Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Furycube F75s
Tên bàn phím: Furycube F75s
Loại: Bàn phím cơ CNC nhôm
Bố cục: Bố cục TKL-75%, 79 nút
Kiểu gắn kết: Gasket Mounted
Keycaps: Keycaps hồ sơ PBT Cherry bắn hai lần
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
Phần mềm: App Hãng tự phát triển
Chuyển đổi: HMX Lemon nho
Led RGB từng phím
PCB uốn cong 1,2mm
3 chế độ kết nối: bluetooth + 2.4G + dây type C
Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Furycube F75s
Tên bàn phím: Furycube F75s
Loại: Bàn phím cơ CNC nhôm
Bố cục: Bố cục TKL-75%, 79 nút
Kiểu gắn kết: Gasket Mounted
Keycaps: Keycaps hồ sơ PBT Cherry bắn hai lần
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
Phần mềm: App Hãng tự phát triển
Chuyển đổi: HMX Lemon nho
Led RGB từng phím
PCB uốn cong 1,2mm
3 chế độ kết nối: bluetooth + 2.4G + dây type C
Thông số đèn Upgen Libra
Thương hiệu: Upgen
Nguồn Điện: 100-240V ~50/60 Hz
Công suất: 24W
Nhiệt độ màu: 3000k-6500k
Nguồn ra: 24V 1A
CRI: 90
Độ sáng: 1500 lumen
Chất liệu: Kim loại và nhựa
Sử dụng chip led SANAN có tuổi thọ lên đến 50.000h. Tiêu chuẩn RG0 không ánh sáng xanh, giúp bảo vệ mắt, nâng cao hiệu quả làm việc.
Có chỉ số hoàn màu cao CRI>90 tương đương ánh sáng mặt trời.
Đèn có 5 mức nhiệt độ màu từ 3000-6000K.
Gồm 08 khớp điều chỉnh, giúp người dùng thoải mái tùy biến cho góc làm việc của mình.
Tự động điều chỉnh ánh sáng theo môi trường xung quanh.
Khung kim loại kết hợp nhựa, đem lại sự bền bỉ và chắc chắn trong suốt quá trình sử dụng lâu dài.
Lắp đặt dễ dàng với ngàm khóa thông minh, phù hợp với nhiều loại mặt bàn (6cm).
Bảo hành: 12 tháng
Thông số đèn Upgen Libra
Thương hiệu: Upgen
Nguồn Điện: 100-240V ~50/60 Hz
Công suất: 24W
Nhiệt độ màu: 3000k-6500k
Nguồn ra: 24V 1A
CRI: 90
Độ sáng: 1500 lumen
Chất liệu: Kim loại và nhựa
Sử dụng chip led SANAN có tuổi thọ lên đến 50.000h. Tiêu chuẩn RG0 không ánh sáng xanh, giúp bảo vệ mắt, nâng cao hiệu quả làm việc.
Có chỉ số hoàn màu cao CRI>90 tương đương ánh sáng mặt trời.
Đèn có 5 mức nhiệt độ màu từ 3000-6000K.
Gồm 08 khớp điều chỉnh, giúp người dùng thoải mái tùy biến cho góc làm việc của mình.
Tự động điều chỉnh ánh sáng theo môi trường xung quanh.
Khung kim loại kết hợp nhựa, đem lại sự bền bỉ và chắc chắn trong suốt quá trình sử dụng lâu dài.
Lắp đặt dễ dàng với ngàm khóa thông minh, phù hợp với nhiều loại mặt bàn (6cm).
Bảo hành: 12 tháng
Thông số bàn phím cơ Lucky 65
Tên bàn phím: LUCKY 65
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: 65% Layout, 67 nút
PCB: mạch xuôi, LED RGB
Kiểu mount: Gasket Mounted
Dung lượng PIN: 3750mAh
Kết nối: Wired Type-C/Bluetooth/2.4G Wireless
Khối lượng: 1,2kg
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
Thông số bàn phím cơ Lucky 65
Tên bàn phím: LUCKY 65
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: 65% Layout, 67 nút
PCB: mạch xuôi, LED RGB
Kiểu mount: Gasket Mounted
Dung lượng PIN: 3750mAh
Kết nối: Wired Type-C/Bluetooth/2.4G Wireless
Khối lượng: 1,2kg
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật case Thermaltake 270 SP Edition Mid Tower Chassis
Thương hiệu: Thermaltake
Model: View 270 SP Edition
Case type: Mid Tower
Kích thước (H X W X D): 456 x 230 x 454 mm
(18 x 9.1 x 17.9 inch)
Trọng lượng: 6.35 kg / 14 lbs
Mặt bên: Kính cường lực x 2
Màu sắc: Black, Snow
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt: Bên phải: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 2
Phía sau: Quạt ARGB Lite 120 x 120 x 25 mm (1000 vòng/phút, 22,3 dBA) x 1
Khay ổ cứng: 2 x 3,5”, 1 x 2,5” hoặc 2 x 2,5”
Khe mở rộng: 7
Bo mạch chủ hổ trợ: 6,7” x 6,7” (Mini ITX), 9,6” x 9,6” (Micro ATX), 12” x 9,6” (ATX), 12” x 13” (E-ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, Âm thanh HD x 1
Nguồn hổ trợ: PSU PS2 tiêu chuẩn (tùy chọn)
Quạt hổ trợ:
Trên: 3 x 120mm, 2 x 120mm, 1 x 120mm, 2 x 140mm, 1 x 140mm
Bên phải: 2 x 120mm, 1 x 120mm
Phía sau: 1 x 120mm, 1 x 140mm
Nắp nguồn: 3 x 120mm , 2x120mm, 1x120mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Trên: 1 x 360mm, 1 x 240mm, 1 x 120mm
Sau: 1 x 120mm
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông số kỹ thuật case Thermaltake The Tower 300 Hydrangea Blue
Thương hiệu: Thermaltake
Model: Tower 300
Case type: Micro Tower
Kích thước (H X W X D): 551 x 342 x 281 mm (22.5 x 14 x 11.5 inch)
Trọng lượng: 8.3 kg / 18.3 lbs
Mặt bên: Kính cường lực 3mm x 3
Màu sắc: Hydrangea Blue
Chất liệu: SPCC
Hệ thống tản nhiệt:
Mặt trên:
- Quạt CT140 140 x 140 x 25 mm (1500 vòng/phút, 30,5 dBA) x 2
Khay ổ cứng: 3 x 3.5”
3 x 2.5”
Khe mở rộng: 4
Bo mạch chủ hổ trợ: 6.7” x 6.7” (Mini ITX)
9.6” x 9.6” (Micro ATX)
Cổng I/O: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1
USB 3.0 x 2
HD Audio x 1
Nguồn hổ trợ: Standard PS2 PSU
Độ dài tối đa: 220mm
Quạt hổ trợ:
Trên:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Bên phải:
- 3x120mm, 2x120mm, 1x120mm
- 3x140mm, 2x140mm, 1x140mm
Hoặc:
- 2x120mm, 1x120mm
- 2x140mm, 1x140mm
Vỏ PSU:
- 1x120mm
- 1x140mm
Rad tản nhiệt hổ trợ:
Bên phải:
- 1x360mm, 1x240mm, 1x120mm
- 1x420mm, 1x280mm, 1x140mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 210mm
Độ dài VGA tối đa: 280mm(With power cover)
400mm(Without power cover)
Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Bridge 75
Tên bàn phím: Bridge 75
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: TKL-75% Layout, 81 nút
Kiểu mount: Gasket Mounted
Keycaps: Double-shot PBT Cherry Profile Keycaps
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
VIA/QMK: Có
Thông tin sản phẩm bàn phím cơ Bridge 75
Tên bàn phím: Bridge 75
Loại: CNC Aluminum Mechanical Keyboard
Layout: TKL-75% Layout, 81 nút
Kiểu mount: Gasket Mounted
Keycaps: Double-shot PBT Cherry Profile Keycaps
Hot Swappable: Có
NKRO: Có
VIA/QMK: Có
Thông số kỹ thuật card Màn Hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Loại sản phẩm: VGA – Card màn hình
Model: Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050
Nhân CUDA: 2304
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 96 bit
Đề xuất nguồn: 450W
Thông số kỹ thuật card Màn Hình Colorful RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Loại sản phẩm: VGA – Card màn hình
Model: Colorful GeForce RTX 3050 NB DUO 6GB-V
Nhân đồ họa: GeForce® RTX 3050
Nhân CUDA: 2304
Bộ nhớ: 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ: 96 bit
Đề xuất nguồn: 450W
Thông số kỹ thuật vỏ case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Chassis
Vật liệu: Steel
Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch)
Hỗ trợ: 2 x 3.5″, 1 x 2.5″ hoặc 2 x 2.5″
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Thông số kỹ thuật vỏ case Thermaltake View 270 TG ARGB Mid Tower Chassis
Vật liệu: Steel
Kích thước: 456 x 230 x 454 mm (18 x 9.1 x 17.9 inch)
Hỗ trợ: 2 x 3.5″, 1 x 2.5″ hoặc 2 x 2.5″
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số sản phẩm màn hình BENQ EX270M
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 240Hz
Thời gian phản hồi: 1ms
Độ sáng: 400 nits
Tỉ lệ tương phản: 1000:1
Tích hợp loa 2.1: 2x 2W, 5W woofer
VESA: 100x100mm
Kết nối: 2x HDMI 2.0, DisplayPort 1.4, 1x USB Type B, 2x USB 3.0.
Thông số kỹ thuật của bàn phím nhôm Chilkey ND75
- Bàn phím nhôm Chilkey ND75 có màn hình 4 màu tùy chọn với mức giá phải chăng.
- ND75 Functional LCD Screen
- Factory lubed plate Mount
- Vỏ nhôm nguyên khối và cấu trúc lắp ráp nhanh không cần ốc vít
- 3 Mounting Systems: Split O-Ring Mounting ; Silica Gel Particle Mounting; Top Mounting
- Per-key RGB: cung cấp 19 hiệu ứng ánh sáng cài sẵn, hỗ trợ màu ánh sáng tùy chỉnh.
- Khả năng tương thích đa hệ thống: Windows, Mac, Linux, Android
Thông số kỹ thuật của bàn phím nhôm Chilkey ND75
- Bàn phím nhôm Chilkey ND75 có màn hình 4 màu tùy chọn với mức giá phải chăng.
- ND75 Functional LCD Screen
- Factory lubed plate Mount
- Vỏ nhôm nguyên khối và cấu trúc lắp ráp nhanh không cần ốc vít
- 3 Mounting Systems: Split O-Ring Mounting ; Silica Gel Particle Mounting; Top Mounting
- Per-key RGB: cung cấp 19 hiệu ứng ánh sáng cài sẵn, hỗ trợ màu ánh sáng tùy chỉnh.
- Khả năng tương thích đa hệ thống: Windows, Mac, Linux, Android
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình Asus ROG Swift PG32UCDM 32″ OLED 4K 240Hz
Thương hiệu: Asus
Kích thước: 31,5 inch
Webcam: Không
Tấm nền: OLED
Độ phân giải: 3840 x 2160
Thời gian phản hồ: 0.03ms
Phân loại: Phẳng
Độ tương phản: 1500000:1
Số màu hiển thị: 1073.7 triệu
Góc nhìn: 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
Độ sáng: 450cd/m2
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.4, 2 x HDMI 2.1, 1 x USB-C
Phụ kiện kèm theo: Full box
Âm thanh: Không loa
Tần số quét: 240Hz
Màu sắc: Đen
Khối lượng: 8.8 kg
Bảo hành: 36 tháng
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°
Thông số kỹ thuật màn hình AOC AG256FS/74 AGON PRO 24.5″ 390Hz Gaming Monitor
Thương hiệu: AOC
Tên sản phẩm: AG256FS/74
Tấm nền: 24.5″ (IPS)
Pixel Pitch (mm): 0.2829 (H) × 0.2829 (V)
Vùng xem hiệu quả (mm): 543.168 (H) × 302.616 (V)
Độ sáng: 400 cd/m²
Độ tương phản: 1000 : 1 (Typical) 80 Million : 1 (DCR)
Tốc độ phản hồi: 1ms (GtG) / 0.3ms (MPRT)
Góc Nhìn: 178° (H) / 178° (V) (CR > 10)
Gam màu: sRGB 109% (CIE1931) / DCI-P3 85% (CIE1976)
Độ chính xác màu: Delta E < 2
Độ phân giải tối ưu: 1920 × 1080 @ 390Hz (OC) – DisplayPort1.4, 1920 × 1080 @ 240Hz – HDMI2.0
Màu hiển thị: 16.7 Million
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 × 2 (HDR), DisplayPort 1.4 × 1 (HDR)
HDCP version: HDMI: 2.2, DisplayPort: 2.2
Cổng USB: USB 3.2 Gen1 × 4
Nguồn điện: Internal 100 – 240V~1.5A, 50 / 60Hz
Điện tiêu thụ (typical): 35W
Line in & Tai nghe: Earphone × 1, mini USB (for key pad) × 1
Treo tường: 100mm × 100mm
Khả năng điều chỉnh chân đế: Height: 130mm, Pivot: 90°, Swivel: -30° ~ 30°, Tilt: -5° ~ 23°