Thông số kỹ thuật loa Edifier MP230
- Model: MP230
- Thương hiệu: Edifier
- Loại: loa Bluetooth
- Công suất RMS: 20W
- Củ loa: đường kính 48 mm
- Dải tần số: 70 Hz – 13 kHz
- Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm:≥ 80 dB
- Cổng kết nối: Bluetooth /TF card / AUX / USB-C port
- Dung lượng pin: 2500 mAh
- Thời lượng pin: 10 giờ
- Kích thước loa: 164 x 84.3 x 108.8 mm
- Trọng lượng: 0,85 kg
- Bao gồm trong hộp:
– 1 x Loa MP230
– 1 x Cáp sạc Type C
– 1 x Cáp audio 3.5 mm
– 1 x Sách Hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật loa Edifier MP230
- Model: MP230
- Thương hiệu: Edifier
- Loại: loa Bluetooth
- Công suất RMS: 20W
- Củ loa: đường kính 48 mm
- Dải tần số: 70 Hz – 13 kHz
- Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm:≥ 80 dB
- Cổng kết nối: Bluetooth /TF card / AUX / USB-C port
- Dung lượng pin: 2500 mAh
- Thời lượng pin: 10 giờ
- Kích thước loa: 164 x 84.3 x 108.8 mm
- Trọng lượng: 0,85 kg
- Bao gồm trong hộp:
– 1 x Loa MP230
– 1 x Cáp sạc Type C
– 1 x Cáp audio 3.5 mm
– 1 x Sách Hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật VGA Colorful IGame GeForce RTX 4070 Ultra W OC V2-V
Hãng sản xuất | Colorful |
Model | Colorful GeForce RTX 4070 NB EX-V |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 |
Giao thức kết nối | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | 1920MHz/2475MHz Turbo Model 1920MHz/2505MHz |
Nhân CUDA | 5888 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6x |
Bus bộ nhớ | 192Bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.1 *1 |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Kết nối nguồn | 1*16Pin |
Kích thước | 615*440*295mm |
OpenGL | OpenGL4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680*4320 |
PCB Form | ATX |
Thông số kỹ thuật VGA Colorful IGame GeForce RTX 4070 Ultra W OC V2-V
Hãng sản xuất | Colorful |
Model | Colorful GeForce RTX 4070 NB EX-V |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 |
Giao thức kết nối | PCI Express 4.0 |
Xung nhịp | 1920MHz/2475MHz Turbo Model 1920MHz/2505MHz |
Nhân CUDA | 5888 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6x |
Bus bộ nhớ | 192Bit |
Cổng xuất hình | DisplayPort 1.4 *3 HDMI 2.1 *1 |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Kết nối nguồn | 1*16Pin |
Kích thước | 615*440*295mm |
OpenGL | OpenGL4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680*4320 |
PCB Form | ATX |
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
16GB
|
Chip đồ họa |
Nvidia GeForce RTX 4070 Ti Super
|
Nguồn |
750W
|
Bus RAM |
256-bit
|
Cổng xuất hình |
2 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
|
Giao Tiếp VGA |
PCI Express 4.0
|
Nguồn |
750W
|
Kích thước |
305mm x 138mm x 65mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Thông số kỹ thuật VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X White OC Edition
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
16GB
|
Chip đồ họa |
Nvidia GeForce RTX 4070 Ti Super
|
Nguồn |
750W
|
Bus RAM |
256-bit
|
Cổng xuất hình |
2 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
|
Giao Tiếp VGA |
PCI Express 4.0
|
Nguồn |
750W
|
Kích thước |
305mm x 138mm x 65mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Thông số kỹ thuật ASUS TUF RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X OC Edition
Model | ROG-STRIX-RTX 4070 TIS-O16G-GAMING |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 4 |
Engine Clock | OC mode: 2670 MHz
Default mode: 2640 MHz (boost) |
Nhân CUDA | 8448 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Cổng xuất hình | 3 cổng Displayport 1.4a Có x 2 (HDMI 2.1a) |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 750W |
Kích thước | 336 x 150 x 63 mm |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Thông số kỹ thuật ASUS TUF RTX 4070 Ti SUPER 16GB GDDR6X OC Edition
Model | ROG-STRIX-RTX 4070 TIS-O16G-GAMING |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER |
Giao thức kết nối | PCI Express® Gen 4 |
Engine Clock | OC mode: 2670 MHz
Default mode: 2640 MHz (boost) |
Nhân CUDA | 8448 đơn vị |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 256-bit |
Cổng xuất hình | 3 cổng Displayport 1.4a Có x 2 (HDMI 2.1a) |
Kết nối nguồn | 16-pin x 1 |
PSU kiến nghị | 750W |
Kích thước | 336 x 150 x 63 mm |
Phiên bản DirectX hỗ trợ | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Công nghệ G-Sync | Có |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Thông số kỹ thuật card màn hình COLORFUL IGAME GEFORCE RTX 4070 SUPER ULTRA WHITE OC 12GB-V
Sản phẩm | VGA – Card màn hình – Card đồ họa |
Tên Hãng | COLORFUL |
Model | iGame GeForce RTX 4070 SUPER Vulcan W OC-V |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Cuda Cores | 7168 |
Engine Clock | Base:1980Mhz |
Boost:2475Mhz | |
Bộ nhớ trong | 12Gb |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256 -Bit |
Memory Speed | 21 Gbps |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Hỗ trợ Nvlink | Không |
Cổng giao tiếp | HDMI 2.1a x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR) |
DisplayPort 1.4a x 3 | |
Kích thước | 336.9×144.5×60.1 mm |
Slot | |
Công suất nguồn yêu cầu | 750W |
Đầu nối nguồn | 1 x 16-pin |
TGP | 245W |
Thông số kỹ thuật card màn hình COLORFUL IGAME GEFORCE RTX 4070 SUPER ULTRA WHITE OC 12GB-V
Sản phẩm | VGA – Card màn hình – Card đồ họa |
Tên Hãng | COLORFUL |
Model | iGame GeForce RTX 4070 SUPER Vulcan W OC-V |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Cuda Cores | 7168 |
Engine Clock | Base:1980Mhz |
Boost:2475Mhz | |
Bộ nhớ trong | 12Gb |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256 -Bit |
Memory Speed | 21 Gbps |
Chuẩn khe cắm | PCI Express 4.0 |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Độ phân giải | Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
Hỗ trợ Nvlink | Không |
Cổng giao tiếp | HDMI 2.1a x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR) |
DisplayPort 1.4a x 3 | |
Kích thước | 336.9×144.5×60.1 mm |
Slot | |
Công suất nguồn yêu cầu | 750W |
Đầu nối nguồn | 1 x 16-pin |
TGP | 245W |
Thông số kỹ thuật Tay cầm không dây Machenike G5 Pro Max
Kết nối: Không dây (2.4Ghz Wireless/ Bluetooth 5.0) & Có dây
Kích thước: 155*106*60mm
Trọng lượng:236g
Hiệu ứng Lighting RGB (Phiên bản màu đen mờ)
Dung lượng pin: 600MaH
Tương thích: PC/Laptop Windows, Android
Controller + Dock charging RGB lightning sync
Hỗ trợ cảm biến chuyển động (Motion-Sensing)
Thông số kỹ thuật Tay cầm không dây Machenike G5 Pro Max
Kết nối: Không dây (2.4Ghz Wireless/ Bluetooth 5.0) & Có dây
Kích thước: 155*106*60mm
Trọng lượng:236g
Hiệu ứng Lighting RGB (Phiên bản màu đen mờ)
Dung lượng pin: 600MaH
Tương thích: PC/Laptop Windows, Android
Controller + Dock charging RGB lightning sync
Hỗ trợ cảm biến chuyển động (Motion-Sensing)
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất | MSI |
Model |
GeForce RTX™ 4070 VENTUS 2X 12G OC |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 |
Giao thức kết nối | PCI Express 4 |
Xung nhịp | 2505 MHz/2520 MHz(OC mode) |
Nhân CUDA | 5888 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
Cổng xuất hình | Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 8K@60Hz HDR và Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
|
Kết nối nguồn | 1 x 8-pin |
HDCP | Có |
Kích thước | 242 x 125 x 43 mm |
PSU khuyến cáo | 650W |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
OpenGL
|
4.6 |
Thông số kĩ thuật
Hãng sản xuất | MSI |
Model |
GeForce RTX™ 4070 VENTUS 2X 12G OC |
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 |
Giao thức kết nối | PCI Express 4 |
Xung nhịp | 2505 MHz/2520 MHz(OC mode) |
Nhân CUDA | 5888 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 192-bit |
Cổng xuất hình | Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 8K@60Hz HDR và Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
|
Kết nối nguồn | 1 x 8-pin |
HDCP | Có |
Kích thước | 242 x 125 x 43 mm |
PSU khuyến cáo | 650W |
Hỗ trợ màn hình tối đa | 4 |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
OpenGL
|
4.6 |
Thông số kĩ thuật chuột Fuhlen B07S Silent Wireless
Thông số kĩ thuật chuột Fuhlen B07S Silent Wireless
Thông tin chung CPU AMD Ryzen™ 5 9600X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung CPU AMD Ryzen™ 5 9600X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung CPU AMD Ryzen™ 7 9700X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung CPU AMD Ryzen™ 7 9700X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung sản phẩm CPU AMD Ryzen™ 9 9900X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung sản phẩm CPU AMD Ryzen™ 9 9900X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung sản phẩm CPU AMD Ryzen™ 9 9950X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng
Thông tin chung sản phẩm CPU AMD Ryzen™ 9 9950X
- Hãng sản xuất: AMD
- Tình trạng: Mới
- Bảo hành: 36 tháng