-10%
30,500,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC
30.500.000 đ
34.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC |
Model name |
G507T-16VGS |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC
30.500.000 đ
34.000.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G VANGUARD SOC |
Model name |
G507T-16VGS |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
357 x 151 x 66 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
2,150,000₫ – 2,200,000₫
Vỏ case JONSBO TK-3 (ATX/Mid Tower/Màu Đen/Kính Cong)
2,150,000₫ – 2,200,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Model | TK-3 |
Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
Khe cắm mở rộng | 7 |
Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
Max, CpU Cooler Height | 165mm |
Max. Display Card Length: | ≤420mm |
Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
Weight | 7,3 kg |
Vỏ case JONSBO TK-3 (ATX/Mid Tower/Màu Đen/Kính Cong)
2,150,000₫ – 2,200,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Model | TK-3 |
Kích thước | 288mm (W) *438mm (D) *415mm (H) |
Chất liệu | thép tấm 0,7mm |
Bo mạch chủ | ITX/M-ATX/ATX |
Khe cắm mở rộng | 7 |
Drive Bay | 3,5 〞HDD *2 hoặc 2,5〞SSD*1/3.5 〞ổ cứng*1 |
Cổng I / O phía trước | USB3.2 Gen2 Type-C*1/USB3.0*2/AUDIO*1+MIC*1 (2 trong 1) |
Hệ thống làm mát | Trên: 120mm*3/140mm*2 (tùy chọn); Đáy: 120mm*3 (tùy chọn) Mặt bo mạch chủ: 120mm*3 (tùy chọn) |
Hệ thống làm mát bằng nước | Mặt trên: 360mm*1 hoặc 280mm*1; tấm đáy 360mm*1 |
Max, CpU Cooler Height | 165mm |
Max. Display Card Length: | ≤420mm |
Hỗ trợ nguồn điện | ATX 220 mm |
Weight | 7,3 kg |
1,800,000₫
Vỏ case Jonsbo D400 (ATX)
1,800,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Model | Jonsbo D400 |
Loại case | Mid-Tower |
Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực |
Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm |
Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm |
Trọng lượng | 6.8 kg |
Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX |
Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm |
Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) |
Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) |
Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD |
Khe mở rộng | 7 slots |
Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio |
Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm |
Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm |
Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) |
Màu sắc | Đen, Trắng |
Vỏ case Jonsbo D400 (ATX)
1,800,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Model | Jonsbo D400 |
Loại case | Mid-Tower |
Chất liệu | Hợp kim nhôm + Thép + Kính cường lực |
Kích thước (LxWxH) | 440 x 225 x 490 mm |
Kích thước gói hàng | 520 x 305 x 550 mm |
Trọng lượng | 6.8 kg |
Mainboard hỗ trợ | E-ATX / ATX / M-ATX / ITX |
Chiều cao tản CPU tối đa | 168 mm |
Độ dài card VGA tối đa | 430 mm (không khay HDD) |
Hỗ trợ PSU | Dài tối đa 220 mm (PSU ATX) |
Khay ổ đĩa | 2 x 3.5” HDD, 3 x 2.5” SSD |
Khe mở rộng | 7 slots |
Cổng I/O phía trước | 1 x USB-C 3.2 Gen2, 1 x USB 3.0, Audio |
Hỗ trợ quạt trước | 3 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Hỗ trợ quạt trên | 2 x 120mm hoặc 2 x 140mm |
Hỗ trợ quạt sau | 1 x 120mm |
Tản nhiệt nước | Trước: lên đến 360mmTrên: lên đến 280mm |
Lọc bụi | Có (trước, trên, dưới) |
Màu sắc | Đen, Trắng |
870,000₫
AULA S100 PRO BÀN PHÍM CƠ GAMING 3 MODE
870,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Bàn phím cơ gaming 3 mode AULA S100 PRO |
Độ bền phím | 60 triệu lần bấm |
Kết nối | 3 mode: Có dây Type-C, không dây 2.4G, Bluetooth |
Màu sắc | Xanh dương + Trắng + Tím |
Keycap | PBT Double-Shot |
Đèn nền | LED Rainbow |
Loại switch | Red switch |
Hiệu ứng gõ phím | Linear (êm, không phát tiếng) |
Hot-Swap | 3 pin |
Cơ chế lắp switch | Gasket mount |
Mạch | Mạch xuôi |
Số lượng phím | 99 phím |
Điện áp/dòng sạc | DC 5V / ≤ 500mA, thời gian sạc khoảng 8.5 tiếng |
Điện áp định mức | DC 3.7V (đầy đủ 4.2V) |
Dung lượng pin | 4000mAh (pin lithium) |
Thời gian sử dụng sau khi sạc | ~32 giờ (bật LED), ~132 giờ (tắt LED) |
Kích thước (D x R x C) | 369.96 x 126.56 x 40.65 ± 0.5 mm |
Trọng lượng | ~928g (không có cáp) / 973g (với cáp) |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP/7/8/10, Android, iOS, macOS |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn sử dụng, dây USB Type-C, dụng cụ thay switch, 1–4 switch tặng |
AULA S100 PRO BÀN PHÍM CƠ GAMING 3 MODE
870,000₫
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Bàn phím cơ gaming 3 mode AULA S100 PRO |
Độ bền phím | 60 triệu lần bấm |
Kết nối | 3 mode: Có dây Type-C, không dây 2.4G, Bluetooth |
Màu sắc | Xanh dương + Trắng + Tím |
Keycap | PBT Double-Shot |
Đèn nền | LED Rainbow |
Loại switch | Red switch |
Hiệu ứng gõ phím | Linear (êm, không phát tiếng) |
Hot-Swap | 3 pin |
Cơ chế lắp switch | Gasket mount |
Mạch | Mạch xuôi |
Số lượng phím | 99 phím |
Điện áp/dòng sạc | DC 5V / ≤ 500mA, thời gian sạc khoảng 8.5 tiếng |
Điện áp định mức | DC 3.7V (đầy đủ 4.2V) |
Dung lượng pin | 4000mAh (pin lithium) |
Thời gian sử dụng sau khi sạc | ~32 giờ (bật LED), ~132 giờ (tắt LED) |
Kích thước (D x R x C) | 369.96 x 126.56 x 40.65 ± 0.5 mm |
Trọng lượng | ~928g (không có cáp) / 973g (với cáp) |
Hệ điều hành tương thích | Windows XP/7/8/10, Android, iOS, macOS |
Phụ kiện kèm theo | Sách hướng dẫn sử dụng, dây USB Type-C, dụng cụ thay switch, 1–4 switch tặng |
690,000₫
Lót chuột Pulsar ParaSpeed V2 (High Speed)
690.000 đ (Chưa gồm VAT)
690.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông Số Kỹ Thuật
Thương hiệu | Pulsar |
Size | XL |
Kích thước | 460mm x 410mm x 3mm (dài x rộng x cao) |
Chất liệu | Bề mặt: Vải Cordura siêu bền và chống nước. Mặt sau: Cao su thiên nhiên dày 3mm chống trượt |
Lót chuột Pulsar ParaSpeed V2 (High Speed)
690.000 đ (Chưa gồm VAT)
690.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Thông Số Kỹ Thuật
Thương hiệu | Pulsar |
Size | XL |
Kích thước | 460mm x 410mm x 3mm (dài x rộng x cao) |
Chất liệu | Bề mặt: Vải Cordura siêu bền và chống nước. Mặt sau: Cao su thiên nhiên dày 3mm chống trượt |
-9%
29,500,000₫
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G GAMING TRIO OC PLUS
29.500.000 đ
32.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G GAMING TRIO OC PLUS |
Model name |
G507T-16GTCP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 Ti 16G GAMING TRIO OC PLUS
29.500.000 đ
32.500.000 đ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 Ti 16G GAMING TRIO OC PLUS |
Model name |
G507T-16GTCP |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
8960 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
16GB GDDR7 |
Memory Bus |
256-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC |
Model name |
G5070-12GTC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
6144 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC |
Model name |
G5070-12GTC |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
6144 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC |
Model name |
G5070-12I3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G INSPIRE 3X OC |
Model name |
G5070-12I3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC |
Model name |
G5070-12V3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC |
Model name |
G5070-12V3C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC WHITE
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC WHITE |
Model name |
G5070-12GTCW |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
6144 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC WHITE
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G GAMING TRIO OC WHITE |
Model name |
G5070-12GTCW |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
6144 Units |
Memory Speed |
28 Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
16-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
338 x 140 x 50 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
12 Ultimate |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
4.6 |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC |
Model name |
G5070-12V2C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC |
Model name |
G5070-12V2C |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD |
Memory Speed |
TBD |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
Liên hệ
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC WHITE
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC WHITE |
Model name |
G5070-12V2CW |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD Units |
Memory Speed |
TBD Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|
VGA MSI GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC WHITE
Liên hệ
Kho hàng:
còn hàng
Mô tả chi tiết
Marketing name |
GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 2X OC WHITE |
Model name |
G5070-12V2CW |
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Interface |
PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks |
TBD |
CUDA® Cores |
TBD Units |
Memory Speed |
TBD Gbps |
Memory |
12GB GDDR7 |
Memory Bus |
192-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v2.1a)HDMI™ x 1 (As specified in HDMI™ 2.1b: up to 4K 480Hz or 8K 120Hz with DSC, Gaming VRR, HDR) |
HDCP SUPPORT |
Y |
Power Consumption |
TBD |
Power Connector |
TBD |
RECOMMENDED PSU |
TBD W |
CARD DIMENSION (MM) |
TBD |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
TBD |
DIRECTX VERSION SUPPORT |
TBD |
---|---|
OPENGL VERSION SUPPORT |
TBD |
MAXIMUM DISPLAYS |
4 |
G-SYNC® TECHNOLOGY |
Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION |
7680 x 4320 |
Warranty |
36 months
|