Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Bridge 75
Tên bàn phím: Bridge 75
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: TKL-75% Layout, 81 nút
Kiểu mount: Gasket Mounted
Keycaps: Double-shot PBT Cherry Profile Keycaps
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
VIA/QMK: Có
Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Bridge 75
Tên bàn phím: Bridge 75
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: TKL-75% Layout, 81 nút
Kiểu mount: Gasket Mounted
Keycaps: Double-shot PBT Cherry Profile Keycaps
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
VIA/QMK: Có
Thông số kỹ thuật card Màn Hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Loại sản phẩm: VGA – Card màn hình
Model: Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050
Nhân CUDA: 2304
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 96 bit
Đề xuất nguồn: 450W
Thông số kỹ thuật card Màn Hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Loại sản phẩm: VGA – Card màn hình
Model: Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050
Nhân CUDA: 2304
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 96 bit
Đề xuất nguồn: 450W
Thông số kỹ thuật vỏ case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Chassis
Vật liệu: Steel
Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch)
Hỗ trợ: 2 x 3.5″, 1 x 2.5″ hoặc 2 x 2.5″
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Thông số kỹ thuật vỏ case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Chassis
Vật liệu: Steel
Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch)
Hỗ trợ: 2 x 3.5″, 1 x 2.5″ hoặc 2 x 2.5″
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số kỹ thuật của bàn phím nhôm Chilkey ND75
- Bàn phím nhôm Chilkey ND75 có màn hình 4 màu tùy chọn với mức giá phải chăng.
- ND75 Functional LCD Screen
- Factory lubed plate Mount
- Vỏ nhôm nguyên khối và cấu trúc lắp ráp nhanh không cần ốc vít
- 3 Mounting Systems: Split O-Ring Mounting ; Silica Gel Particle Mounting; Top Mounting
- Per-key RGB: cung cấp 19 hiệu ứng ánh sáng cài sẵn, hỗ trợ màu ánh sáng tùy chỉnh.
- Khả năng tương thích đa hệ thống: Windows, Mac, Linux, Android
Thông số kỹ thuật của bàn phím nhôm Chilkey ND75
- Bàn phím nhôm Chilkey ND75 có màn hình 4 màu tùy chọn với mức giá phải chăng.
- ND75 Functional LCD Screen
- Factory lubed plate Mount
- Vỏ nhôm nguyên khối và cấu trúc lắp ráp nhanh không cần ốc vít
- 3 Mounting Systems: Split O-Ring Mounting ; Silica Gel Particle Mounting; Top Mounting
- Per-key RGB: cung cấp 19 hiệu ứng ánh sáng cài sẵn, hỗ trợ màu ánh sáng tùy chỉnh.
- Khả năng tương thích đa hệ thống: Windows, Mac, Linux, Android
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC U32U3CV/74 31.5″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U32U3CV/74
Tấm nền: 31.5″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,18159 (H) × 0,18159 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 697.30 (H) × 392.23 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 3840 × 2160 @ 60Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 46W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC U32U3CV/74 31.5″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U32U3CV/74
Tấm nền: 31.5″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,18159 (H) × 0,18159 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 697.30 (H) × 392.23 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 3840 × 2160 @ 60Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 46W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC Q27U3CV/74 27″ QHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: Q27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (IPS with QD Tech)
Pixel Pitch (mm): 0.2331 (H) × 0.2331(V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 350 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 14ms GtG / 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI – P3 98% (CIE1976) overlap percentage
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.4 × 1, DisplayPort Output × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
HDCP version: HDMI :2.2 / DisplayPort :2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C (PD 15W, downstream)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 27W
Loa: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Earphone x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC Q27U3CV/74 27″ QHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: Q27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (IPS with QD Tech)
Pixel Pitch (mm): 0.2331 (H) × 0.2331(V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 350 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 14ms GtG / 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI – P3 98% (CIE1976) overlap percentage
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 1.4 × 1, DisplayPort 1.4 × 1, DisplayPort Output × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
HDCP version: HDMI :2.2 / DisplayPort :2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C (PD 15W, downstream)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 27W
Loa: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Earphone x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC U27U3CV/74 27″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,1554 (H) × 0,1554 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1300 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 44W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°
Thông số kĩ thuật màn hình AOC U27U3CV/74 27″ UHD Graphic Pro Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: U27U3CV/74
Tấm nền: 27″ (Nano IPS)
Khoảng cách pixel (mm): 0,1554 (H) × 0,1554 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 596.736 (H) × 335.664 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1300 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 4ms GtG
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) tỷ lệ trùng lặp
Độ phân giải tối ưu: 2560 × 1440 @ 75Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C
Màu hiển thị: 1.07 Billion
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1
Phiên bản HDCP: HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2
Cổng USB: USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (ngược dòng cho KVM), USB C3 (PD 15W, hạ lưu)
Nguồn điện: Internal 100 – 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 44W
Kích thước: 3W × 2
Line in & Tai nghe: Tai nghe x 1
Treo tường: 100mm x 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23°


