Liên hệ
VGA ASUS Prime GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR6 OC Edition
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | ASUS |
Tên sản phẩm | VGA ASUS Prime RTX 5050 8GB GDDR6 OC |
Mã sản phẩm (Model) | PRIME-RTX5050-O8G |
Graphic Engine | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 |
AI Performance | 439 TOPs |
Chuẩn kết nối | PCI Express 5.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Tốc độ nhân | OC Mode: 2707 MHz
Default Mode (Boost): 2677 MHz |
Số nhân CUDA | 2560 |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Cổng kết nối hình ảnh | 1 x HDMI 2.1b
x DisplayPort 2.1b |
Hỗ trợ HDCP | Có (phiên bản 2.3) |
Số màn hình hỗ trợ tối đa | 4 màn hình |
Hỗ trợ NVLink / CrossFire | Không hỗ trợ |
Phụ kiện đi kèm | 1 x Speedsetup Manual
1 x Thank You Card |
Phần mềm hỗ trợ | ASUS GPU Tweak III, MuseTree, GeForce Game Ready Driver, Studio Driver |
Kích thước | 268.3 x 120 x 50 mm
(10.56 x 4.72 x 1.97 inches) |
Nguồn khuyến nghị (PSU) | 550W |
Đầu cấp nguồn | 1 x 8-pin |
Khe cắm mở rộng | 2.5 slot |
VGA ASUS Prime GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR6 OC Edition
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | ASUS |
Tên sản phẩm | VGA ASUS Prime RTX 5050 8GB GDDR6 OC |
Mã sản phẩm (Model) | PRIME-RTX5050-O8G |
Graphic Engine | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 |
AI Performance | 439 TOPs |
Chuẩn kết nối | PCI Express 5.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB GDDR6 |
Tốc độ nhân | OC Mode: 2707 MHz
Default Mode (Boost): 2677 MHz |
Số nhân CUDA | 2560 |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Cổng kết nối hình ảnh | 1 x HDMI 2.1b
x DisplayPort 2.1b |
Hỗ trợ HDCP | Có (phiên bản 2.3) |
Số màn hình hỗ trợ tối đa | 4 màn hình |
Hỗ trợ NVLink / CrossFire | Không hỗ trợ |
Phụ kiện đi kèm | 1 x Speedsetup Manual
1 x Thank You Card |
Phần mềm hỗ trợ | ASUS GPU Tweak III, MuseTree, GeForce Game Ready Driver, Studio Driver |
Kích thước | 268.3 x 120 x 50 mm
(10.56 x 4.72 x 1.97 inches) |
Nguồn khuyến nghị (PSU) | 550W |
Đầu cấp nguồn | 1 x 8-pin |
Khe cắm mở rộng | 2.5 slot |
Liên hệ
VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR6 OC Edition
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | ASUS |
Loại sản phẩm | Card màn hình, Card đồ họa (VGA) |
Model | PRIME-RTX5050-O8G |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 |
Hiệu năng AI | 433 TOPs |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 5.0 x16 (sử dụng x8) |
OpenGL | 4.6 |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB GDDR7 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2677 MHz
Chế độ mặc định: 2647 MHz (Xung Boost) |
Số nhân CUDA | 2560 |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps |
Bus bộ nhớ | 128-bit |
Độ phân giải kĩ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1b
3 x Displayport 2.1b Hỗ trợ HDCP 2.3 |
Đa màn hình | 4 |
NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn cài đặt nhanh
1 x Thư cảm ơn |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước (D x R x C) | 203 x 120.2 x 40 mm
7.99 x 4.73 x 1.58 inches |
Nguồn đề xuất | 550 W |
Đầu cắm nguồn | 1 x 8-pin |
Độ dày khe cắm | 2 slot |
SFF Ready | Tương thích |
VGA ASUS Dual GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR6 OC Edition
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | ASUS |
Loại sản phẩm | Card màn hình, Card đồ họa (VGA) |
Model | PRIME-RTX5050-O8G |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 |
Hiệu năng AI | 433 TOPs |
Chuẩn giao tiếp | PCI Express 5.0 x16 (sử dụng x8) |
OpenGL | 4.6 |
Dung lượng bộ nhớ | 8GB GDDR7 |
Xung nhịp | Chế độ OC: 2677 MHz
Chế độ mặc định: 2647 MHz (Xung Boost) |
Số nhân CUDA | 2560 |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps |
Bus bộ nhớ | 128-bit |
Độ phân giải kĩ thuật số tối đa | 7680 x 4320 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1b
3 x Displayport 2.1b Hỗ trợ HDCP 2.3 |
Đa màn hình | 4 |
NVlink/ Crossfire | Không |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn cài đặt nhanh
1 x Thư cảm ơn |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & MuseTree & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước (D x R x C) | 203 x 120.2 x 40 mm
7.99 x 4.73 x 1.58 inches |
Nguồn đề xuất | 550 W |
Đầu cắm nguồn | 1 x 8-pin |
Độ dày khe cắm | 2 slot |
SFF Ready | Tương thích |
94,000,000₫
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5090 32GB OC Edition GDDR7
94.000.000 đ (Chưa gồm VAT)
94.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2580 MHz Default mode: 2550 MHz(Boost clock) |
CUDA Core | 21760 |
Memory Speed | 28 Gbps |
Bộ nhớ | 32GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 512-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 1000W |
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5090 32GB OC Edition GDDR7
94.000.000 đ (Chưa gồm VAT)
94.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2580 MHz Default mode: 2550 MHz(Boost clock) |
CUDA Core | 21760 |
Memory Speed | 28 Gbps |
Bộ nhớ | 32GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 512-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 1000W |
-14%
42,990,000₫
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5080 16GB OC Edition GDDR7
42.990.000 đ
49.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2730 MHz Default mode: 2700 MHz (Boost Clock) |
CUDA Core | 10752 |
Memory Speed | 30 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 256-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 850W |
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5080 16GB OC Edition GDDR7
42.990.000 đ
49.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2730 MHz Default mode: 2700 MHz (Boost Clock) |
CUDA Core | 10752 |
Memory Speed | 30 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 256-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 850W |
45,000,000₫
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5080 16GB GDDR7
45.000.000 đ (Chưa gồm VAT)
45.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2730 MHz Default mode: 2700 MHz (Boost Clock) |
CUDA Core | 10752 |
Memory Speed | 30 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 256-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 850W |
VGA ASUS TUF Gaming Geforce RTX 5080 16GB GDDR7
45.000.000 đ (Chưa gồm VAT)
45.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Chuẩn Bus | PCI Express 5.0 |
Open GL | OpenGL®4.6 |
Engine Clock | OC mode: 2730 MHz Default mode: 2700 MHz (Boost Clock) |
CUDA Core | 10752 |
Memory Speed | 30 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR7 |
Độ phân giải | 7680 x 4320 |
Memory Clock | 256-bit |
Kết nối |
Yes x 2 (Native HDMI 2.1b)
Yes x 3 (Native DisplayPort 2.1b) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước | 348 x 146 x 72 mm 13.7 x 5.7 x 2.8 inch |
Slot | 3.6 Slot |
Power Connectors | 1 x 16-pin |
Recommended PSU | 850W |
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION |
Model name |
G5080-16VGSL |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION |
Model name |
G5080-16VGSL |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC |
Model name |
G5080-16VGS |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 x16 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1945 g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC |
Model name |
G5080-16VGS |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 x16 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1945 g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS |
Model name |
G5080-16V3CP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
303 x 121 x 49 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1105 g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS |
Model name |
G5080-16V3CP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
303 x 121 x 49 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1105 g / TBD g |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
-7%
39,990,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC
39.990.000 đ
42.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC |
Model name |
G5080-16V3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC
39.990.000 đ
42.990.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC |
Model name |
G5080-16V3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
10752 Units |
Memory Speed |
30 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X OC |
Model name |
G5080-16I3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5080 16G INSPIRE 3X OC |
Model name |
G5080-16I3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
-6%
28,590,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G INSPIRE 3X OC PLUS
28.590.000 đ
30.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G INSPIRE 3X OC PLUS |
Model name |
G507T-16I3CP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G INSPIRE 3X OC PLUS
28.590.000 đ
30.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G INSPIRE 3X OC PLUS |
Model name |
G507T-16I3CP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
-8%
33,990,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
33.990.000 đ
37.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION |
Model name |
G507T-16VGSL |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION
33.990.000 đ
37.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC LAUNCH EDITION |
Model name |
G507T-16VGSL |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|