
CASE: XIGMATEK SKY 3F (ATX/Mid Tower/Màu Đen)
CPU: i3-10105F (2.6GHz Turbo 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng)
MAIN: Mainboard MSI PRO H410M PRO
RAM: ADATA XPG D35G DDR4 8GB 3200 BLACK RGB
SSD: SSD Adata SU650 240GB 2.5 inch SATA3
VGA:MSI Radeon RX570 ARMOR 8G OC
PSU: XIGMATEK X-POWER II X-500W
CASE: XIGMATEK SKY 3F (ATX/Mid Tower/Màu Đen)
CPU: i5-11400F (2.6GHz Turbo 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng)
MAIN: Mainboard MSI PRO H510M-B DDR4
RAM: ADATA XPG D35G DDR4 8GB 3200 BLACK RGB ( 8×2)
SSD: Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s
VGA: ASUS GTX 1660 Ti-O6G TUF GAMING OC
PSU: XIGMATEK X-POWER III X-650
CASE: XIGMATEK AQUA M – Mini Tower
CPU: i5-11400F (2.6GHz Turbo 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng)
MAIN: Mainboard MSI PRO H510M-B DDR4
RAM: ADATA XPG D35G DDR4 8GB 3200 BLACK RGB ( 8×2)
SSD: Kingston NV2 500GB PCIe Gen4.0 3500MB/s
VGA: ASUS GTX 1660 Ti-O6G TUF GAMING OC
PSU: XIGMATEK X-POWER III X-650
CASE: XIGMATEK AQUA M – Mini Tower
Thông số sản phẩm Ghế công thái học Ergonomic EDRA EEC220
Thông số sản phẩm Ghế công thái học Ergonomic EDRA EEC220
Thông số sản phẩm màn hình cong ASUS TUF GAMING VG34VQL3A
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A Thẻ bảo hành |
Thông số sản phẩm màn hình cong ASUS TUF GAMING VG34VQL3A
Thương hiệu | ASUS |
Bảo hành | 36 tháng |
Kích thước màn hình | 34 inch |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Độ phân giải | 2K (3440 x 1440) |
Bề mặt hiển thị | Non-Glare |
Độ cong | 1500R |
Màn hình hiển thị (H x V) | 797.2 x 333.7 mm |
Tấm nền | VA |
Góc hiển thị | 178°/ 178° |
Pixel Pitch | 0.232mm |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Loại màn hình | LED |
Khả năng hiển thị màu sắc | 16.7 triệu màu / 125% sRGB |
Thời gian phản hồi | 1ms (GTG) |
Tần số quét | 180Hz |
Tương phản | 4000:1 |
Hỗ trợ HDR (Dải động cao) | HDR10 + Flicker-free |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free :Có GameVisual : Có Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ) GamePlus : Có Công nghệ PIP / PbP :Có HDCP : Có, 2.2 Extreme Low Motion Blur : Có Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync) Công nghệ GameFast Input :Có Tăng bóng :Có DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có |
Tính năng âm thanh | Loa :Có(2Wx2) |
Cổng I / O | DisplayPort 1.4 x 2 (HBR3) HDMI(v2.0) x 2 USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A Đầu cắm Tai nghe :Có |
Tiêu thụ điện năng | Điện năng tiêu thụ :<27W Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W Chế độ tắt nguồn :<0.3W Điện áp :100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế kỹ thuật | Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°) Xoay :Có (+10° ~ -10°) Điều chỉnh Độ cao :0~130mm Chuẩn VESA treo tường :100x100mm Khoá Kensington :Có Chân Socket :Có |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) :80.8 x (41.1~54.1) x 25.0 cm Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :80.8 x 36.4 x 11.1 cm Kích thước hộp (W x H x D) :91.5 x 49.5 x 28.0 cm |
Trọng lượng | Trọng lượng tịnh với chân đế :8.1 kg Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.8 kg Trọng lượng thô :11.3 kg |
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực) | Cáp DisplayPort Cáp HDMI Dây điện Hướng dẫn sử dụng Cáp USB Type-B sang A Thẻ bảo hành |
Thông số kĩ thuật sản phẩm giá đỡ màn hình đôi HyperWork P1 Dual
- Cơ chế điều chỉnh độ cao linh hoạt của từng tay đòn, cho phép thiết lập 2 màn trên dưới dễ dàng
- Công nghệ trợ lực piston bền bỉ, chuyển động mượt mà
- Tải trọng từ 2-9 kg/màn, hỗ trợ màn từ 22-34 inch với chuẩn VESA 75×75 | 100×100 mm
- Có thể điều chỉnh kháng lực
- Bổ sung phụ kiện tăng độ chắc chắn cho ngàm, giúp tháo rời ngàm
- Tích hợp khay đế làm giá đỡ điện thoại
- Kích cỡ màn: 22-34 inch
Tải trọng màn: 2-9 kgChiều cao cột: 40 cmTrợ lực: PistonChất liệu: Nhôm, thép, nhựaHình thức lắp đặt: Kẹp bàn | Khoan bànBảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật sản phẩm giá đỡ màn hình đôi HyperWork P1 Dual
- Cơ chế điều chỉnh độ cao linh hoạt của từng tay đòn, cho phép thiết lập 2 màn trên dưới dễ dàng
- Công nghệ trợ lực piston bền bỉ, chuyển động mượt mà
- Tải trọng từ 2-9 kg/màn, hỗ trợ màn từ 22-34 inch với chuẩn VESA 75×75 | 100×100 mm
- Có thể điều chỉnh kháng lực
- Bổ sung phụ kiện tăng độ chắc chắn cho ngàm, giúp tháo rời ngàm
- Tích hợp khay đế làm giá đỡ điện thoại
- Kích cỡ màn: 22-34 inch
Tải trọng màn: 2-9 kgChiều cao cột: 40 cmTrợ lực: PistonChất liệu: Nhôm, thép, nhựaHình thức lắp đặt: Kẹp bàn | Khoan bànBảo hành: 12 tháng
Thông số sản phẩm bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger
Bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger DareU Magnetic switch
Bàn phím có tính năng Rapid Trigger đầu tiên của hãng
Kết nối có dây USB
Sử dụng switch DareU Magnetic (từ tính) siêu cao cấp
Thông số sản phẩm bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger
Bàn phím cơ DareU EK75 RT Rapid Trigger DareU Magnetic switch
Bàn phím có tính năng Rapid Trigger đầu tiên của hãng
Kết nối có dây USB
Sử dụng switch DareU Magnetic (từ tính) siêu cao cấp
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông sô kĩ thuật EDIFIER Hecate G3M Pro
- PAW3395 / 26000 DPI / 650 IPS cho hiệu năng chính xác khi chơi game
- Chuyển đổi linh hoạt 2 chế độ Game / Silent tương ứng với tiếng kêu khi click chuột
- 2.4Ghz với độ trễ siêu thấp 1ms
- Kết nối đa dạng với 3 kiểu kết nối (Dây / Bluetooth / 2,4Ghz)
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 63 gram
- Form đối xứng, nhỏ gọn thoải mái khi sử dụng lâu dài
- Pin lên tới 70 tiếng
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kĩ thuật chuột Darmoshark M3 Black Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0 Kích thước: 129*66*39mm Cảm biến: Pixart PAW3395 Switch: TTC (Black), Kailh (Camel) Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn Kiểu dáng: Đối xứng Màu sắc: Đen, trắng và camel DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm Giao diện cổng kết nối: Type C Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh) Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) FPS: 26000 frames / sec Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g Cấp nguồn: Cổng USB Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAhBộ sản phẩm bao gồm: 1 * Chuột, 1 * Cáp kết nối Type – C, 1 * Reciver, 1 * Cổng chuyển USB Type – A sang Type – C, 1 * Hướng dẫn sử dụng |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật chuột Darmoshark M3s Wired Gaming Mouse
Phương thức kết nối có dây Cảm biến: PMW3389 Kích thước: 123mm(L)*63mm(W)*38mm(H) – Khối lượng: 78±5g Switch: Kailh Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn DPI: 400/800/3200/4800/6200 dpi, có thể điều chỉnh lên 16000 dpi bằng phần mềm Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh) Chiều dài cáp: 1,8m Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Black/White Trio-mode
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Kích thước: 392(L)*142.5(W)*40.2mm(H) – Khối lượng: 1262±20grams. Loại switch: (Darmoshark) Silver switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Loại keycaps PBT Double-shot, OEM Height (Bản màu trắng keycaps không xuyên LED) Màu sắc: White Đèn nền RGB Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |
Thông số kỹ thuật bàn phím Darmoshark TOP98 Black/White Trio-mode
Phương thức kết nối: Bàn phím 3 chế độ kết nối Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0 Kích thước: 392(L)*142.5(W)*40.2mm(H) – Khối lượng: 1262±20grams. Loại switch: (Darmoshark) Silver switch Độ bền switch: 80 triệu lần nhấn Loại keycaps PBT Double-shot, OEM Height (Bản màu trắng keycaps không xuyên LED) Màu sắc: White Đèn nền RGB Bố cục 98% Sử dụng cấu trúc thiết kế TOP Mount Chiều dài cáp kết nối (m): 1.80M±1%, đường kính 3.6mm, lõi 5 lớp bảo vệ và chống nhiễu Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac |