8,250,000₫
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB - No IGPU)
8.250.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.250.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB - No IGPU)
8.250.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.250.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
8,700,000₫
CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB)
8.700.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.700.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
CPU Intel Core Ultra 5 245K (Intel LGA1851 - 14 Core - 14 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 5.2Ghz - Cache 24MB)
8.700.000 đ (Chưa gồm VAT)
8.700.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
9,300,000₫
CPU Intel Core Ultra 7 265KF Up to 5.5GHz , 20 nhân - 20 luồng , 30MB Cache, Arrow Lake -S (Socket 1851)
9.300.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.300.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 7 265KF |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.3 GHz |
| Cache | 30 MB |
| Nhân CPU | 20 |
| Luồng CPU | 20 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
CPU Intel Core Ultra 7 265KF Up to 5.5GHz , 20 nhân - 20 luồng , 30MB Cache, Arrow Lake -S (Socket 1851)
9.300.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.300.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 7 265KF |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.3 GHz |
| Cache | 30 MB |
| Nhân CPU | 20 |
| Luồng CPU | 20 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
9,600,000₫
CPU Intel Core Ultra 7 265K (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB)
9.600.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.600.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 7 265K |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.3 GHz |
| Cache | 30 MB |
| Nhân CPU | 20 |
| Luồng CPU | 20 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 2 GHz |
CPU Intel Core Ultra 7 265K (Intel LGA1851 - 20 Core - 20 Thread - Base 3.3Ghz - Turbo 5.5Ghz - Cache 30MB)
9.600.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.600.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 7 265K |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.3 GHz |
| Cache | 30 MB |
| Nhân CPU | 20 |
| Luồng CPU | 20 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
| Tần số động tối đa đồ họa | 2 GHz |
Liên hệ
CPU Intel Core Ultra 9 285 (Intel LGA1851 - 24 Core - 24 Thread - Base 1.9Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 36MB)
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 9 285 |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 1.9 GHz |
| Cache | 36 MB |
| Nhân CPU | 24 |
| Luồng CPU | 24 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 65 W |
| Công suất Turbo tối đa | 182 W |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
CPU Intel Core Ultra 9 285 (Intel LGA1851 - 24 Core - 24 Thread - Base 1.9Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 36MB)
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | CPU Intel Core Ultra 9 285 |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 1.9 GHz |
| Cache | 36 MB |
| Nhân CPU | 24 |
| Luồng CPU | 24 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 65 W |
| Công suất Turbo tối đa | 182 W |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Tần số cơ sở đồ họa | 300 MHz |
15,990,000₫
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 285K / Turbo up to 5.7GHz / 24 Nhân 24 Luồng / 36MB / LGA 1851
15.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model |
CPU Intel Core Ultra 9 285K |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.2 GHz |
| Cache | 36 MB |
| Nhân CPU | 24 |
| Luồng CPU | 24 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Lên đến DDR5 6400 MT/giây |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Graphics Base Frequency | 300 MHz |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 9 285K / Turbo up to 5.7GHz / 24 Nhân 24 Luồng / 36MB / LGA 1851
15.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
15.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model |
CPU Intel Core Ultra 9 285K |
| Socket | FCLGA1851 |
| Tốc độ cơ bản | 3.2 GHz |
| Cache | 36 MB |
| Nhân CPU | 24 |
| Luồng CPU | 24 |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Lên đến DDR5 6400 MT/giây |
| Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 256GB |
| Sức mạnh cơ sở của bộ xử lý | 125W |
| Công suất Turbo tối đa | 250W |
| GPU Name | Intel® Graphics |
| Graphics Base Frequency | 300 MHz |
| Tên NPU | Intel® AI Boost |
| NPU Peak TOPS (Int8) | 13 |
5,990,000₫
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600KF / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
5.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
5.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i5 |
| CPU | Intel® Core® i5-14600KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.0 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.5 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.6 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 181W |
| Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600KF / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
5.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
5.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i5 |
| CPU | Intel® Core® i5-14600KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.0 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.5 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.6 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 181W |
| Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
6,190,000₫
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600K / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
6.190.000 đ (Chưa gồm VAT)
6.190.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i5 |
| CPU | Intel® Core® i5-14600K (Raptor Lake) |
| Số nhân | 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.0 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.5 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.6 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 181W |
| Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14600K / Turbo up to 5.3GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
6.190.000 đ (Chưa gồm VAT)
6.190.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i5 |
| CPU | Intel® Core® i5-14600K (Raptor Lake) |
| Số nhân | 14 (6 Performance-cores/ 8 Efficient-cores) |
| Số luồng | 20 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.3 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.0 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.5 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.6 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 181W |
| Bộ nhớ đệm | 24MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Intel® UHD Graphics 770 |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
9,300,000₫
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700KF / Turbo up to 5.6GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
9.300.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.300.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i7 |
| CPU | Intel® Core® i7-14700KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 20 (8 Performance-cores/12 Efficient-cores) |
| Số luồng | 28 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.6 GHz |
| Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.6 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.5 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.3 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.4 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.5 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 253W |
| Bộ nhớ đệm | 33MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
Bộ vi xử lý Intel Core i7 14700KF / Turbo up to 5.6GHz / 20 Nhân 28 Luồng / 33MB / LGA 1700
9.300.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.300.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i7 |
| CPU | Intel® Core® i7-14700KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 20 (8 Performance-cores/12 Efficient-cores) |
| Số luồng | 28 |
| Tần số Turbo tối đa | 5.6 GHz |
| Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.6 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.5 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.3 GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.4 GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.5 GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 253W |
| Bộ nhớ đệm | 33MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
9,800,000₫
CPU Intel Core i7 14700K (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 33MB)
9.800.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.800.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | I7 14700K |
| Socket | FCLGA1700 |
| Tốc độ cơ bản | 2.5 GHz upto 5.6 GHz |
| Cache | 33 MB |
| Nhân CPU | 20 Nhân |
| Luồng CPU | 28 Luồng |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 192 GB |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Điện áp tiêu thụ tối đa | 253 W |
| Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa UHD Intel® 770 |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.65 GHz |
| Tính năng |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Yes Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Yes Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Yes Intel® 64 ‡ Yes Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Yes Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes Công nghệ theo dõi nhiệt Yes Intel® Volume Management Device (VMD) Yes |
CPU Intel Core i7 14700K (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 33MB)
9.800.000 đ (Chưa gồm VAT)
9.800.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
| Sản phẩm | Bộ vi xử lý CPU |
| Hãng sản xuất | Intel |
| Model | I7 14700K |
| Socket | FCLGA1700 |
| Tốc độ cơ bản | 2.5 GHz upto 5.6 GHz |
| Cache | 33 MB |
| Nhân CPU | 20 Nhân |
| Luồng CPU | 28 Luồng |
| Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 192 GB |
| Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
| Điện áp tiêu thụ tối đa | 253 W |
| Đồ họa bộ xử lý | Đồ họa UHD Intel® 770 |
| Tần số động tối đa đồ họa | 1.65 GHz |
| Tính năng |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Yes Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ Yes Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Yes Intel® 64 ‡ Yes Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Yes Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes Công nghệ theo dõi nhiệt Yes Intel® Volume Management Device (VMD) Yes |
11,990,000₫
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900KF / Turbo up to 6.0GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
11.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
11.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i9 |
| CPU | Intel® Core® i9-14900KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 24 (8 Performance-cores/16 Efficient-cores) |
| Số luồng | 32 |
| Tần số Turbo tối đa | 6 GHz |
| Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.8 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.6 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.4GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.2GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.4GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 253W |
| Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
Bộ vi xử lý Intel Core i9 14900KF / Turbo up to 6.0GHz / 24 Nhân 32 Luồng / 36MB / LGA 1700
11.990.000 đ (Chưa gồm VAT)
11.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật:
| Socket | FCLGA1700 |
| Dòng CPU | Core i9 |
| CPU | Intel® Core® i9-14900KF (Raptor Lake) |
| Số nhân | 24 (8 Performance-cores/16 Efficient-cores) |
| Số luồng | 32 |
| Tần số Turbo tối đa | 6 GHz |
| Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 | 5.8 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của P-core | 5.6 GHz |
| Tốc độ Turbo tối đa của E-core | 4.4GHz |
| Tốc độ cơ bản của P-core | 3.2GHz |
| Tốc độ cơ bản của E-core | 2.4GHz |
| Điện năng tiêu thụ | 125W – 253W |
| Bộ nhớ đệm | 36MB Intel® Smart Cache |
| Bo mạch chủ tương thích | 600 và 700 series |
| Bộ nhớ hỗ trợ tối đa | 192GB |
| Loại bộ nhớ | DDR5, DDR4 |
| Nhân đồ họa tích hợp | Không |
| Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
| Số lượng PCIe lanes | 20 |
870,000₫ – 1,400,000₫
Chuột ATK Blazing Sky X1 S / X1 / X1 Pro Max
870,000₫ – 1,400,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên | X1 SE | X1 S | X1 |
| Phiên bản | X1 SE | X1 S | X1 |
| Kích thước | 127mm × 64mm × 44mm (Tay vừa/lớn) | ||
| Lớp phủ | Lớp phủ Ice-Feel | ||
| Cảm biến | PAW 3395SE | PAW3395 | |
| Giải pháp | HiSilicon NearLink | PixArt | |
| Công nghệ truyền dẫn | SmartSpeed Wireless Gen-2 + Firmware ATK ApexShark Esports | ||
| Tần số phản hồi | Có dây 1K / Không dây 1K | Có dây 1K / Không dây 1K | Có dây 1K / Không dây 8K |
| Dung lượng pin | 500mAh | ||
| Thời lượng pin | 120 giờ (NearLink) | 150 giờ (1000Hz) | |
| Trọng lượng | 54g ± 3g | ||
| Switch chính | Huano Blue Glow V2 | Huano Ice Berry Pink Dot | |
| Nút bên / giữa | Huano | ||
| Con lăn | F-Switch E10 Flagship | ||
| Feet chuột | Feet Teflon Esports | ||
| Kết nối | NearLink / Bluetooth / Có dây | 2.4G / Bluetooth / Có dây | |
| Đầu thu | NearLink 1K Dongle | PixArt 1K Dongle | |
| Tên sản phẩm | X1 PRO | X1 PRO MAX | X1 ULTRA | X1 ULTIMATE |
|---|---|---|---|---|
| Màu sắc | Đen / Trắng | |||
| Kích thước | 127mm x 62mm x 40mm | |||
| Lớp phủ | Ice-Feel Coating | |||
| Cảm biến | PAW3950 | PAW3950 Ultra | ||
| Bộ điều khiển | Nordic 52840 | |||
| Công nghệ truyền tải | Smartspeed Wireless Gen-2 Transmission Technology ATK ApexShark Professional Esports Firmware | |||
| Tần số phản hồi | Có dây 8K Hz / Không dây 8K Hz | |||
| Dung lượng pin | 250mAh | 500mAh | 500mAh | 500mAh |
| Thời lượng pin | 75H (1000Hz) | 150H (1000Hz) | 150H (1000Hz) | 150H (1000Hz) |
| Trọng lượng | 49g ± 3g | 54g ± 3g | 54g ± 3g | 51g ± 3g |
| Công tắc chính | Omron Optical Micro Switches | Omron Optical Micro Switches – D2FP | ||
| Công tắc bên | Huanuo | |||
| Bánh xe cuộn | F-Switch E10 Flagship | |||
| Chân chuột | 100% Teflon Feet | Full-Size Gaming Mouse Feet | ||
| Kết nối | Có dây / Không dây | |||
| Đầu thu (Dongle) | Kèm đầu thu 8K | |||
Chuột ATK Blazing Sky X1 S / X1 / X1 Pro Max
870,000₫ – 1,400,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên | X1 SE | X1 S | X1 |
| Phiên bản | X1 SE | X1 S | X1 |
| Kích thước | 127mm × 64mm × 44mm (Tay vừa/lớn) | ||
| Lớp phủ | Lớp phủ Ice-Feel | ||
| Cảm biến | PAW 3395SE | PAW3395 | |
| Giải pháp | HiSilicon NearLink | PixArt | |
| Công nghệ truyền dẫn | SmartSpeed Wireless Gen-2 + Firmware ATK ApexShark Esports | ||
| Tần số phản hồi | Có dây 1K / Không dây 1K | Có dây 1K / Không dây 1K | Có dây 1K / Không dây 8K |
| Dung lượng pin | 500mAh | ||
| Thời lượng pin | 120 giờ (NearLink) | 150 giờ (1000Hz) | |
| Trọng lượng | 54g ± 3g | ||
| Switch chính | Huano Blue Glow V2 | Huano Ice Berry Pink Dot | |
| Nút bên / giữa | Huano | ||
| Con lăn | F-Switch E10 Flagship | ||
| Feet chuột | Feet Teflon Esports | ||
| Kết nối | NearLink / Bluetooth / Có dây | 2.4G / Bluetooth / Có dây | |
| Đầu thu | NearLink 1K Dongle | PixArt 1K Dongle | |
| Tên sản phẩm | X1 PRO | X1 PRO MAX | X1 ULTRA | X1 ULTIMATE |
|---|---|---|---|---|
| Màu sắc | Đen / Trắng | |||
| Kích thước | 127mm x 62mm x 40mm | |||
| Lớp phủ | Ice-Feel Coating | |||
| Cảm biến | PAW3950 | PAW3950 Ultra | ||
| Bộ điều khiển | Nordic 52840 | |||
| Công nghệ truyền tải | Smartspeed Wireless Gen-2 Transmission Technology ATK ApexShark Professional Esports Firmware | |||
| Tần số phản hồi | Có dây 8K Hz / Không dây 8K Hz | |||
| Dung lượng pin | 250mAh | 500mAh | 500mAh | 500mAh |
| Thời lượng pin | 75H (1000Hz) | 150H (1000Hz) | 150H (1000Hz) | 150H (1000Hz) |
| Trọng lượng | 49g ± 3g | 54g ± 3g | 54g ± 3g | 51g ± 3g |
| Công tắc chính | Omron Optical Micro Switches | Omron Optical Micro Switches – D2FP | ||
| Công tắc bên | Huanuo | |||
| Bánh xe cuộn | F-Switch E10 Flagship | |||
| Chân chuột | 100% Teflon Feet | Full-Size Gaming Mouse Feet | ||
| Kết nối | Có dây / Không dây | |||
| Đầu thu (Dongle) | Kèm đầu thu 8K | |||


